Các loại đặc trưng của dữ liệu:
A.
Đặc trưng danh nghĩa, đặc trưng theo thứ tự, đặc trưng đo theo khoảng, đặc trưng đo theo tỷ lệ
B.
Đặc trưng danh nghĩa, đặc trưng theo thứ tự, đặc trưng đo theo khoảng, đặc trưng theo khối lượng
C.
Đặc trưng danh nghĩa, đặc trưng theo thứ tự, đặc trưng đo theo khoảng, đặc trưng theo chiều dài
D.
Đặc trưng theo thứ tự, đặc trưng đo theo khoảng, đặc trưng đo theo tỷ lệ
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Đáp án đúng là a. Các loại đặc trưng của dữ liệu bao gồm: đặc trưng danh nghĩa (nominal), đặc trưng theo thứ tự (ordinal), đặc trưng đo theo khoảng (interval), và đặc trưng đo theo tỷ lệ (ratio).
- Đặc trưng danh nghĩa (Nominal): Dữ liệu được chia thành các nhóm hoặc danh mục không có thứ tự cụ thể. Ví dụ: màu sắc (đỏ, xanh, vàng), giới tính (nam, nữ).
- Đặc trưng theo thứ tự (Ordinal): Dữ liệu có thứ tự hoặc xếp hạng, nhưng khoảng cách giữa các giá trị không nhất thiết phải bằng nhau. Ví dụ: mức độ hài lòng (rất hài lòng, hài lòng, trung bình, không hài lòng, rất không hài lòng).
- Đặc trưng đo theo khoảng (Interval): Dữ liệu có thứ tự và khoảng cách giữa các giá trị là bằng nhau, nhưng không có điểm gốc 0 thực sự. Ví dụ: nhiệt độ theo độ Celsius hoặc Fahrenheit.
- Đặc trưng đo theo tỷ lệ (Ratio): Dữ liệu có thứ tự, khoảng cách giữa các giá trị là bằng nhau và có một điểm gốc 0 thực sự. Ví dụ: chiều cao, cân nặng, tuổi tác.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
