Chiến lược marketing của Sears được gọi là?
Đáp án đúng: B
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi này liên quan đến xung đột kênh phân phối. Khi một công ty bảo hiểm bắt đầu bán sản phẩm qua Internet, điều này có thể tạo ra xung đột với các đại lý truyền thống vì họ cảm thấy bị cạnh tranh trực tiếp. Phản ứng của các đại lý, tức là đe dọa không hợp tác, cho thấy rõ ràng sự tồn tại của xung đột kênh (channel conflict). Các lựa chọn khác không phù hợp trong trường hợp này:
- "Unbundling" liên quan đến việc tách các sản phẩm hoặc dịch vụ thành các phần riêng lẻ.
- "Cybermediation" và "hypermediation" đề cập đến vai trò của các trung gian trực tuyến trong việc kết nối người mua và người bán, không liên quan trực tiếp đến xung đột giữa các kênh phân phối.
* Shopping portals: Thường là các trang web tổng hợp nhiều cửa hàng và sản phẩm, nhưng không nhất thiết phải tự động so sánh giá.
* Shopping browsers: Không phải là một thuật ngữ kỹ thuật cụ thể.
* Intelligent search engines: Là các công cụ tìm kiếm thông minh, nhưng không nhất thiết chuyên dụng cho việc so sánh giá sản phẩm.
Trong thương mại điện tử, trung gian tồn tại nhờ vào việc cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng cho cả người mua và người bán. Các dịch vụ này có thể bao gồm: tìm kiếm sản phẩm, so sánh giá, thanh toán an toàn, vận chuyển, bảo hành, và giải quyết tranh chấp. Khả năng cung cấp các dịch vụ này một cách hiệu quả và đáng tin cậy là yếu tố then chốt để thu hút và giữ chân khách hàng, từ đó đảm bảo sự tồn tại và phát triển của trung gian.
* A. Sàn giao dịch hàng đổi hàng điện tử (E-bartering): Là hình thức trao đổi hàng hóa/dịch vụ trực tuyến mà không sử dụng tiền tệ. Không trực tiếp liên quan đến việc một người bán cho nhiều người mua.
* B. Sàn giao dịch động (Dynamic exchanges): Thường đề cập đến các sàn giao dịch mà giá cả biến động theo thời gian thực, dựa trên cung và cầu. Mặc dù có thể có một người bán và nhiều người mua, nhưng thuật ngữ này không đặc trưng cho mô hình đó.
* C. Sàn đấu thầu (Reverse auctions): Trong đấu thầu ngược, nhiều nhà cung cấp cạnh tranh để cung cấp hàng hóa/dịch vụ cho một người mua. Điều này ngược lại với yêu cầu của câu hỏi (một người bán, nhiều người mua).
* D. Sàn đấu giá (Forward auctions): Là mô hình mà một người bán đưa ra sản phẩm/dịch vụ và nhiều người mua cạnh tranh để mua, thường bằng cách đưa ra giá cao hơn. Đây là mô hình phù hợp nhất với mô tả trong câu hỏi.
Do đó, đáp án đúng là D.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.