Trả lời:
Đáp án đúng: C
Bạch cầu ái kiềm và tế bào Mast có các thụ thể Fc đặc hiệu với kháng thể IgE. Khi IgE gắn vào các thụ thể này, tế bào sẽ được hoạt hóa khi gặp kháng nguyên đặc hiệu, dẫn đến giải phóng các chất trung gian gây viêm.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Rối loạn chuyển hóa do thiếu hụt men có thể dẫn đến nhiều bệnh lý khác nhau.
A. Tích glycogen: Thiếu hụt enzyme trong quá trình chuyển hóa glycogen gây ra bệnh tích glycogen.
B. Phenylketon niệu: Thiếu hụt enzyme phenylalanine hydroxylase gây ra phenylketon niệu.
C. Tích lipoprotein máu: Thường liên quan đến các yếu tố di truyền và lối sống, ít liên quan trực tiếp đến thiếu hụt một enzyme chuyển hóa đơn lẻ.
D. Bất thường Hemoglobin: Do đột biến gen cấu trúc hemoglobin, không phải do thiếu hụt enzyme chuyển hóa.
Vậy đáp án đúng là C. Tích lipoprotein máu.
A. Tích glycogen: Thiếu hụt enzyme trong quá trình chuyển hóa glycogen gây ra bệnh tích glycogen.
B. Phenylketon niệu: Thiếu hụt enzyme phenylalanine hydroxylase gây ra phenylketon niệu.
C. Tích lipoprotein máu: Thường liên quan đến các yếu tố di truyền và lối sống, ít liên quan trực tiếp đến thiếu hụt một enzyme chuyển hóa đơn lẻ.
D. Bất thường Hemoglobin: Do đột biến gen cấu trúc hemoglobin, không phải do thiếu hụt enzyme chuyển hóa.
Vậy đáp án đúng là C. Tích lipoprotein máu.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Giai đoạn vận chuyển oxy trong quá trình hô hấp có chức năng chính là vận chuyển oxy từ phổi (phế nang) đến các tế bào trong cơ thể và đồng thời vận chuyển CO₂ (khí thải) từ các tế bào trở lại phổi để thải ra ngoài. Do đó, đáp án C là chính xác nhất. Các đáp án khác mô tả các giai đoạn khác của quá trình hô hấp, không phải giai đoạn vận chuyển.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Chất gây sốt ngoại sinh (ví dụ: độc tố vi khuẩn) kích thích các tế bào miễn dịch sản xuất chất gây sốt nội sinh (ví dụ: interleukin-1, TNF-alpha). Chất gây sốt nội sinh sau đó tác động lên vùng dưới đồi, làm tăng sản xuất prostaglandin E2 (PGE2), chất này sẽ làm thay đổi điểm đặt nhiệt (setpoint) của cơ thể, dẫn đến sốt. Vì vậy, chất gây sốt ngoại sinh là yếu tố khởi đầu quan trọng trong quá trình này.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Biến chứng muộn của đái tháo đường là các tổn thương mạch máu nhỏ và lớn, dẫn đến xơ hóa mạch ở nhiều cơ quan như mắt (gây mù lòa), thận (gây suy thận), não (gây đột quỵ), tim (gây bệnh tim mạch vành). Các biến chứng khác như hôn mê do tăng áp lực thẩm thấu, nhiễm trùng cấp, nhiễm toan chuyển hóa thường là các biến chứng cấp tính.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này liên quan đến cơ chế gây ra hiện tượng thất thoát glucose qua thận dẫn đến giảm glucose máu.
* A. Thiếu men phosphatase ở ống thận: Men phosphatase liên quan đến quá trình tái hấp thu phosphate ở ống thận, không trực tiếp ảnh hưởng đến việc tái hấp thu glucose. Do đó, thiếu men này không gây ra thất thoát glucose. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng glucose-6-phosphatase (G6Pase) tham gia vào quá trình tân tạo glucose ở gan và thận, và việc thiếu enzyme này có thể gây hạ đường huyết chứ không phải là mất glucose qua thận. Tuy nhiên, lựa chọn này đề cập đến phosphatase nói chung, không đặc hiệu cho G6Pase. Vì vậy, có thể không liên quan trực tiếp.
* B. Giảm ngưỡng thận đối với glucose: Nếu ngưỡng thận (renal threshold) đối với glucose giảm, thận sẽ bắt đầu thải glucose vào nước tiểu ở nồng độ glucose máu thấp hơn bình thường. Điều này dẫn đến thất thoát glucose và có thể gây giảm glucose máu.
* C. Nồng độ glucose máu vẫn bình thường: Nếu nồng độ glucose máu vẫn bình thường, thì việc thất thoát glucose qua thận sẽ không dẫn đến giảm glucose máu. Đây là một trường hợp đặc biệt, ví dụ như khi có tổn thương ống thận làm giảm khả năng tái hấp thu glucose, nhưng cơ thể vẫn duy trì được nồng độ glucose máu bình thường thông qua các cơ chế điều hòa khác.
* D. Nồng độ glucose lọc qua cầu thận vượt ngưỡng hấp thu của ống thận: Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao, lượng glucose lọc qua cầu thận tăng lên. Nếu lượng glucose này vượt quá khả năng tái hấp thu tối đa của ống thận (vượt ngưỡng hấp thu), glucose sẽ bị thải ra nước tiểu. Điều này dẫn đến thất thoát glucose và có thể gây giảm glucose máu nếu cơ thể không bù trừ kịp thời.
* E. Men phosphatase bị thiếu bẩm sinh: Tương tự như giải thích ở mục A, thiếu men phosphatase bẩm sinh ở ống thận không trực tiếp gây ra thất thoát glucose. Có thể gây ra các vấn đề về phosphate và canxi nhưng không phải glucose.
Như vậy, phương án C. Nồng độ glucose máu vẫn bình thường là trường hợp *ngoại lệ* vì nó không trực tiếp dẫn đến *giảm* glucose máu, mặc dù có thể có thất thoát glucose qua thận. Các phương án khác đều có thể góp phần làm giảm glucose máu khi có sự thất thoát glucose qua thận.
* A. Thiếu men phosphatase ở ống thận: Men phosphatase liên quan đến quá trình tái hấp thu phosphate ở ống thận, không trực tiếp ảnh hưởng đến việc tái hấp thu glucose. Do đó, thiếu men này không gây ra thất thoát glucose. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng glucose-6-phosphatase (G6Pase) tham gia vào quá trình tân tạo glucose ở gan và thận, và việc thiếu enzyme này có thể gây hạ đường huyết chứ không phải là mất glucose qua thận. Tuy nhiên, lựa chọn này đề cập đến phosphatase nói chung, không đặc hiệu cho G6Pase. Vì vậy, có thể không liên quan trực tiếp.
* B. Giảm ngưỡng thận đối với glucose: Nếu ngưỡng thận (renal threshold) đối với glucose giảm, thận sẽ bắt đầu thải glucose vào nước tiểu ở nồng độ glucose máu thấp hơn bình thường. Điều này dẫn đến thất thoát glucose và có thể gây giảm glucose máu.
* C. Nồng độ glucose máu vẫn bình thường: Nếu nồng độ glucose máu vẫn bình thường, thì việc thất thoát glucose qua thận sẽ không dẫn đến giảm glucose máu. Đây là một trường hợp đặc biệt, ví dụ như khi có tổn thương ống thận làm giảm khả năng tái hấp thu glucose, nhưng cơ thể vẫn duy trì được nồng độ glucose máu bình thường thông qua các cơ chế điều hòa khác.
* D. Nồng độ glucose lọc qua cầu thận vượt ngưỡng hấp thu của ống thận: Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao, lượng glucose lọc qua cầu thận tăng lên. Nếu lượng glucose này vượt quá khả năng tái hấp thu tối đa của ống thận (vượt ngưỡng hấp thu), glucose sẽ bị thải ra nước tiểu. Điều này dẫn đến thất thoát glucose và có thể gây giảm glucose máu nếu cơ thể không bù trừ kịp thời.
* E. Men phosphatase bị thiếu bẩm sinh: Tương tự như giải thích ở mục A, thiếu men phosphatase bẩm sinh ở ống thận không trực tiếp gây ra thất thoát glucose. Có thể gây ra các vấn đề về phosphate và canxi nhưng không phải glucose.
Như vậy, phương án C. Nồng độ glucose máu vẫn bình thường là trường hợp *ngoại lệ* vì nó không trực tiếp dẫn đến *giảm* glucose máu, mặc dù có thể có thất thoát glucose qua thận. Các phương án khác đều có thể góp phần làm giảm glucose máu khi có sự thất thoát glucose qua thận.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng