Trả lời:
Đáp án đúng: A
Trong một truy vấn (query) SQL, mệnh đề `SELECT` được sử dụng để chọn dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng. Để thực hiện một truy vấn có ý nghĩa, ta cần chỉ định ít nhất một bảng để lấy dữ liệu. Do đó, một truy vấn tối thiểu phải chọn từ 1 bảng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này liên quan đến việc thiết lập mối quan hệ dữ liệu giữa một MainForm và một SubForm, thường gặp trong các ứng dụng cơ sở dữ liệu hoặc các ứng dụng có giao diện người dùng phức tạp.
* Phương án A: Link SubForm và Link MainForm: Cách đặt tên này không phổ biến và không phản ánh đúng bản chất của việc liên kết dữ liệu giữa hai form. Thông thường, việc liên kết dữ liệu cần xác định rõ các trường nào được liên kết.
* Phương án B: Relationship SubForm và Relationship MainForm c. Link Child Field và Link Master Field: Đây là đáp án chính xác. Trong các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu và các công cụ phát triển ứng dụng, việc liên kết dữ liệu giữa form cha (MainForm) và form con (SubForm) thường được thực hiện thông qua việc chỉ định các trường liên kết. `Link Child Field` xác định trường trong SubForm (bảng con) liên kết đến `Link Master Field` trong MainForm (bảng cha). `Relationship SubForm` và `Relationship MainForm` thể hiện mối quan hệ giữa hai form.
* Phương án C: Casecade Relate Field: Thuộc tính `Cascade Relate Field` thường liên quan đến việc xác định các hành động (ví dụ: cập nhật, xóa) sẽ được thực hiện trên các bản ghi liên quan trong SubForm khi có sự thay đổi trên bản ghi tương ứng trong MainForm. Nó không trực tiếp tạo ra mối liên kết dữ liệu ban đầu.
Do đó, phương án B mô tả đúng cách thức liên kết dữ liệu giữa MainForm và SubForm bằng cách sử dụng các trường liên kết (Link Child Field và Link Master Field) và mối quan hệ giữa chúng (Relationship SubForm và Relationship MainForm).
* Phương án A: Link SubForm và Link MainForm: Cách đặt tên này không phổ biến và không phản ánh đúng bản chất của việc liên kết dữ liệu giữa hai form. Thông thường, việc liên kết dữ liệu cần xác định rõ các trường nào được liên kết.
* Phương án B: Relationship SubForm và Relationship MainForm c. Link Child Field và Link Master Field: Đây là đáp án chính xác. Trong các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu và các công cụ phát triển ứng dụng, việc liên kết dữ liệu giữa form cha (MainForm) và form con (SubForm) thường được thực hiện thông qua việc chỉ định các trường liên kết. `Link Child Field` xác định trường trong SubForm (bảng con) liên kết đến `Link Master Field` trong MainForm (bảng cha). `Relationship SubForm` và `Relationship MainForm` thể hiện mối quan hệ giữa hai form.
* Phương án C: Casecade Relate Field: Thuộc tính `Cascade Relate Field` thường liên quan đến việc xác định các hành động (ví dụ: cập nhật, xóa) sẽ được thực hiện trên các bản ghi liên quan trong SubForm khi có sự thay đổi trên bản ghi tương ứng trong MainForm. Nó không trực tiếp tạo ra mối liên kết dữ liệu ban đầu.
Do đó, phương án B mô tả đúng cách thức liên kết dữ liệu giữa MainForm và SubForm bằng cách sử dụng các trường liên kết (Link Child Field và Link Master Field) và mối quan hệ giữa chúng (Relationship SubForm và Relationship MainForm).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong Access, một Form sau khi thiết kế có thể được thể hiện ở ba dạng chính:
1. Form View: Dạng xem này cho phép người dùng nhập liệu, chỉnh sửa và xem dữ liệu trực tiếp trên form.
2. Layout View: Dạng xem này giúp người thiết kế chỉnh sửa bố cục (layout) của form một cách trực quan, dễ dàng điều chỉnh vị trí và kích thước của các controls.
3. Design View: Dạng xem này cho phép người thiết kế thay đổi cấu trúc form, thêm/xóa/sửa các controls, và thiết lập các thuộc tính chi tiết của form và các controls.
Vì vậy, đáp án đúng là C. 3
1. Form View: Dạng xem này cho phép người dùng nhập liệu, chỉnh sửa và xem dữ liệu trực tiếp trên form.
2. Layout View: Dạng xem này giúp người thiết kế chỉnh sửa bố cục (layout) của form một cách trực quan, dễ dàng điều chỉnh vị trí và kích thước của các controls.
3. Design View: Dạng xem này cho phép người thiết kế thay đổi cấu trúc form, thêm/xóa/sửa các controls, và thiết lập các thuộc tính chi tiết của form và các controls.
Vì vậy, đáp án đúng là C. 3
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Mặt nạ nhập liệu (Input Mask) trong Access được sử dụng để quy định khuôn mẫu cho dữ liệu nhập vào. Nó giúp kiểm soát định dạng và loại dữ liệu mà người dùng có thể nhập vào một trường cụ thể, đảm bảo tính nhất quán và chính xác của dữ liệu. Ví dụ: có thể sử dụng mặt nạ nhập liệu để đảm bảo rằng số điện thoại luôn được nhập đúng định dạng (xxx-xxx-xxxx) hoặc mã bưu điện luôn có 5 chữ số.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Report trong Access có thể làm việc ở nhiều chế độ khác nhau để phục vụ các mục đích khác nhau:
- DataSheet View: Chế độ này hiển thị dữ liệu trong report dưới dạng bảng, tương tự như datasheet của một table hoặc query. Cho phép xem và chỉnh sửa dữ liệu (nếu report được thiết kế cho phép chỉnh sửa).
- Design View: Chế độ này cho phép bạn thiết kế và chỉnh sửa cấu trúc của report, bao gồm việc thêm, xóa, hoặc sửa đổi các control (như text box, label, image), thay đổi layout, định dạng, và thêm các tính năng khác.
- Report View: Chế độ này hiển thị report ở dạng xem trước khi in hoặc xuất ra các định dạng khác. Nó cho phép bạn xem dữ liệu được trình bày như thế nào, kiểm tra định dạng, và điều hướng giữa các trang.
Vì Report có thể làm việc ở cả ba chế độ trên nên đáp án D là đáp án chính xác nhất.
- DataSheet View: Chế độ này hiển thị dữ liệu trong report dưới dạng bảng, tương tự như datasheet của một table hoặc query. Cho phép xem và chỉnh sửa dữ liệu (nếu report được thiết kế cho phép chỉnh sửa).
- Design View: Chế độ này cho phép bạn thiết kế và chỉnh sửa cấu trúc của report, bao gồm việc thêm, xóa, hoặc sửa đổi các control (như text box, label, image), thay đổi layout, định dạng, và thêm các tính năng khác.
- Report View: Chế độ này hiển thị report ở dạng xem trước khi in hoặc xuất ra các định dạng khác. Nó cho phép bạn xem dữ liệu được trình bày như thế nào, kiểm tra định dạng, và điều hướng giữa các trang.
Vì Report có thể làm việc ở cả ba chế độ trên nên đáp án D là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Đáp án đúng là B. Một report đầy đủ thường bao gồm các thành phần sau:
* Report Header: Phần đầu trang của report, thường chứa tiêu đề report, logo, thông tin chung.
* Report Footer: Phần cuối trang của report, thường chứa thông tin tổng kết, thống kê.
* Page Header: Phần đầu mỗi trang, thường chứa tiêu đề cột, thông tin về trang.
* Page Footer: Phần cuối mỗi trang, thường chứa số trang, ngày tháng.
* Detail: Phần thân report, chứa dữ liệu chi tiết.
* Group Header/Footer (tùy chọn): Nếu report được nhóm theo một trường nào đó, sẽ có thêm phần header và footer cho từng nhóm.
* Report Header: Phần đầu trang của report, thường chứa tiêu đề report, logo, thông tin chung.
* Report Footer: Phần cuối trang của report, thường chứa thông tin tổng kết, thống kê.
* Page Header: Phần đầu mỗi trang, thường chứa tiêu đề cột, thông tin về trang.
* Page Footer: Phần cuối mỗi trang, thường chứa số trang, ngày tháng.
* Detail: Phần thân report, chứa dữ liệu chi tiết.
* Group Header/Footer (tùy chọn): Nếu report được nhóm theo một trường nào đó, sẽ có thêm phần header và footer cho từng nhóm.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng