Trả lời:
Đáp án đúng: A
Chỉ số AST (Aspartate Aminotransferase) hay còn gọi là SGOT (Serum Glutamic Oxaloacetic Transaminase) là một enzyme được tìm thấy chủ yếu ở gan và tim, nhưng cũng có trong cơ bắp và các cơ quan khác. Khi gan hoặc cơ tim bị tổn thương, AST sẽ được giải phóng vào máu. Xét nghiệm AST thường được sử dụng để đánh giá chức năng gan. Chỉ số bình thường của AST thường nằm trong khoảng từ 0 đến 35 U/L (đơn vị/lít). Vì vậy, đáp án A là đáp án chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Vàng da sau gan (hay còn gọi là vàng da tắc mật) xảy ra do sự tắc nghẽn đường dẫn mật, khiến bilirubin liên hợp (bilirubin đã được gan xử lý) không thể bài tiết xuống ruột non để thải ra ngoài theo phân. Thay vào đó, bilirubin liên hợp sẽ bị ứ đọng và hấp thu ngược vào máu, gây ra tình trạng vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu, phân bạc màu. Các nguyên nhân gây tắc mật có thể do sỏi mật, u đường mật, u đầu tụy, hoặc các bệnh lý viêm nhiễm gây hẹp đường mật.
* Phương án A: Tiêu huyết gây vàng da trước gan, do tăng sản xuất bilirubin quá mức.
* Phương án B: Tắc mật là nguyên nhân chính gây vàng da sau gan.
* Phương án C: Bilirubin bị loại khỏi máu kém hoặc liên hợp kém gây vàng da tại gan.
* Phương án D: Chỉ có phương án B đúng.
Vậy đáp án đúng là B.
* Phương án A: Tiêu huyết gây vàng da trước gan, do tăng sản xuất bilirubin quá mức.
* Phương án B: Tắc mật là nguyên nhân chính gây vàng da sau gan.
* Phương án C: Bilirubin bị loại khỏi máu kém hoặc liên hợp kém gây vàng da tại gan.
* Phương án D: Chỉ có phương án B đúng.
Vậy đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đáp án D sai. Ở người bình thường, nồng độ glucose trong máu lúc đói (sau khi nhịn ăn ít nhất 8 tiếng) thường dao động từ 70 mg/dL đến 99 mg/dL (3.9 mmol/L đến 5.5 mmol/L). Nếu chỉ số glucose lúc đói lớn hơn hoặc bằng 126 mg/dL (7.0 mmol/L) trong hai lần đo riêng biệt, điều này có thể chỉ ra tình trạng tiểu đường. Các phát biểu A, B, và C đều đúng.
A. Glucose huyết (nồng độ glucose trong máu) được duy trì tương đối ổn định nhờ hệ thống điều hòa phức tạp bao gồm cả thần kinh và nội tiết. Các hormone như insulin, glucagon, epinephrine (adrenalin), cortisol, và hormone tăng trưởng đều tham gia vào quá trình này.
B. Insulin là hormone duy nhất có tác dụng làm giảm đường huyết. Insulin được sản xuất bởi tế bào beta của tuyến tụy và giúp glucose từ máu đi vào tế bào để sử dụng hoặc lưu trữ.
C. Các hormone như adrenalin (epinephrine), glucagon và glucocorticoid (ví dụ: cortisol) đều có tác dụng làm tăng đường huyết. Glucagon kích thích gan phân giải glycogen thành glucose và giải phóng vào máu. Adrenalin cũng có tác dụng tương tự, đặc biệt trong các tình huống căng thẳng. Glucocorticoid cũng làm tăng đường huyết bằng cách tăng cường tân tạo glucose (sản xuất glucose từ các nguồn không phải carbohydrate).
A. Glucose huyết (nồng độ glucose trong máu) được duy trì tương đối ổn định nhờ hệ thống điều hòa phức tạp bao gồm cả thần kinh và nội tiết. Các hormone như insulin, glucagon, epinephrine (adrenalin), cortisol, và hormone tăng trưởng đều tham gia vào quá trình này.
B. Insulin là hormone duy nhất có tác dụng làm giảm đường huyết. Insulin được sản xuất bởi tế bào beta của tuyến tụy và giúp glucose từ máu đi vào tế bào để sử dụng hoặc lưu trữ.
C. Các hormone như adrenalin (epinephrine), glucagon và glucocorticoid (ví dụ: cortisol) đều có tác dụng làm tăng đường huyết. Glucagon kích thích gan phân giải glycogen thành glucose và giải phóng vào máu. Adrenalin cũng có tác dụng tương tự, đặc biệt trong các tình huống căng thẳng. Glucocorticoid cũng làm tăng đường huyết bằng cách tăng cường tân tạo glucose (sản xuất glucose từ các nguồn không phải carbohydrate).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Kháng sinh đồ là một xét nghiệm được thực hiện để xác định độ nhạy cảm của vi khuẩn đối với các loại thuốc kháng sinh khác nhau. Kết quả kháng sinh đồ giúp bác sĩ lựa chọn loại kháng sinh phù hợp nhất để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn đó gây ra.
Phương án A đúng vì nó mô tả chính xác mục đích của kháng sinh đồ: xác định độ nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh để lựa chọn thuốc điều trị hiệu quả.
Phương án B sai vì việc xác định loại vi khuẩn được thực hiện bằng các xét nghiệm khác, ví dụ như nhuộm Gram hoặc cấy khuẩn, không phải bằng kháng sinh đồ.
Phương án C sai vì kháng sinh đồ không xác định mức độ kháng khuẩn của thuốc, mà xác định mức độ nhạy cảm của vi khuẩn đối với thuốc.
Phương án D sai vì cấu trúc vi khuẩn được xác định bằng các phương pháp khác như kính hiển vi điện tử hoặc các kỹ thuật sinh học phân tử, không phải bằng kháng sinh đồ.
Phương án A đúng vì nó mô tả chính xác mục đích của kháng sinh đồ: xác định độ nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh để lựa chọn thuốc điều trị hiệu quả.
Phương án B sai vì việc xác định loại vi khuẩn được thực hiện bằng các xét nghiệm khác, ví dụ như nhuộm Gram hoặc cấy khuẩn, không phải bằng kháng sinh đồ.
Phương án C sai vì kháng sinh đồ không xác định mức độ kháng khuẩn của thuốc, mà xác định mức độ nhạy cảm của vi khuẩn đối với thuốc.
Phương án D sai vì cấu trúc vi khuẩn được xác định bằng các phương pháp khác như kính hiển vi điện tử hoặc các kỹ thuật sinh học phân tử, không phải bằng kháng sinh đồ.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Suy thượng thận thứ phát là tình trạng tuyến yên không sản xuất đủ ACTH, dẫn đến vỏ thượng thận giảm sản xuất cortisol. Trong trường hợp này:
* A. Nên dùng corticoid thiên nhiên như hydrocortisone: Hydrocortisone là một lựa chọn hợp lý vì nó tương tự cortisol tự nhiên của cơ thể, giúp thay thế hormone bị thiếu hụt.
* B. Nên sử dụng kèm mineralocorticoid: Đây là điểm KHÔNG hợp lý. Suy thượng thận thứ phát thường chỉ ảnh hưởng đến việc sản xuất cortisol (glucocorticoid), còn việc sản xuất aldosterone (mineralocorticoid) thường không bị ảnh hưởng. Do đó, không cần thiết phải bổ sung mineralocorticoid.
* C. Nên chia liều sử dụng 2/3 liều buổi sáng và 1/3 liều buổi chiều: Việc chia liều này mô phỏng nhịp sinh học tự nhiên của cortisol, giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ.
* D. Nên sử dụng corticoid có tác dụng ngắn: Corticoid tác dụng ngắn như hydrocortisone phù hợp để điều trị thay thế trong suy thượng thận, cho phép điều chỉnh liều lượng linh hoạt.
Vậy, đáp án B là đáp án không hợp lý trong điều trị suy thượng thận thứ phát.
* A. Nên dùng corticoid thiên nhiên như hydrocortisone: Hydrocortisone là một lựa chọn hợp lý vì nó tương tự cortisol tự nhiên của cơ thể, giúp thay thế hormone bị thiếu hụt.
* B. Nên sử dụng kèm mineralocorticoid: Đây là điểm KHÔNG hợp lý. Suy thượng thận thứ phát thường chỉ ảnh hưởng đến việc sản xuất cortisol (glucocorticoid), còn việc sản xuất aldosterone (mineralocorticoid) thường không bị ảnh hưởng. Do đó, không cần thiết phải bổ sung mineralocorticoid.
* C. Nên chia liều sử dụng 2/3 liều buổi sáng và 1/3 liều buổi chiều: Việc chia liều này mô phỏng nhịp sinh học tự nhiên của cortisol, giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ.
* D. Nên sử dụng corticoid có tác dụng ngắn: Corticoid tác dụng ngắn như hydrocortisone phù hợp để điều trị thay thế trong suy thượng thận, cho phép điều chỉnh liều lượng linh hoạt.
Vậy, đáp án B là đáp án không hợp lý trong điều trị suy thượng thận thứ phát.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Glucocorticoid (GC) có nhiều tác dụng phụ quan trọng cần lưu ý khi sử dụng, đặc biệt là khi dùng kéo dài.
- Ức chế phát triển xương và sụn: GC có thể làm chậm quá trình phát triển ở trẻ em do ảnh hưởng đến sự phát triển của xương và sụn.
- Gây mất xương: Sử dụng GC kéo dài có thể dẫn đến loãng xương, tăng nguy cơ gãy xương do làm giảm mật độ xương.
- Suy vỏ thượng thận: GC ngoại sinh ức chế trục dưới đồi - tuyến yên - thượng thận, dẫn đến giảm sản xuất cortisol nội sinh và có thể gây suy vỏ thượng thận khi ngừng thuốc đột ngột sau thời gian dài sử dụng.
Vì cả ba ý trên đều là tác dụng phụ của GC, nên đáp án D là chính xác nhất.
- Ức chế phát triển xương và sụn: GC có thể làm chậm quá trình phát triển ở trẻ em do ảnh hưởng đến sự phát triển của xương và sụn.
- Gây mất xương: Sử dụng GC kéo dài có thể dẫn đến loãng xương, tăng nguy cơ gãy xương do làm giảm mật độ xương.
- Suy vỏ thượng thận: GC ngoại sinh ức chế trục dưới đồi - tuyến yên - thượng thận, dẫn đến giảm sản xuất cortisol nội sinh và có thể gây suy vỏ thượng thận khi ngừng thuốc đột ngột sau thời gian dài sử dụng.
Vì cả ba ý trên đều là tác dụng phụ của GC, nên đáp án D là chính xác nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng