Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các nhóm chất dinh dưỡng sinh năng lượng. Các chất sinh năng lượng chính trong thực phẩm cung cấp năng lượng cho cơ thể là carbohydrate (tinh bột), lipid (chất béo) và protein (đạm). Vitamin là nhóm chất dinh dưỡng thiết yếu nhưng không trực tiếp cung cấp năng lượng cho cơ thể. Do đó, vitamin là ngoại lệ trong các chất sinh năng lượng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về tầm quan trọng và vai trò của việc ăn uống đối với con người.
Phương án 1: "Ăn uống là bản năng quan trọng nhất của con người" - Đây là một nhận định đúng, vì ăn uống là nhu cầu sinh tồn cơ bản, đóng vai trò thiết yếu cho sự sống và phát triển của con người, tương tự như các bản năng sinh học khác.
Phương án 2: "Ăn uống cần thiết đối với sức khỏe như là một điều hiển nhiên" - Nhận định này cũng đúng, bởi lẽ sức khỏe con người phụ thuộc trực tiếp vào chế độ dinh dưỡng. Một chế độ ăn uống lành mạnh sẽ đảm bảo sức khỏe, ngược lại, ăn uống không khoa học sẽ dẫn đến bệnh tật. Điều này là một thực tế hiển nhiên mà ai cũng biết.
Phương án 3: "Yếu tố ăn uống liên quan đến bệnh tật và sức khỏe" - Đây là một khẳng định chính xác. Chế độ ăn uống đóng vai trò then chốt trong việc phòng ngừa và điều trị nhiều loại bệnh tật, đồng thời duy trì sức khỏe tốt. Mối liên hệ giữa ăn uống và sức khỏe là không thể phủ nhận.
Do cả ba phương án 1, 2 và 3 đều đúng, nên phương án 4 "Tất cả đều đúng" là lựa chọn chính xác nhất.
Phương án 1: "Ăn uống là bản năng quan trọng nhất của con người" - Đây là một nhận định đúng, vì ăn uống là nhu cầu sinh tồn cơ bản, đóng vai trò thiết yếu cho sự sống và phát triển của con người, tương tự như các bản năng sinh học khác.
Phương án 2: "Ăn uống cần thiết đối với sức khỏe như là một điều hiển nhiên" - Nhận định này cũng đúng, bởi lẽ sức khỏe con người phụ thuộc trực tiếp vào chế độ dinh dưỡng. Một chế độ ăn uống lành mạnh sẽ đảm bảo sức khỏe, ngược lại, ăn uống không khoa học sẽ dẫn đến bệnh tật. Điều này là một thực tế hiển nhiên mà ai cũng biết.
Phương án 3: "Yếu tố ăn uống liên quan đến bệnh tật và sức khỏe" - Đây là một khẳng định chính xác. Chế độ ăn uống đóng vai trò then chốt trong việc phòng ngừa và điều trị nhiều loại bệnh tật, đồng thời duy trì sức khỏe tốt. Mối liên hệ giữa ăn uống và sức khỏe là không thể phủ nhận.
Do cả ba phương án 1, 2 và 3 đều đúng, nên phương án 4 "Tất cả đều đúng" là lựa chọn chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các trường hợp nhu cầu vitamin A tăng. Vitamin A đóng vai trò quan trọng trong thị giác, hệ miễn dịch, sự phát triển và biệt hóa tế bào. Nhu cầu vitamin A thường tăng lên ở những giai đoạn cơ thể có sự thay đổi sinh lý hoặc cần tăng cường khả năng chống chọi với bệnh tật. Cụ thể:
* Phụ nữ có thai: Thai nhi cần vitamin A để phát triển, đặc biệt là hệ thần kinh và thị giác. Nhu cầu của người mẹ cũng tăng để hỗ trợ quá trình mang thai.
* Phụ nữ cho con bú: Sữa mẹ là nguồn cung cấp vitamin A chính cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Do đó, nhu cầu của người mẹ tăng lên để sản xuất đủ sữa.
* Giai đoạn phục hồi bệnh: Khi cơ thể bị bệnh, hệ miễn dịch hoạt động tích cực hơn, và sau khi bệnh, cơ thể cần vitamin A để phục hồi các mô và chức năng đã bị tổn thương.
* Bệnh nhân sởi: Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng ở mắt, bao gồm cả mù lòa do thiếu vitamin A. Do đó, bệnh nhân sởi thường được khuyến cáo bổ sung vitamin A, cho thấy nhu cầu của họ tăng lên để phòng ngừa và điều trị biến chứng.
Tuy nhiên, cần xem xét kỹ hơn trường hợp "Giai đoạn phục hồi bệnh". Mặc dù vitamin A quan trọng cho sự phục hồi, nhưng nhu cầu tăng đột biến và cần thiết như các trường hợp còn lại thì không rõ ràng bằng. Các trường hợp phụ nữ có thai, phụ nữ cho con bú và bệnh nhân sởi là những tình huống điển hình và được y khoa nhấn mạnh về nhu cầu vitamin A tăng cao. Do đó, "Giai đoạn phục hồi bệnh" là ngoại lệ.
* Phụ nữ có thai: Thai nhi cần vitamin A để phát triển, đặc biệt là hệ thần kinh và thị giác. Nhu cầu của người mẹ cũng tăng để hỗ trợ quá trình mang thai.
* Phụ nữ cho con bú: Sữa mẹ là nguồn cung cấp vitamin A chính cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Do đó, nhu cầu của người mẹ tăng lên để sản xuất đủ sữa.
* Giai đoạn phục hồi bệnh: Khi cơ thể bị bệnh, hệ miễn dịch hoạt động tích cực hơn, và sau khi bệnh, cơ thể cần vitamin A để phục hồi các mô và chức năng đã bị tổn thương.
* Bệnh nhân sởi: Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng ở mắt, bao gồm cả mù lòa do thiếu vitamin A. Do đó, bệnh nhân sởi thường được khuyến cáo bổ sung vitamin A, cho thấy nhu cầu của họ tăng lên để phòng ngừa và điều trị biến chứng.
Tuy nhiên, cần xem xét kỹ hơn trường hợp "Giai đoạn phục hồi bệnh". Mặc dù vitamin A quan trọng cho sự phục hồi, nhưng nhu cầu tăng đột biến và cần thiết như các trường hợp còn lại thì không rõ ràng bằng. Các trường hợp phụ nữ có thai, phụ nữ cho con bú và bệnh nhân sởi là những tình huống điển hình và được y khoa nhấn mạnh về nhu cầu vitamin A tăng cao. Do đó, "Giai đoạn phục hồi bệnh" là ngoại lệ.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về vai trò của các loại vitamin đối với sự biệt hóa tế bào mầm thành mô cơ quan. Vitamin A đóng vai trò thiết yếu trong quá trình biệt hóa tế bào, đặc biệt là sự phát triển và biệt hóa của tế bào biểu mô, tế bào thần kinh và các mô liên quan đến thị giác. Thiếu vitamin A có thể dẫn đến các vấn đề về thị lực và sự phát triển bất thường của các mô. Vitamin B1 chủ yếu tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng. Vitamin D liên quan đến chuyển hóa canxi và phốt pho, sức khỏe xương. Do đó, Vitamin A là chất có vai trò quan trọng nhất trong biệt hóa tế bào mầm thành mô cơ quan so với các vitamin còn lại được đưa ra trong các lựa chọn.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về nguồn gốc của vitamin A. Vitamin A tồn tại ở hai dạng chính: vitamin A tiền chất (carotenoid) có trong thực vật và vitamin A thực sự có trong động vật. Carotenoid có nhiều trong các loại rau có màu xanh đậm và quả có màu vàng, cam, đỏ. Vitamin A thực sự có nhiều trong gan động vật, trứng, sữa và các chế phẩm từ sữa. Do đó, cả ba phương án A, B và C đều đúng. Phương án A nêu chung nguồn gốc thực vật và động vật. Phương án B nêu đúng dạng tiền vitamin A trong thực vật. Phương án C nêu đúng một số nguồn thực vật giàu vitamin A. Vì vậy, đáp án "Tất cả các đáp án trên" là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định ý sai liên quan đến protid (protein). Chúng ta cần phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Khẳng định "Không nên ăn nhiều thức ăn giàu protid cơ vì đồng hóa chậm, khó hấp thu". Protid cơ (protein từ thịt, cá, trứng, sữa) thường dễ tiêu hóa và hấp thu hơn so với protid từ mô liên kết. Tuy nhiên, việc "không nên ăn nhiều" là một khuyến cáo chung về chế độ ăn cân bằng, không hẳn là sai về mặt sinh học hấp thu protid cơ. Nhưng nếu so với các phương án khác, nó có thể là ý sai nếu hàm ý là protid cơ luôn khó hấp thu. Tuy nhiên, nó không hoàn toàn sai vì tiêu thụ quá nhiều một loại thực phẩm nào đó đều không tốt.
* Phương án 2: Khẳng định "Protid tổ chức liên kết chứa 2 protid khó hấp thu là collagen và elastin". Collagen và elastin là các protein cấu tạo nên mô liên kết. Chúng có cấu trúc bền vững và rất khó bị các enzyme tiêu hóa phân giải, do đó chúng khó hấp thu.
* Phương án 3: Khẳng định "Collagen đun nóng chuyển hóa thành chất đông keo, gelatin". Khi collagen được đun nóng trong môi trường nước, nó sẽ bị thủy phân một phần và biến đổi thành gelatin, là chất có khả năng tạo gel và dễ tiêu hóa hơn.
* Phương án 4: Khẳng định "Elastin hầu như không chịu tác dụng các men phân giải protid". Elastin có cấu trúc mạng lưới đàn hồi rất bền vững và kháng lại tác dụng của hầu hết các enzyme thủy phân protein trong hệ tiêu hóa của con người. Do đó, elastin rất khó tiêu hóa và hấp thu.
Xét kỹ lại các phương án, phương án 1 là ý sai nhất. Protid cơ không hề khó hấp thu, ngược lại, chúng thường được coi là nguồn protein chất lượng cao và dễ tiêu hóa. Việc "đồng hóa chậm" cũng không phải là đặc điểm chung của protid cơ so với các loại protid khác. So sánh với các phương án 2, 3, 4 đều mô tả đúng về đặc tính sinh học của collagen và elastin trong mô liên kết hoặc sự biến đổi của collagen khi nấu.
* Phương án 1: Khẳng định "Không nên ăn nhiều thức ăn giàu protid cơ vì đồng hóa chậm, khó hấp thu". Protid cơ (protein từ thịt, cá, trứng, sữa) thường dễ tiêu hóa và hấp thu hơn so với protid từ mô liên kết. Tuy nhiên, việc "không nên ăn nhiều" là một khuyến cáo chung về chế độ ăn cân bằng, không hẳn là sai về mặt sinh học hấp thu protid cơ. Nhưng nếu so với các phương án khác, nó có thể là ý sai nếu hàm ý là protid cơ luôn khó hấp thu. Tuy nhiên, nó không hoàn toàn sai vì tiêu thụ quá nhiều một loại thực phẩm nào đó đều không tốt.
* Phương án 2: Khẳng định "Protid tổ chức liên kết chứa 2 protid khó hấp thu là collagen và elastin". Collagen và elastin là các protein cấu tạo nên mô liên kết. Chúng có cấu trúc bền vững và rất khó bị các enzyme tiêu hóa phân giải, do đó chúng khó hấp thu.
* Phương án 3: Khẳng định "Collagen đun nóng chuyển hóa thành chất đông keo, gelatin". Khi collagen được đun nóng trong môi trường nước, nó sẽ bị thủy phân một phần và biến đổi thành gelatin, là chất có khả năng tạo gel và dễ tiêu hóa hơn.
* Phương án 4: Khẳng định "Elastin hầu như không chịu tác dụng các men phân giải protid". Elastin có cấu trúc mạng lưới đàn hồi rất bền vững và kháng lại tác dụng của hầu hết các enzyme thủy phân protein trong hệ tiêu hóa của con người. Do đó, elastin rất khó tiêu hóa và hấp thu.
Xét kỹ lại các phương án, phương án 1 là ý sai nhất. Protid cơ không hề khó hấp thu, ngược lại, chúng thường được coi là nguồn protein chất lượng cao và dễ tiêu hóa. Việc "đồng hóa chậm" cũng không phải là đặc điểm chung của protid cơ so với các loại protid khác. So sánh với các phương án 2, 3, 4 đều mô tả đúng về đặc tính sinh học của collagen và elastin trong mô liên kết hoặc sự biến đổi của collagen khi nấu.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng