Các thuốc Naphazolin, Phenylephedrin, Pseudoephedrin KHÔNG DÙNG cho TRẺ:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Các thuốc Naphazolin, Phenylephedrin và Pseudoephedrin là các thuốc co mạch thường được sử dụng để giảm nghẹt mũi. Tuy nhiên, chúng không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm tăng huyết áp, nhịp tim nhanh và co giật. Do đó, đáp án đúng là B.
Câu hỏi liên quan
Câu 50:
Vì sao phụ nữ còn cho con bú dùng Penicilin nhưng nồng độ Penicilin trong sữa không đáng kể?
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về dược động học của thuốc, cụ thể là các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố của thuốc vào sữa mẹ. Penicillin có nồng độ thấp trong sữa mẹ do liên kết mạnh với protein huyết tương. Khi thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương, nó sẽ ít có khả năng đi vào các mô và dịch cơ thể khác, bao gồm cả sữa mẹ. Các yếu tố khác như pKa, phân tử lượng và độ tan trong lipid cũng ảnh hưởng đến sự phân bố của thuốc, nhưng trong trường hợp của Penicillin, liên kết với protein huyết tương là yếu tố chính.
* A. Penicilin có pKa nhỏ: pKa là hằng số phân ly acid, liên quan đến khả năng ion hóa của thuốc ở các pH khác nhau. pKa có ảnh hưởng đến khả năng thuốc đi qua màng tế bào, nhưng không phải là yếu tố quyết định nồng độ trong sữa mẹ.
* B. Penicilin có phân tử lượng lớn: Phân tử lượng có ảnh hưởng đến khả năng thuốc đi qua các màng sinh học, nhưng không phải là yếu tố chính trong trường hợp này. Các thuốc có phân tử lượng lớn vẫn có thể đi vào sữa mẹ nếu chúng có các đặc tính khác phù hợp.
* C. Penicilin liên kết mạnh với Protein huyết tương: Đây là đáp án đúng. Khi Penicillin liên kết mạnh với protein huyết tương, nó sẽ ít có khả năng đi vào sữa mẹ.
* D. Penicilin tan nhiều trong lipid: Độ tan trong lipid ảnh hưởng đến khả năng thuốc đi qua màng tế bào, nhưng Penicillin không tan nhiều trong lipid.
* A. Penicilin có pKa nhỏ: pKa là hằng số phân ly acid, liên quan đến khả năng ion hóa của thuốc ở các pH khác nhau. pKa có ảnh hưởng đến khả năng thuốc đi qua màng tế bào, nhưng không phải là yếu tố quyết định nồng độ trong sữa mẹ.
* B. Penicilin có phân tử lượng lớn: Phân tử lượng có ảnh hưởng đến khả năng thuốc đi qua các màng sinh học, nhưng không phải là yếu tố chính trong trường hợp này. Các thuốc có phân tử lượng lớn vẫn có thể đi vào sữa mẹ nếu chúng có các đặc tính khác phù hợp.
* C. Penicilin liên kết mạnh với Protein huyết tương: Đây là đáp án đúng. Khi Penicillin liên kết mạnh với protein huyết tương, nó sẽ ít có khả năng đi vào sữa mẹ.
* D. Penicilin tan nhiều trong lipid: Độ tan trong lipid ảnh hưởng đến khả năng thuốc đi qua màng tế bào, nhưng Penicillin không tan nhiều trong lipid.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
DRPs (Drug-Related Problems) là các vấn đề liên quan đến thuốc, cần được phát hiện và giải quyết trong quá trình thực hành dược lâm sàng. Việc theo dõi và phát hiện DRPs nên được thực hiện đầu tiên trong quy trình dược lâm sàng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị cho bệnh nhân. Việc phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến thuốc giúp dược sĩ lâm sàng có thể can thiệp kịp thời, phối hợp với các nhân viên y tế khác để đưa ra các giải pháp phù hợp, tối ưu hóa việc sử dụng thuốc cho bệnh nhân.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Ưu điểm lớn nhất của thuốc chẹn thụ thể Angiotensin II (CTTA) so với thuốc ức chế men chuyển (ƯCMC) là ít gây ho khan hơn. Ho khan là một tác dụng phụ thường gặp của ƯCMC do tăng bradykinin, còn CTTA không ảnh hưởng đến bradykinin nên ít gây ho hơn. Các phương án còn lại không đúng vì:
* B. Không làm tăng creatinin máu: Cả CTTA và ƯCMC đều có thể làm tăng creatinin máu ở một số bệnh nhân, đặc biệt là bệnh nhân có hẹp động mạch thận.
* C. Không gây tác dụng phụ: CTTA vẫn có thể gây ra các tác dụng phụ, mặc dù ít gặp hơn so với ƯCMC.
* D. An toàn cho phụ nữ mang thai: Cả CTTA và ƯCMC đều chống chỉ định cho phụ nữ mang thai vì có thể gây hại cho thai nhi.
* B. Không làm tăng creatinin máu: Cả CTTA và ƯCMC đều có thể làm tăng creatinin máu ở một số bệnh nhân, đặc biệt là bệnh nhân có hẹp động mạch thận.
* C. Không gây tác dụng phụ: CTTA vẫn có thể gây ra các tác dụng phụ, mặc dù ít gặp hơn so với ƯCMC.
* D. An toàn cho phụ nữ mang thai: Cả CTTA và ƯCMC đều chống chỉ định cho phụ nữ mang thai vì có thể gây hại cho thai nhi.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Bệnh nhân tăng huyết áp kèm tiểu đường, ƯCMC/UCTT được ưu tiên vì có tác dụng bảo vệ thận, làm chậm tiến triển bệnh thận do đái tháo đường. Chẹn beta có thể che lấp các triệu chứng hạ đường huyết và làm giảm nhạy cảm insulin, không phải lựa chọn đầu tay. Thiazid có thể làm tăng đường huyết. Chẹn alpha ít được sử dụng trong tăng huyết áp nói chung. Do đó, CTTA (Chẹn thụ thể thụ thể angiotensin) + ƯCMC (Ức chế men chuyển angiotensin) là phù hợp nhất (nếu không có chống chỉ định).
Lời giải:
Đáp án đúng: B
HbA1c (Hemoglobin A1c) là xét nghiệm đánh giá mức đường huyết trung bình trong khoảng 2-3 tháng gần đây. Tần suất thực hiện xét nghiệm HbA1c phụ thuộc vào mức độ kiểm soát đường huyết của bệnh nhân. Theo hướng dẫn, ở bệnh nhân đái tháo đường đã đạt mục tiêu điều trị (đường huyết ổn định), nên kiểm tra HbA1c ít nhất 2 lần mỗi năm. Điều này giúp đảm bảo đường huyết vẫn được kiểm soát tốt và phát hiện sớm nếu có bất kỳ thay đổi nào cần điều chỉnh trong phác đồ điều trị.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng