Câu hỏi:
Read the following passage about The Key to a Fulfilling Life and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
In today's fast-paced world, the importance of maintaining a healthy lifestyle cannot be overstated. (18)_________. For instance, those who engage in physical activities regularly often experience increased energy levels and improved mental well-being.
Moreover, research shows that (19)_________. Healthy habits, such as drinking plenty of water and getting enough sleep, contribute significantly to overall wellness.
(20)_________. It is essential to find activities that you genuinely enjoy, as this will make it easier to stay committed.
For example, many people find that yoga helps them manage stress while improving their flexibility. (21)_________. (22)_________.
In conclusion, making small changes to your daily routine can lead to significant improvements in your health and happiness. Embracing a healthy lifestyle is not just a trend; it’s a lifelong commitment to yourself.
Exercise serves as a social activity, it helps friends to bond and stay fit
Exercise is a way for friends to bond, because they stay fit together
Exercise can also serve as a social activity, allowing friends to bond while staying fit
Exercise can serve social activities, so friends bond while being fit
Đáp án đúng: C
Đáp án đúng là C
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
Phân tích từng lựa chọn:
A. Exercise serves as a social activity, it helps friends to bond and stay fit.
Sai ngữ pháp: Câu này sử dụng dấu phẩy để nối hai mệnh đề độc lập, điều này không chính xác. Thay vào đó, nên sử dụng dấu chấm hoặc từ nối như "and" hoặc "so".
Ý nghĩa: Câu này nói về việc tập thể dục giúp bạn bè kết nối và duy trì sức khỏe, nhưng cấu trúc câu không chính xác.
B. Exercise is a way for friends to bond, because they stay fit together.
Đúng ngữ pháp: Câu này sử dụng đúng cấu trúc và có ý nghĩa rõ ràng.
Nội dung: Câu này nhấn mạnh rằng tập thể dục là một cách để bạn bè kết nối vì họ giữ gìn sức khỏe cùng nhau. Tuy nhiên, cụm từ "because" có thể làm cho mối liên hệ giữa các ý không mạnh mẽ bằng cách khác.
C. Exercise can also serve as a social activity, allowing friends to bond while staying fit.
Đúng ngữ pháp: Câu này hoàn toàn chính xác về mặt ngữ pháp và rõ ràng trong ý nghĩa.
Nội dung: Câu này nói rằng tập thể dục không chỉ là một hoạt động thể chất mà còn có thể là một hoạt động xã hội, giúp bạn bè kết nối trong khi giữ gìn sức khỏe. Cấu trúc "allowing" tạo ra sự kết nối tốt giữa các ý.
D. Exercise can serve social activities, so friends bond while being fit.
Sai ngữ pháp: Câu này không rõ ràng về nghĩa. "Serve social activities" không hợp lý trong ngữ cảnh, vì tập thể dục là một hoạt động, không phải là dịch vụ cho hoạt động xã hội.
Nội dung: Mặc dù có một phần liên quan đến việc kết nối bạn bè, nhưng cấu trúc không chính xác.
Đáp án C phù hợp
Tạm Dịch:
For example, many people find that yoga helps them manage stress while improving their flexibility. Exercise can also serve as a social activity, allowing friends to bond while staying fit. (Ví dụ, nhiều người thấy rằng yoga giúp họ kiểm soát căng thẳng đồng thời cải thiện sự linh hoạt. Tập thể dục cũng có thể đóng vai trò là hoạt động xã hội, cho phép bạn bè gắn kết trong khi vẫn giữ được vóc dáng.)
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Bộ đề thi giúp học sinh lớp 12 làm quen với cấu trúc và nội dung đề thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh năm 2025. Đề thi được xây dựng theo định hướng của Bộ GD ĐT, bao gồm các phần Ngữ âm, Từ vựng - Ngữ pháp, Chức năng giao tiếp, Kỹ năng đọc hiểu, Kỹ năng viết và Phát âm - Trọng âm. Hệ thống câu hỏi đa dạng, bám sát chương trình học, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng làm bài và nâng cao tư duy ngôn ngữ. Đáp án chi tiết đi kèm hỗ trợ học sinh tự ôn tập, đánh giá năng lực và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi quan trọng.
Câu hỏi liên quan
Đáp án đúng là D
Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành
Phân tích từng lựa chọn:
A. To combine various forms of physical activity, such as running and cycling, keeps your routine exciting and enjoyable.
Đúng ngữ pháp: Câu này có cấu trúc đúng, nhưng việc sử dụng "To combine" (để kết hợp) có thể không phải là cách diễn đạt tự nhiên trong ngữ cảnh này.
Nội dung: Mặc dù câu này có thể hiểu được, nhưng việc sử dụng "to" không làm rõ ràng ý tưởng rằng việc kết hợp các hình thức tập thể dục là một hành động đang diễn ra.
B. Various forms of physical activity, which are combined, keeps your routine exciting and enjoyable.
Sai ngữ pháp: Câu này sai về chủ ngữ và động từ. "Various forms" là số nhiều, nên động từ phải là "keep" thay vì "keeps".
Nội dung: Mặc dù ý nghĩa có thể rõ ràng, nhưng cấu trúc không chính xác khiến câu này không thể sử dụng.
C. Combining various forms of physical activities keeps your routine to be exciting and enjoyable.
Sai ngữ pháp: Câu này có vấn đề với "to be". Câu đúng sẽ không cần "to be" ở đây. Nên nói "keeps your routine exciting and enjoyable".
Nội dung: Ý nghĩa là đúng, nhưng lỗi ngữ pháp làm cho câu này không chính xác.
D. Combining various forms of physical activity, such as running and cycling, keeps your routine exciting and enjoyable.
Đúng ngữ pháp: Câu này sử dụng cấu trúc phân từ hiện tại "Combining" một cách chính xác và tự nhiên.
Nội dung: Câu này nhấn mạnh rằng việc kết hợp các hình thức tập thể dục khác nhau sẽ giữ cho thói quen của bạn thú vị và dễ chịu, phù hợp với thông điệp của đoạn văn.
Đáp án D phù hợp
Đáp án đúng là C
Giải Thích: Hoạt động nào sau đây KHÔNG được coi là hoạt động ngoài trời có lợi?
Phân tích:
A. Improved physical fitness: Được nhắc đến trong đoạn 2 khi nói về lợi ích thể chất.
B. Enhanced social connections: Cũng được đề cập trong đoạn 3 về việc xây dựng mối quan hệ xã hội thông qua hoạt động nhóm.
C. Increased access to technology: Không được đề cập trong văn bản, mà ngược lại, văn bản chủ yếu nói về lợi ích của hoạt động ngoài trời.
D. Reduced stress levels: Được nhắc đến trong đoạn 2 khi nói về tác động tích cực của thiên nhiên.
Đáp án C phù hợp
Đáp án đúng là C
Giải Thích: Từ “accessible” ở trong đoạn 3 trái nghĩa với_______.
Phân tích:
A. Reachable: Nghĩa là "có thể đến được" hoặc "có thể tiếp cận." Từ này gần nghĩa với "accessible," không phải là trái nghĩa.
B. Available: Nghĩa là "có sẵn." Từ này cũng không hoàn toàn trái nghĩa với "accessible" vì một cái gì đó có thể có sẵn nhưng không nhất thiết phải dễ dàng tiếp cận.
C. Unavailable: Nghĩa là "không có sẵn" hoặc "không thể tiếp cận." Đây là từ có nghĩa trái ngược với "accessible," vì nếu một cái gì đó không có sẵn thì chắc chắn nó không thể tiếp cận được.
D. Approachable: Nghĩa là "dễ gần gũi" hoặc "dễ tiếp cận về mặt giao tiếp." Từ này không phải là trái nghĩa với "accessible" trong ngữ cảnh này.
Đáp án C phù hợp
Tạm Dịch:
However, some people might argue that outdoor activities are not accessible to everyone. For instance, individuals living in urban areas may find it difficult to access green spaces or safe paths for cycling. (Tuy nhiên, một số người có thể cho rằng các hoạt động ngoài trời không dành cho tất cả mọi người. Ví dụ, những người sống ở khu vực thành thị có thể gặp khó khăn khi tiếp cận không gian xanh hoặc đường đi an toàn để đạp xe.)
Đáp án đúng là D
Giải Thích: Từ “these” ở đoạn văn 1 đề cập đến_________.
Phân tích:
Physical and mental health benefits: Đây là một lợi ích của các hoạt động ngoài trời, nhưng không phải là đối tượng mà "these" chỉ đến.
B. Team sports: Mặc dù team sports là một phần của hoạt động ngoài trời, nhưng "these" không chỉ đề cập riêng cho môn thể thao này.
C. Daily grind of life: Đây là khái niệm về cuộc sống hàng ngày mà mọi người muốn thoát khỏi, nhưng không phải là đối tượng của "these."
D. Outdoor activities: Đây là lựa chọn chính xác nhất, vì từ "these" rõ ràng đề cập đến các hoạt động ngoài trời đã được nói đến ở câu đầu tiên.
Đáp án D phù hợp
Tạm Dịch:
Engaging in outdoor activities has become increasingly popular in recent years. Not only do these activities provide an escape from the daily grind of life, but they also offer numerous physical and mental health benefits. (Tham gia các hoạt động ngoài trời ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây. Những hoạt động này không chỉ giúp bạn thoát khỏi cuộc sống thường nhật mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe thể chất và tinh thần.)
Đáp án đúng là D
Giải Thích: Từ “encourage” ở đoạn văn 2 được thay thế tốt nhất__________.
Phân tích:
A. Discourage: Nghĩa là "không khuyến khích" hoặc "cản trở." Đây là từ trái ngược với "encourage," nên không phù hợp.
B. Ignore: Nghĩa là "bỏ qua." Từ này không có liên quan đến khuyến khích hay thúc đẩy, nên cũng không phù hợp.
C. Limit: Nghĩa là "giới hạn." Đây cũng không liên quan và không phải là từ thay thế hợp lý cho "encourage."
D. Promote: Nghĩa là "thúc đẩy" hoặc "quảng bá." Từ này gần nghĩa với "encourage," vì cả hai đều chỉ hành động khuyến khích hoặc tăng cường sự tham gia vào một điều gì đó.
Đáp án D phù hợp
Tạm Dịch:
First and foremost, outdoor activities encourage physical fitness. Regular participation in activities like hiking or cycling helps individuals maintain a healthy weight and improve cardiovascular health. (Đầu tiên và quan trọng nhất, các hoạt động ngoài trời khuyến khích thể lực. Tham gia thường xuyên vào các hoạt động như đi bộ đường dài hoặc đạp xe giúp mọi người duy trì cân nặng khỏe mạnh và cải thiện sức khỏe tim mạch.)

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Giáo Dục Kinh Tế Và Pháp Luật Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Lịch Sử Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Công Nghệ Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Hóa Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Sinh Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Vật Lí Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.