Câu hỏi:
Read the following passage about The Key to a Fulfilling Life and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
In today's fast-paced world, the importance of maintaining a healthy lifestyle cannot be overstated. (18)_________. For instance, those who engage in physical activities regularly often experience increased energy levels and improved mental well-being.
Moreover, research shows that (19)_________. Healthy habits, such as drinking plenty of water and getting enough sleep, contribute significantly to overall wellness.
(20)_________. It is essential to find activities that you genuinely enjoy, as this will make it easier to stay committed.
For example, many people find that yoga helps them manage stress while improving their flexibility. (21)_________. (22)_________.
In conclusion, making small changes to your daily routine can lead to significant improvements in your health and happiness. Embracing a healthy lifestyle is not just a trend; it’s a lifelong commitment to yourself.
individuals who prioritize their health are more likely to enjoy a longer life
individuals who prioritizes their health are more likely to enjoy a longer life
individuals who prioritize their health is more likely to enjoy a longer life
individuals whom prioritize their health are more likely to enjoy a longer life
Đáp án đúng: A
Đáp án đúng là A
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề quan hệ
Phân tích từng lựa chọn:
A. individuals who prioritize their health are more likely to enjoy a longer life.
Đúng ngữ pháp: Câu này sử dụng đúng thì hiện tại và chia động từ phù hợp với chủ ngữ số nhiều "individuals".
Cấu trúc: "who prioritize" là phần mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho "individuals" và được chia động từ số nhiều "are".
Ý nghĩa: Câu này khẳng định rằng những người ưu tiên sức khỏe có khả năng sống lâu hơn, phù hợp với ngữ cảnh.
B. individuals who prioritizes their health are more likely to enjoy a longer life.
Sai ngữ pháp: "prioritizes" là dạng số ít, không phù hợp với chủ ngữ số nhiều "individuals". Đúng phải là "prioritize".
C. individuals who prioritize their health is more likely to enjoy a longer life.
Sai ngữ pháp: "is" là động từ số ít, không phù hợp với chủ ngữ số nhiều "individuals". Đúng phải là "are".
D. individuals whom prioritize their health are more likely to enjoy a longer life.
Sai cấu trúc: Câu này sử dụng "whom" không đúng chỗ. "Whom" thường dùng làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, trong khi "who" là chủ ngữ, phù hợp hơn trong trường hợp này.
Đáp án A phù hợp
Tạm Dịch:
Moreover, research shows that individuals who prioritize their health are more likely to enjoy a longer life. (Hơn nữa, nghiên cứu cho thấy những người coi trọng sức khỏe thường có tuổi thọ cao hơn.)
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Bộ đề thi giúp học sinh lớp 12 làm quen với cấu trúc và nội dung đề thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh năm 2025. Đề thi được xây dựng theo định hướng của Bộ GD ĐT, bao gồm các phần Ngữ âm, Từ vựng - Ngữ pháp, Chức năng giao tiếp, Kỹ năng đọc hiểu, Kỹ năng viết và Phát âm - Trọng âm. Hệ thống câu hỏi đa dạng, bám sát chương trình học, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng làm bài và nâng cao tư duy ngôn ngữ. Đáp án chi tiết đi kèm hỗ trợ học sinh tự ôn tập, đánh giá năng lực và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi quan trọng.
Câu hỏi liên quan
Đáp án đúng là D
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
Phân tích từng lựa chọn:
A. A healthy lifestyle affects physical health, and it is essential for everyone.
Đúng ngữ pháp: Câu này có cấu trúc đúng và truyền đạt ý nghĩa rõ ràng.
Nội dung: Nói rằng lối sống lành mạnh ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và là điều cần thiết cho mọi người. Tuy nhiên, câu này không đề cập đến các khía cạnh khác ngoài sức khỏe thể chất.
B. People who exercise can improve their mood, yet they might still feel tired.
Đúng ngữ pháp: Câu này cũng chính xác về mặt ngữ pháp.
Nội dung: Nói về việc tập thể dục có thể cải thiện tâm trạng nhưng có thể vẫn cảm thấy mệt mỏi. Tuy nhiên, câu này không liên quan chặt chẽ đến lối sống lành mạnh nói chung mà chỉ tập trung vào tập thể dục.
C. Eating well is important, so many individuals ignore it.
Đúng ngữ pháp: Câu này không sai về ngữ pháp, nhưng có phần mâu thuẫn.
Nội dung: Câu này nói rằng ăn uống lành mạnh quan trọng nhưng nhiều người lại phớt lờ điều đó. Tuy nhiên, không liên quan đến việc duy trì lối sống lành mạnh tổng thể.
D. A healthy lifestyle not only affects physical health but also enhances emotional resilience.
Đúng ngữ pháp: Câu này có cấu trúc đúng và rõ ràng.
Nội dung: Câu này nói rằng lối sống lành mạnh không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn cải thiện khả năng phục hồi cảm xúc. Đây là một kết nối tốt với nội dung trước đó về tầm quan trọng của lối sống lành mạnh, vì nó mở rộng ra các khía cạnh cảm xúc.
Đáp án D phù hợp
Tạm Dịch:
Healthy habits, such as drinking plenty of water and getting enough sleep, contribute significantly to overall wellness. A healthy lifestyle not only affects physical health but also enhances emotional resilience. (Những thói quen lành mạnh, chẳng hạn như uống nhiều nước và ngủ đủ giấc, góp phần đáng kể vào sức khỏe tổng thể. Một lối sống lành mạnh không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tăng cường khả năng phục hồi cảm xúc.)
Đáp án đúng là C
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
Phân tích từng lựa chọn:
A. Exercise serves as a social activity, it helps friends to bond and stay fit.
Sai ngữ pháp: Câu này sử dụng dấu phẩy để nối hai mệnh đề độc lập, điều này không chính xác. Thay vào đó, nên sử dụng dấu chấm hoặc từ nối như "and" hoặc "so".
Ý nghĩa: Câu này nói về việc tập thể dục giúp bạn bè kết nối và duy trì sức khỏe, nhưng cấu trúc câu không chính xác.
B. Exercise is a way for friends to bond, because they stay fit together.
Đúng ngữ pháp: Câu này sử dụng đúng cấu trúc và có ý nghĩa rõ ràng.
Nội dung: Câu này nhấn mạnh rằng tập thể dục là một cách để bạn bè kết nối vì họ giữ gìn sức khỏe cùng nhau. Tuy nhiên, cụm từ "because" có thể làm cho mối liên hệ giữa các ý không mạnh mẽ bằng cách khác.
C. Exercise can also serve as a social activity, allowing friends to bond while staying fit.
Đúng ngữ pháp: Câu này hoàn toàn chính xác về mặt ngữ pháp và rõ ràng trong ý nghĩa.
Nội dung: Câu này nói rằng tập thể dục không chỉ là một hoạt động thể chất mà còn có thể là một hoạt động xã hội, giúp bạn bè kết nối trong khi giữ gìn sức khỏe. Cấu trúc "allowing" tạo ra sự kết nối tốt giữa các ý.
D. Exercise can serve social activities, so friends bond while being fit.
Sai ngữ pháp: Câu này không rõ ràng về nghĩa. "Serve social activities" không hợp lý trong ngữ cảnh, vì tập thể dục là một hoạt động, không phải là dịch vụ cho hoạt động xã hội.
Nội dung: Mặc dù có một phần liên quan đến việc kết nối bạn bè, nhưng cấu trúc không chính xác.
Đáp án C phù hợp
Tạm Dịch:
For example, many people find that yoga helps them manage stress while improving their flexibility. Exercise can also serve as a social activity, allowing friends to bond while staying fit. (Ví dụ, nhiều người thấy rằng yoga giúp họ kiểm soát căng thẳng đồng thời cải thiện sự linh hoạt. Tập thể dục cũng có thể đóng vai trò là hoạt động xã hội, cho phép bạn bè gắn kết trong khi vẫn giữ được vóc dáng.)
Đáp án đúng là D
Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành
Phân tích từng lựa chọn:
A. To combine various forms of physical activity, such as running and cycling, keeps your routine exciting and enjoyable.
Đúng ngữ pháp: Câu này có cấu trúc đúng, nhưng việc sử dụng "To combine" (để kết hợp) có thể không phải là cách diễn đạt tự nhiên trong ngữ cảnh này.
Nội dung: Mặc dù câu này có thể hiểu được, nhưng việc sử dụng "to" không làm rõ ràng ý tưởng rằng việc kết hợp các hình thức tập thể dục là một hành động đang diễn ra.
B. Various forms of physical activity, which are combined, keeps your routine exciting and enjoyable.
Sai ngữ pháp: Câu này sai về chủ ngữ và động từ. "Various forms" là số nhiều, nên động từ phải là "keep" thay vì "keeps".
Nội dung: Mặc dù ý nghĩa có thể rõ ràng, nhưng cấu trúc không chính xác khiến câu này không thể sử dụng.
C. Combining various forms of physical activities keeps your routine to be exciting and enjoyable.
Sai ngữ pháp: Câu này có vấn đề với "to be". Câu đúng sẽ không cần "to be" ở đây. Nên nói "keeps your routine exciting and enjoyable".
Nội dung: Ý nghĩa là đúng, nhưng lỗi ngữ pháp làm cho câu này không chính xác.
D. Combining various forms of physical activity, such as running and cycling, keeps your routine exciting and enjoyable.
Đúng ngữ pháp: Câu này sử dụng cấu trúc phân từ hiện tại "Combining" một cách chính xác và tự nhiên.
Nội dung: Câu này nhấn mạnh rằng việc kết hợp các hình thức tập thể dục khác nhau sẽ giữ cho thói quen của bạn thú vị và dễ chịu, phù hợp với thông điệp của đoạn văn.
Đáp án D phù hợp
Đáp án đúng là C
Giải Thích: Hoạt động nào sau đây KHÔNG được coi là hoạt động ngoài trời có lợi?
Phân tích:
A. Improved physical fitness: Được nhắc đến trong đoạn 2 khi nói về lợi ích thể chất.
B. Enhanced social connections: Cũng được đề cập trong đoạn 3 về việc xây dựng mối quan hệ xã hội thông qua hoạt động nhóm.
C. Increased access to technology: Không được đề cập trong văn bản, mà ngược lại, văn bản chủ yếu nói về lợi ích của hoạt động ngoài trời.
D. Reduced stress levels: Được nhắc đến trong đoạn 2 khi nói về tác động tích cực của thiên nhiên.
Đáp án C phù hợp
Đáp án đúng là C
Giải Thích: Từ “accessible” ở trong đoạn 3 trái nghĩa với_______.
Phân tích:
A. Reachable: Nghĩa là "có thể đến được" hoặc "có thể tiếp cận." Từ này gần nghĩa với "accessible," không phải là trái nghĩa.
B. Available: Nghĩa là "có sẵn." Từ này cũng không hoàn toàn trái nghĩa với "accessible" vì một cái gì đó có thể có sẵn nhưng không nhất thiết phải dễ dàng tiếp cận.
C. Unavailable: Nghĩa là "không có sẵn" hoặc "không thể tiếp cận." Đây là từ có nghĩa trái ngược với "accessible," vì nếu một cái gì đó không có sẵn thì chắc chắn nó không thể tiếp cận được.
D. Approachable: Nghĩa là "dễ gần gũi" hoặc "dễ tiếp cận về mặt giao tiếp." Từ này không phải là trái nghĩa với "accessible" trong ngữ cảnh này.
Đáp án C phù hợp
Tạm Dịch:
However, some people might argue that outdoor activities are not accessible to everyone. For instance, individuals living in urban areas may find it difficult to access green spaces or safe paths for cycling. (Tuy nhiên, một số người có thể cho rằng các hoạt động ngoài trời không dành cho tất cả mọi người. Ví dụ, những người sống ở khu vực thành thị có thể gặp khó khăn khi tiếp cận không gian xanh hoặc đường đi an toàn để đạp xe.)

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Giáo Dục Kinh Tế Và Pháp Luật Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Lịch Sử Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Công Nghệ Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Hóa Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Sinh Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Vật Lí Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.