Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ vựng, cụ thể là sự khác biệt giữa các từ "test", "exam", "course" và "lesson". Trong ngữ cảnh "You will take a short (3)_____ in English as soon as you arrive", từ phù hợp nhất là "test".
* **A. test**: bài kiểm tra ngắn, thường dùng để đánh giá trình độ nhanh chóng.
* **B. exam**: kỳ thi, thường mang tính chất trang trọng và quy mô hơn.
* **C. course**: khóa học, một chuỗi các bài học có hệ thống.
* **D. lesson**: bài học, một phần nhỏ trong một khóa học.
Vì vậy, đáp án đúng là A.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần một động từ để diễn tả việc các khu học chánh dựa vào nguồn thu từ thuế bất động sản địa phương.
* A. rely: (dựa vào) là lựa chọn phù hợp nhất vì nó diễn tả đúng ý nghĩa của câu, tức là các khu học chánh phụ thuộc vào nguồn quỹ từ thuế bất động sản địa phương.
* B. come: (đến) không phù hợp về nghĩa.
* C. go: (đi) không phù hợp về nghĩa.
* D. stay: (ở lại) không phù hợp về nghĩa.
Vậy đáp án đúng là A.
* A. rely: (dựa vào) là lựa chọn phù hợp nhất vì nó diễn tả đúng ý nghĩa của câu, tức là các khu học chánh phụ thuộc vào nguồn quỹ từ thuế bất động sản địa phương.
* B. come: (đến) không phù hợp về nghĩa.
* C. go: (đi) không phù hợp về nghĩa.
* D. stay: (ở lại) không phù hợp về nghĩa.
Vậy đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Chỗ trống (1) cần một danh từ chỉ khả năng phát triển tối đa của học sinh giỏi.
* A. plan: kế hoạch
* B. fame: danh tiếng
* C. potential: tiềm năng
* D. achievement: thành tích
Vậy, "potential" là đáp án phù hợp nhất, diễn tả việc học sinh giỏi không được khuyến khích phát triển hết tiềm năng của mình.
* A. plan: kế hoạch
* B. fame: danh tiếng
* C. potential: tiềm năng
* D. achievement: thành tích
Vậy, "potential" là đáp án phù hợp nhất, diễn tả việc học sinh giỏi không được khuyến khích phát triển hết tiềm năng của mình.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu này kiểm tra kiến thức về cụm từ cố định (collocation) hoặc cách sử dụng từ vựng phù hợp trong ngữ cảnh thời gian trôi đi. Trong tiếng Anh, ta thường dùng cụm "time passes by" để diễn tả thời gian trôi qua một cách tự nhiên. Các lựa chọn khác không phù hợp về mặt ngữ nghĩa hoặc không phổ biến bằng.
* A. goes: "Time goes by" cũng đúng, nhưng không phổ biến bằng "time passes by" trong văn cảnh này.
* B. flies: "Time flies" là một thành ngữ mang nghĩa thời gian trôi nhanh, nhưng không hợp với nghĩa đen của câu.
* C. passes: "Time passes by" là cụm từ chính xác và tự nhiên nhất để diễn tả thời gian trôi qua.
* D. walks: Không phù hợp về mặt ngữ nghĩa.
Do đó, đáp án đúng nhất là C.
* A. goes: "Time goes by" cũng đúng, nhưng không phổ biến bằng "time passes by" trong văn cảnh này.
* B. flies: "Time flies" là một thành ngữ mang nghĩa thời gian trôi nhanh, nhưng không hợp với nghĩa đen của câu.
* C. passes: "Time passes by" là cụm từ chính xác và tự nhiên nhất để diễn tả thời gian trôi qua.
* D. walks: Không phù hợp về mặt ngữ nghĩa.
Do đó, đáp án đúng nhất là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần một từ nối chỉ thời gian để liên kết hai mệnh đề. "Since" có nghĩa là "kể từ khi", và nó thường được sử dụng để chỉ một thời điểm trong quá khứ mà một hành động hoặc tình trạng bắt đầu và tiếp tục đến hiện tại. Do đó, "then" (lúc đó) là lựa chọn phù hợp nhất để hoàn thành câu, diễn tả ý "kể từ đó". Các lựa chọn khác không phù hợp về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp.
* A. then: Đúng, "since then" có nghĩa là "kể từ đó".
* B. time: Sai, "since time" không có nghĩa.
* C. that: Sai, "since that" không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* D. age: Sai, "since age" không có nghĩa.
* A. then: Đúng, "since then" có nghĩa là "kể từ đó".
* B. time: Sai, "since time" không có nghĩa.
* C. that: Sai, "since that" không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* D. age: Sai, "since age" không có nghĩa.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra khả năng lựa chọn từ vựng phù hợp để hoàn thành câu, đảm bảo ngữ nghĩa và ngữ cảnh hợp lý. Trong câu này, chúng ta cần một động từ miêu tả mối quan hệ giữa sách và các nhân vật truyền hình yêu thích của trẻ em.
* A. illustrate (minh họa): Thường được sử dụng khi nói về việc vẽ hình ảnh để minh họa cho một cuốn sách, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. extend (mở rộng): Có nghĩa là kéo dài hoặc làm cho cái gì đó lớn hơn. Nó có thể được dùng, nhưng không phải lựa chọn tốt nhất.
* C. feature (có, đặc trưng): Phù hợp nhất vì nó có nghĩa là sách có các nhân vật truyền hình yêu thích, làm nổi bật hoặc giới thiệu chúng.
* D. possess (sở hữu): Không phù hợp về mặt ngữ nghĩa trong ngữ cảnh này.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là C. feature.
Bởi vì các em nhỏ sẽ "nhảy vào" những cuốn sách mà có các nhân vật truyền hình yêu thích của mình.
* A. illustrate (minh họa): Thường được sử dụng khi nói về việc vẽ hình ảnh để minh họa cho một cuốn sách, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. extend (mở rộng): Có nghĩa là kéo dài hoặc làm cho cái gì đó lớn hơn. Nó có thể được dùng, nhưng không phải lựa chọn tốt nhất.
* C. feature (có, đặc trưng): Phù hợp nhất vì nó có nghĩa là sách có các nhân vật truyền hình yêu thích, làm nổi bật hoặc giới thiệu chúng.
* D. possess (sở hữu): Không phù hợp về mặt ngữ nghĩa trong ngữ cảnh này.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là C. feature.
Bởi vì các em nhỏ sẽ "nhảy vào" những cuốn sách mà có các nhân vật truyền hình yêu thích của mình.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng