Tác vụ nào không được biểu diễn như là một phần của phân tích yêu cầu phần mềm
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Phân tích yêu cầu phần mềm bao gồm các công việc như mô hình hóa và thừa nhận vấn đề, đặc tả và xem xét, định giá và tổng hợp. Lập kế hoạch và lịch biểu là công việc thuộc giai đoạn quản lý dự án, không thuộc phân tích yêu cầu.
Tổng hợp 500+ câu hỏi trắc nghiệm môn Công nghệ phần mềm có đáp án đầy đủ nhằm giúp các bạn dễ dàng ôn tập lại toàn bộ các kiến thức.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
QFD (Quality Function Deployment) là một phương pháp hoạch định chất lượng, tập trung vào việc chuyển đổi yêu cầu của khách hàng (Voice of the Customer - VOC) thành các đặc tính kỹ thuật và sau đó là các thông số kỹ thuật của sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong suốt quá trình QFD, tất cả các loại yêu cầu đều được quan tâm để đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ cuối cùng đáp ứng đầy đủ nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
* Expected requirements (Yêu cầu mong đợi): Là những yêu cầu cơ bản mà khách hàng mong đợi sản phẩm/dịch vụ phải có. Nếu thiếu những yêu cầu này, khách hàng sẽ không hài lòng.
* Normal requirements (Yêu cầu bình thường): Là những yêu cầu mà khách hàng nói rõ hoặc ngụ ý. Đáp ứng những yêu cầu này sẽ làm khách hàng hài lòng.
* Exciting requirements (Yêu cầu gây hứng thú): Là những yêu cầu bất ngờ, vượt quá mong đợi của khách hàng. Đáp ứng những yêu cầu này sẽ tạo ra sự hài lòng cao và sự khác biệt cho sản phẩm/dịch vụ.
* Technology requirements (Yêu cầu về công nghệ): Đây là yêu cầu về mặt kỹ thuật để đảm bảo sản phẩm/dịch vụ đạt được các yêu cầu về chất lượng.
Như vậy, tất cả các yêu cầu A, B, C đều được quan tâm trong QFD. Phương án D (technology requirements) cũng cần được quan tâm nhưng nó là công cụ để thực hiện các yêu cầu A, B, C.
* Expected requirements (Yêu cầu mong đợi): Là những yêu cầu cơ bản mà khách hàng mong đợi sản phẩm/dịch vụ phải có. Nếu thiếu những yêu cầu này, khách hàng sẽ không hài lòng.
* Normal requirements (Yêu cầu bình thường): Là những yêu cầu mà khách hàng nói rõ hoặc ngụ ý. Đáp ứng những yêu cầu này sẽ làm khách hàng hài lòng.
* Exciting requirements (Yêu cầu gây hứng thú): Là những yêu cầu bất ngờ, vượt quá mong đợi của khách hàng. Đáp ứng những yêu cầu này sẽ tạo ra sự hài lòng cao và sự khác biệt cho sản phẩm/dịch vụ.
* Technology requirements (Yêu cầu về công nghệ): Đây là yêu cầu về mặt kỹ thuật để đảm bảo sản phẩm/dịch vụ đạt được các yêu cầu về chất lượng.
Như vậy, tất cả các yêu cầu A, B, C đều được quan tâm trong QFD. Phương án D (technology requirements) cũng cần được quan tâm nhưng nó là công cụ để thực hiện các yêu cầu A, B, C.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Thiết kế phần mềm tốt đảm bảo chất lượng (Quality) của sản phẩm cuối cùng. Chất lượng bao gồm nhiều yếu tố như độ tin cậy, khả năng bảo trì, tính dễ sử dụng, hiệu năng, và tính bảo mật. Một thiết kế tốt sẽ giúp cải thiện tất cả các yếu tố này, dẫn đến một sản phẩm phần mềm chất lượng cao hơn.
Các lựa chọn khác không hoàn toàn bao quát hết ý nghĩa của thiết kế phần mềm:
* Accuracy (Độ chính xác): Độ chính xác là quan trọng, nhưng nó chỉ là một khía cạnh của chất lượng.
* Complexity (Độ phức tạp): Thiết kế tốt nên giảm độ phức tạp, không phải là mục tiêu chính.
* Efficiency (Hiệu quả): Hiệu quả là quan trọng, nhưng cũng chỉ là một khía cạnh của chất lượng.
Các lựa chọn khác không hoàn toàn bao quát hết ý nghĩa của thiết kế phần mềm:
* Accuracy (Độ chính xác): Độ chính xác là quan trọng, nhưng nó chỉ là một khía cạnh của chất lượng.
* Complexity (Độ phức tạp): Thiết kế tốt nên giảm độ phức tạp, không phải là mục tiêu chính.
* Efficiency (Hiệu quả): Hiệu quả là quan trọng, nhưng cũng chỉ là một khía cạnh của chất lượng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm nguyên lý thiết kế giao diện *không* cho phép người dùng điều khiển tương tác với máy tính.
* A. Cho phép được gián đoạn: Nguyên lý này cho phép người dùng tạm dừng và tiếp tục tác vụ, tăng khả năng kiểm soát.
* B. Cho phép tương tác có thể undo: Nguyên lý này cho phép người dùng hoàn tác các hành động, tăng tính linh hoạt và giảm rủi ro.
* C. Che dấu những bản chất kỹ thuật với những người dùng thường: Nguyên lý này giúp giao diện thân thiện và dễ sử dụng hơn, nhưng không hạn chế quyền điều khiển.
* D. Chỉ cung cấp một cách thức xác định cứng khi hoàn thành tác vụ: Nguyên lý này *hạn chế* quyền điều khiển của người dùng vì họ chỉ có một con đường duy nhất để hoàn thành tác vụ, không có sự lựa chọn hay khả năng điều chỉnh.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
* A. Cho phép được gián đoạn: Nguyên lý này cho phép người dùng tạm dừng và tiếp tục tác vụ, tăng khả năng kiểm soát.
* B. Cho phép tương tác có thể undo: Nguyên lý này cho phép người dùng hoàn tác các hành động, tăng tính linh hoạt và giảm rủi ro.
* C. Che dấu những bản chất kỹ thuật với những người dùng thường: Nguyên lý này giúp giao diện thân thiện và dễ sử dụng hơn, nhưng không hạn chế quyền điều khiển.
* D. Chỉ cung cấp một cách thức xác định cứng khi hoàn thành tác vụ: Nguyên lý này *hạn chế* quyền điều khiển của người dùng vì họ chỉ có một con đường duy nhất để hoàn thành tác vụ, không có sự lựa chọn hay khả năng điều chỉnh.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi tập trung vào việc thu thập thông tin hữu ích nhất cho việc thiết kế giao diện.
* A. Khách hàng: Khách hàng có thể cung cấp thông tin về yêu cầu và mong muốn tổng thể của sản phẩm, nhưng không phải lúc nào cũng hiểu rõ về trải nghiệm người dùng.
* B. Những lập trình viên có kinh nghiệm: Lập trình viên có thể đóng góp ý kiến về tính khả thi kỹ thuật, nhưng không phải là nguồn thông tin chính về nhu cầu và hành vi của người dùng.
* C. Người dùng sản phẩm: Người dùng sản phẩm là đối tượng trực tiếp sử dụng giao diện, do đó họ có thể cung cấp thông tin chính xác và chi tiết nhất về trải nghiệm, vấn đề gặp phải, và mong muốn cải thiện. Đây là nguồn thông tin quan trọng nhất để thiết kế giao diện hiệu quả.
* D. Người quản lý dự án: Người quản lý dự án tập trung vào việc điều phối và đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ và ngân sách, họ có thể không có đủ kiến thức chuyên sâu về trải nghiệm người dùng.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là C. Người dùng sản phẩm, vì họ trực tiếp trải nghiệm và sử dụng giao diện, do đó phản hồi của họ là giá trị nhất để cải thiện thiết kế.
* A. Khách hàng: Khách hàng có thể cung cấp thông tin về yêu cầu và mong muốn tổng thể của sản phẩm, nhưng không phải lúc nào cũng hiểu rõ về trải nghiệm người dùng.
* B. Những lập trình viên có kinh nghiệm: Lập trình viên có thể đóng góp ý kiến về tính khả thi kỹ thuật, nhưng không phải là nguồn thông tin chính về nhu cầu và hành vi của người dùng.
* C. Người dùng sản phẩm: Người dùng sản phẩm là đối tượng trực tiếp sử dụng giao diện, do đó họ có thể cung cấp thông tin chính xác và chi tiết nhất về trải nghiệm, vấn đề gặp phải, và mong muốn cải thiện. Đây là nguồn thông tin quan trọng nhất để thiết kế giao diện hiệu quả.
* D. Người quản lý dự án: Người quản lý dự án tập trung vào việc điều phối và đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ và ngân sách, họ có thể không có đủ kiến thức chuyên sâu về trải nghiệm người dùng.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là C. Người dùng sản phẩm, vì họ trực tiếp trải nghiệm và sử dụng giao diện, do đó phản hồi của họ là giá trị nhất để cải thiện thiết kế.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Ngôn ngữ thiết kế chương trình (PDL - Program Design Language) là một phương pháp biểu diễn thiết kế của một chương trình máy tính. Nó thường kết hợp các cấu trúc điều khiển của ngôn ngữ lập trình (như if-then-else, while loops) với văn bản mô tả tự nhiên. Mục đích là để tạo ra một bản thiết kế dễ hiểu và có thể chuyển đổi thành mã nguồn dễ dàng hơn.
Phương án A là chính xác nhất vì nó bao gồm cả hai yếu tố quan trọng của PDL: cấu trúc lập trình (để thể hiện logic) và văn bản tường thuật (để giải thích chi tiết).
Phương án B không chính xác vì PDL không phải là một ngôn ngữ lập trình truyền thống với cú pháp và luật lệ riêng biệt để biên dịch và thực thi. Nó là một công cụ để thiết kế chương trình, không phải để thực thi chương trình.
Phương án C không chính xác vì PDL không phải là ngôn ngữ máy đọc được. Nó dành cho con người đọc và hiểu để sau đó chuyển đổi thành mã máy.
Phương án D có thể đúng trong một số trường hợp, nhưng nó không phải là định nghĩa bao quát nhất của PDL. PDL có thể được sử dụng để biểu diễn các khía cạnh khác của thiết kế, không chỉ kiến trúc phần mềm.
Phương án A là chính xác nhất vì nó bao gồm cả hai yếu tố quan trọng của PDL: cấu trúc lập trình (để thể hiện logic) và văn bản tường thuật (để giải thích chi tiết).
Phương án B không chính xác vì PDL không phải là một ngôn ngữ lập trình truyền thống với cú pháp và luật lệ riêng biệt để biên dịch và thực thi. Nó là một công cụ để thiết kế chương trình, không phải để thực thi chương trình.
Phương án C không chính xác vì PDL không phải là ngôn ngữ máy đọc được. Nó dành cho con người đọc và hiểu để sau đó chuyển đổi thành mã máy.
Phương án D có thể đúng trong một số trường hợp, nhưng nó không phải là định nghĩa bao quát nhất của PDL. PDL có thể được sử dụng để biểu diễn các khía cạnh khác của thiết kế, không chỉ kiến trúc phần mềm.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng