A reward-to-volatility ratio is useful in:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Tỷ lệ reward-to-volatility (tỷ lệ phần thưởng trên độ biến động) được sử dụng để đánh giá mức độ tăng lợi nhuận so với mức tăng rủi ro. Nó cho biết nhà đầu tư nhận được bao nhiêu lợi nhuận cho mỗi đơn vị rủi ro mà họ chấp nhận. Vì vậy, đáp án đúng là C.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: E
Câu hỏi này kiểm tra sự hiểu biết về ảnh hưởng của mức độ chấp nhận rủi ro khác nhau của các nhà đầu tư đến việc phân bổ tài sản trong danh mục đầu tư của họ. Các nhà đầu tư có mức độ chấp nhận rủi ro khác nhau sẽ có xu hướng phân bổ tỷ lệ khác nhau giữa tài sản rủi ro (ví dụ: cổ phiếu) và tài sản phi rủi ro (ví dụ: trái phiếu chính phủ). Những người chấp nhận rủi ro cao hơn sẽ đầu tư nhiều hơn vào tài sản rủi ro, trong khi những người chấp nhận rủi ro thấp hơn sẽ đầu tư nhiều hơn vào tài sản phi rủi ro.
Phương án A sai vì mức độ chấp nhận rủi ro khác nhau dẫn đến phân bổ tài sản khác nhau, không giống nhau.
Phương án B đề cập đến việc phân tích chứng khoán, đây không phải là yếu tố chính bị ảnh hưởng trực tiếp bởi mức độ chấp nhận rủi ro khác nhau. Mức độ chấp nhận rủi ro ảnh hưởng đến quyết định phân bổ tài sản hơn.
Phương án C đúng vì những người có mức độ chấp nhận rủi ro khác nhau sẽ đầu tư các tỷ lệ khác nhau vào tài sản rủi ro.
Phương án D đúng vì những người có mức độ chấp nhận rủi ro khác nhau sẽ đầu tư các tỷ lệ khác nhau vào tài sản phi rủi ro.
Phương án E đúng vì những người có mức độ chấp nhận rủi ro khác nhau sẽ đầu tư các tỷ lệ khác nhau vào cả tài sản rủi ro và phi rủi ro. Vì phương án E bao hàm cả C và D nên nó là đáp án đầy đủ nhất.
Phương án A sai vì mức độ chấp nhận rủi ro khác nhau dẫn đến phân bổ tài sản khác nhau, không giống nhau.
Phương án B đề cập đến việc phân tích chứng khoán, đây không phải là yếu tố chính bị ảnh hưởng trực tiếp bởi mức độ chấp nhận rủi ro khác nhau. Mức độ chấp nhận rủi ro ảnh hưởng đến quyết định phân bổ tài sản hơn.
Phương án C đúng vì những người có mức độ chấp nhận rủi ro khác nhau sẽ đầu tư các tỷ lệ khác nhau vào tài sản rủi ro.
Phương án D đúng vì những người có mức độ chấp nhận rủi ro khác nhau sẽ đầu tư các tỷ lệ khác nhau vào tài sản phi rủi ro.
Phương án E đúng vì những người có mức độ chấp nhận rủi ro khác nhau sẽ đầu tư các tỷ lệ khác nhau vào cả tài sản rủi ro và phi rủi ro. Vì phương án E bao hàm cả C và D nên nó là đáp án đầy đủ nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để xây dựng một đường cong bàng quan, chúng ta bắt đầu bằng việc xác định mức độ hữu dụng của một danh mục đầu tư chỉ chứa tài sản phi rủi ro (100% vào tài sản phi rủi ro). Sau đó, chúng ta thay đổi độ lệch chuẩn (standard deviation) của danh mục đầu tư và tìm mức lợi nhuận kỳ vọng (expected return) mà nhà đầu tư yêu cầu để duy trì cùng một mức độ hữu dụng. Đường cong bàng quan thể hiện tất cả các kết hợp rủi ro và lợi nhuận mang lại mức độ hữu dụng như nhau cho nhà đầu tư. Do đó, đáp án A là chính xác. Các đáp án còn lại không mô tả đúng cách xây dựng đường cong bàng quan.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Định giá cổ phiếu là quá trình xác định giá trị thực của một cổ phiếu. Mục đích chính của việc này là để đưa ra các quyết định đầu tư (mua, bán hoặc nắm giữ cổ phiếu) và phục vụ cho các hoạt động mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A). Do đó, đáp án D (A và B) là chính xác nhất. Khai thác tiềm năng của doanh nghiệp là mục tiêu rộng hơn và không trực tiếp là mục đích của việc định giá cổ phiếu.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Giá trị nội tại của cổ phiếu SGA được tính bằng công thức FCFE valuation model:
P0 = FCFE1 / (r - g) = FCFE0 * (1 + g) / (r - g)
Trong đó:
* P0 là giá trị nội tại của cổ phiếu
* FCFE1 là FCFE dự kiến năm tới
* r là tỷ lệ hoàn vốn yêu cầu
* g là tỷ lệ tăng trưởng FCFE
Trong trường hợp này:
* FCFE0 = 3,2 triệu đô la / 3,2 triệu cổ phiếu = 1 đô la/cổ phiếu
* r = 13% = 0,13
* g = 8,5% = 0,085
Do đó:
P0 = 1 * (1 + 0,085) / (0,13 - 0,085) = 1,085 / 0,045 = 24,11 đô la.
Vậy, giá trị nội tại của cổ phiếu SGA là 24,11 đô la.
P0 = FCFE1 / (r - g) = FCFE0 * (1 + g) / (r - g)
Trong đó:
* P0 là giá trị nội tại của cổ phiếu
* FCFE1 là FCFE dự kiến năm tới
* r là tỷ lệ hoàn vốn yêu cầu
* g là tỷ lệ tăng trưởng FCFE
Trong trường hợp này:
* FCFE0 = 3,2 triệu đô la / 3,2 triệu cổ phiếu = 1 đô la/cổ phiếu
* r = 13% = 0,13
* g = 8,5% = 0,085
Do đó:
P0 = 1 * (1 + 0,085) / (0,13 - 0,085) = 1,085 / 0,045 = 24,11 đô la.
Vậy, giá trị nội tại của cổ phiếu SGA là 24,11 đô la.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
FCFE (Free Cash Flow to Equity) là dòng tiền tự do dành cho chủ sở hữu vốn chủ sở hữu. Khi sử dụng mô hình FCFE để định giá cổ phiếu, chúng ta chiết khấu dòng tiền này bằng tỷ lệ lợi nhuận yêu cầu của vốn chủ sở hữu (cost of equity). Tỷ lệ này thường được tính toán bằng mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model). WACC (Weighted Average Cost of Capital) là chi phí vốn bình quân gia quyền, được sử dụng để chiết khấu dòng tiền tự do của doanh nghiệp (FCFF - Free Cash Flow to Firm). Chi phí nợ chỉ là chi phí đi vay của doanh nghiệp, không phù hợp để chiết khấu dòng tiền FCFE.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng