Các thuốc gây ỨC CHẾ men gan, NGOẠI TRỪ:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi liên quan
A. Dạ dày: Dạ dày là nơi thuốc có thể bắt đầu hòa tan, nhưng không phải là nơi thuốc "hiện diện" sau khi hấp thu.
B. Ruột non: Ruột non là nơi hấp thu thuốc chính, nhưng sinh khả dụng đề cập đến lượng thuốc vào hệ tuần hoàn chung, không chỉ ở ruột non.
D. Gan: Gan là nơi thuốc có thể bị chuyển hóa bước một trước khi vào hệ tuần hoàn chung, do đó gan ảnh hưởng đến sinh khả dụng nhưng không phải là điểm đến cuối cùng mà sinh khả dụng đo lường.
* Trẻ em và thanh thiếu niên (3-16 tuổi): Nồng độ ALP cao hơn đáng kể so với người trưởng thành do sự phát triển xương đang diễn ra. Tế bào xương tạo ra ALP để hỗ trợ quá trình khoáng hóa xương.
* Người trưởng thành: Nồng độ ALP ổn định hơn so với trẻ em.
* Phụ nữ có thai (từ tuần 20): Nồng độ ALP có thể tăng lên do nhau thai sản xuất ALP. Tuy nhiên, mức tăng này thường không lớn bằng mức ALP ở trẻ em.
Từ những điều trên, ta thấy rằng ở người trưởng thành thì nồng độ ALP sẽ nhỏ hơn so với trẻ em từ 3-16 tuổi.
Do đó, đáp án đúng là: C. Người trưởng thành nhỏ hơn trẻ em từ 3 – 16 tuổi.
* A. Quinidin - Digoxin: Quinidin làm giảm độ thanh thải của Digoxin ở thận và làm giảm thể tích phân bố, dẫn đến tăng nồng độ Digoxin trong huyết tương. Tuy nhiên, cơ chế chính không liên quan trực tiếp đến giảm tốc độ làm rỗng dạ dày.
* B. Metoclopramid - Cyclosporin: Metoclopramid làm tăng tốc độ làm rỗng dạ dày, do đó có thể làm tăng hấp thu Cyclosporin.
* C. Muối nhôm - Quinin: Muối nhôm có thể làm chậm hấp thu Quinin do tạo phức không hấp thu được, nhưng không trực tiếp làm giảm tốc độ làm rỗng dạ dày.
* D. Metoclopramid - Digoxin: Metoclopramid làm tăng tốc độ làm rỗng dạ dày, làm giảm thời gian tiếp xúc của Digoxin với niêm mạc ruột non, dẫn đến giảm hấp thu Digoxin. Vì vậy, đây là cặp tương tác làm *tăng* tốc độ làm rỗng dạ dày, chứ không phải làm giảm.
Tuy nhiên, không có đáp án nào trong các lựa chọn đưa ra thể hiện cặp tương tác *làm giảm* tốc độ làm rỗng dạ dày. Các thuốc kháng cholinergic (ví dụ: atropin, scopolamin), opioid (ví dụ: morphin), hoặc một số thuốc điều trị Parkinson (ví dụ: anticholinergics) có thể làm giảm tốc độ làm rỗng dạ dày. Vì không có đáp án đúng, nên ta cần xem xét lại câu hỏi và các lựa chọn trả lời để đảm bảo không có sự nhầm lẫn nào.
Trong trường hợp này, câu hỏi có thể bị sai sót hoặc thiếu thông tin. Nếu buộc phải chọn một đáp án gần đúng nhất, ta cần xem xét tác động gián tiếp hoặc các yếu tố khác ảnh hưởng đến hấp thu thuốc.
Kết luận: Không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cơ chế gây độc của các chất chuyển hóa trong gan. Paracetamol là một ví dụ điển hình. Khi Paracetamol được chuyển hóa trong gan, nó tạo ra một sản phẩm độc hại là N-acetyl-p-benzoquinoneimine (NAPQI). NAPQI sau đó thường được khử độc bằng cách liên hợp với glutathione (GSH) để tạo thành sản phẩm mercapturic không độc hại. Tuy nhiên, khi lượng NAPQI quá lớn (ví dụ, khi dùng quá liều Paracetamol), GSH cạn kiệt, và NAPQI sẽ liên kết với các protein và đại phân tử khác trong tế bào gan, gây tổn thương và hoại tử gan. Do đó, sản phẩm acid mercapturic không phải là chất gây độc trực tiếp, mà là sản phẩm giải độc. Các sản phẩm sulfate hóa và glucuronide hóa của Paracetamol cũng là các con đường chuyển hóa khác, thường là không độc hại ở liều điều trị. Vì phương án D không đầy đủ nên ta chọn A.
* Phương án A: Thay đổi vị trí tác dụng của thuốc không liên quan trực tiếp đến việc ngăn chặn hấp thu hoặc loại bỏ thuốc.
* Phương án B, C, D: Thay đổi độ nhớt, pH của môi trường dịch cơ thể hoặc pKa của thuốc có thể ảnh hưởng đến sự phân bố và thải trừ thuốc ở một mức độ nào đó, nhưng không phải là biện pháp chính để ngăn chặn hấp thu hoặc loại bỏ thuốc một cách trực tiếp trong trường hợp ngộ độc. Các biện pháp thay đổi pH thường được sử dụng để tăng thải trừ một số thuốc qua đường thận, nhưng không phải là đáp án tổng quát cho câu hỏi này.
Như vậy, không có đáp án nào trong các lựa chọn trên mô tả chính xác một biện pháp trực tiếp để ngăn cản hấp thu hoặc loại bỏ thuốc đã hấp thu ra ngoài. Các biện pháp thường dùng trong trường hợp này bao gồm gây nôn, rửa dạ dày (nếu thuốc mới uống), dùng than hoạt tính để hấp phụ thuốc, hoặc dùng thuốc giải độc đặc hiệu (nếu có). Do đó, câu hỏi này không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.