Which of the following is NOT mentioned as the denomination of an American coin?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm loại tiền xu không phải là mệnh giá của tiền xu Mỹ.
- A. Half cent (nửa xu): Là một mệnh giá tiền xu của Mỹ trong lịch sử.
- B. Half-dollar (nửa đô la): Là một mệnh giá tiền xu của Mỹ vẫn còn được lưu hành.
- C. Half dime (nửa dime): Là một mệnh giá tiền xu của Mỹ trong lịch sử.
- D. Half nickel (nửa nickel): Không phải là một mệnh giá tiền xu của Mỹ. Nickel (5 xu) là một mệnh giá tiền xu phổ biến, nhưng không có "nửa nickel".
Vậy đáp án đúng là D.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm ý chính của đoạn văn.
* Phương án A: "Mặc dù động vật có thể nhận thức được số lượng, nhưng chúng không thực sự đếm được." Đây là ý chính của đoạn văn, vì đoạn văn giải thích rằng động vật có khả năng nhận biết số lượng ở một mức độ nhất định liên quan đến sự sống còn, nhưng không thể thực hiện các phép đếm trừu tượng như con người. Các ví dụ trong bài đều hỗ trợ cho luận điểm này.
* Phương án B: "Trong tất cả các loài động vật, chó và ngựa đếm giỏi nhất." Đoạn văn có đề cập đến chó và ngựa, nhưng không khẳng định chúng đếm giỏi nhất. Đây không phải là ý chính.
* Phương án C: "Cần phải huấn luyện cẩn thận để dạy động vật thực hiện các trò liên quan đến số." Huấn luyện là một phần được đề cập đến trong bài, nhưng không phải là ý chính.
* Phương án D: "Động vật không thể 'đếm' nhiều hơn một loại đối tượng." Đây là một chi tiết cụ thể được đề cập trong đoạn văn, nhưng không phải là ý chính của toàn bộ đoạn.
Vậy đáp án đúng là A.
* Phương án A: "Mặc dù động vật có thể nhận thức được số lượng, nhưng chúng không thực sự đếm được." Đây là ý chính của đoạn văn, vì đoạn văn giải thích rằng động vật có khả năng nhận biết số lượng ở một mức độ nhất định liên quan đến sự sống còn, nhưng không thể thực hiện các phép đếm trừu tượng như con người. Các ví dụ trong bài đều hỗ trợ cho luận điểm này.
* Phương án B: "Trong tất cả các loài động vật, chó và ngựa đếm giỏi nhất." Đoạn văn có đề cập đến chó và ngựa, nhưng không khẳng định chúng đếm giỏi nhất. Đây không phải là ý chính.
* Phương án C: "Cần phải huấn luyện cẩn thận để dạy động vật thực hiện các trò liên quan đến số." Huấn luyện là một phần được đề cập đến trong bài, nhưng không phải là ý chính.
* Phương án D: "Động vật không thể 'đếm' nhiều hơn một loại đối tượng." Đây là một chi tiết cụ thể được đề cập trong đoạn văn, nhưng không phải là ý chính của toàn bộ đoạn.
Vậy đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa với "accounts". Trong ngữ cảnh chung, "accounts" có thể mang nghĩa là các báo cáo tài chính, các bản ghi chép về giao dịch, hoặc các hóa đơn.
* A. reasons (lý do): Không phù hợp với nghĩa của "accounts".
* B. reports (báo cáo): Có thể là một nghĩa của "accounts", đặc biệt trong lĩnh vực tài chính. Các báo cáo tài chính ghi lại các giao dịch và tình hình tài chính.
* C. deceptions (sự lừa dối): Hoàn toàn không liên quan đến nghĩa của "accounts".
* D. invoices (hóa đơn): Hóa đơn là một phần của "accounts", nhưng không phải là nghĩa bao quát nhất.
Vì vậy, đáp án B là phù hợp nhất.
* A. reasons (lý do): Không phù hợp với nghĩa của "accounts".
* B. reports (báo cáo): Có thể là một nghĩa của "accounts", đặc biệt trong lĩnh vực tài chính. Các báo cáo tài chính ghi lại các giao dịch và tình hình tài chính.
* C. deceptions (sự lừa dối): Hoàn toàn không liên quan đến nghĩa của "accounts".
* D. invoices (hóa đơn): Hóa đơn là một phần của "accounts", nhưng không phải là nghĩa bao quát nhất.
Vì vậy, đáp án B là phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần tìm thông tin trong đoạn văn để xác định đáp án nào là đúng. Vì không có đoạn văn được cung cấp, chúng ta sẽ phân tích từng đáp án dựa trên kiến thức thông thường và xem xét tính hợp lý của chúng:
A. "Education and schooling are quite different experience" (Giáo dục và việc đi học là hai trải nghiệm khá khác nhau): Đây có thể là một nhận định đúng. Giáo dục là một quá trình rộng lớn hơn, bao gồm cả kiến thức và kỹ năng thu được từ nhiều nguồn khác nhau, trong khi việc đi học (schooling) là một phần cụ thể của quá trình giáo dục, thường diễn ra trong môi trường trường học.
B. "The more years students go to school, the better their education is" (Học sinh càng đi học nhiều năm, thì giáo dục của họ càng tốt hơn): Điều này không phải lúc nào cũng đúng. Chất lượng giáo dục không chỉ phụ thuộc vào số năm đi học mà còn phụ thuộc vào chất lượng giảng dạy, chương trình học, và sự chủ động của học sinh.
C. "Students benefit from schools, which require long hours and homework" (Học sinh được hưởng lợi từ các trường học, nơi yêu cầu thời gian học dài và bài tập về nhà): Mặc dù trường học và bài tập về nhà có thể mang lại lợi ích, nhưng việc nhấn mạnh vào thời gian dài không phải lúc nào cũng đảm bảo lợi ích. Chất lượng quan trọng hơn số lượng.
D. "The best schools teach a variety of subjects" (Các trường tốt nhất dạy nhiều môn học khác nhau): Điều này có vẻ hợp lý, vì việc tiếp xúc với nhiều môn học khác nhau có thể giúp học sinh phát triển toàn diện hơn.
Dựa trên phân tích trên, đáp án A có vẻ đúng nhất vì nó phản ánh một quan điểm phổ biến về sự khác biệt giữa giáo dục và việc đi học. Tuy nhiên, để đưa ra kết luận chính xác nhất, cần phải có đoạn văn gốc để tham khảo. Vì không có đoạn văn gốc, tôi chọn đáp án A dựa trên tính hợp lý của nó.
A. "Education and schooling are quite different experience" (Giáo dục và việc đi học là hai trải nghiệm khá khác nhau): Đây có thể là một nhận định đúng. Giáo dục là một quá trình rộng lớn hơn, bao gồm cả kiến thức và kỹ năng thu được từ nhiều nguồn khác nhau, trong khi việc đi học (schooling) là một phần cụ thể của quá trình giáo dục, thường diễn ra trong môi trường trường học.
B. "The more years students go to school, the better their education is" (Học sinh càng đi học nhiều năm, thì giáo dục của họ càng tốt hơn): Điều này không phải lúc nào cũng đúng. Chất lượng giáo dục không chỉ phụ thuộc vào số năm đi học mà còn phụ thuộc vào chất lượng giảng dạy, chương trình học, và sự chủ động của học sinh.
C. "Students benefit from schools, which require long hours and homework" (Học sinh được hưởng lợi từ các trường học, nơi yêu cầu thời gian học dài và bài tập về nhà): Mặc dù trường học và bài tập về nhà có thể mang lại lợi ích, nhưng việc nhấn mạnh vào thời gian dài không phải lúc nào cũng đảm bảo lợi ích. Chất lượng quan trọng hơn số lượng.
D. "The best schools teach a variety of subjects" (Các trường tốt nhất dạy nhiều môn học khác nhau): Điều này có vẻ hợp lý, vì việc tiếp xúc với nhiều môn học khác nhau có thể giúp học sinh phát triển toàn diện hơn.
Dựa trên phân tích trên, đáp án A có vẻ đúng nhất vì nó phản ánh một quan điểm phổ biến về sự khác biệt giữa giáo dục và việc đi học. Tuy nhiên, để đưa ra kết luận chính xác nhất, cần phải có đoạn văn gốc để tham khảo. Vì không có đoạn văn gốc, tôi chọn đáp án A dựa trên tính hợp lý của nó.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Nghi lễ đám cưới được coi là hoàn thành khi chú rể bôi một chấm nhỏ màu đỏ son lên trán cô dâu. Đây là một nghi thức quan trọng, biểu thị sự kết hợp và cam kết vĩnh viễn giữa hai người. Các lựa chọn khác không đánh dấu sự hoàn thành của buổi lễ.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Từ "gloomy" mang nghĩa u ám, ảm đạm. Trong các lựa chọn:
- A. nearly dark (gần tối): Có liên quan đến bóng tối, nhưng không hoàn toàn trùng khớp với nghĩa của "gloomy".
- B. badly decorated (trang trí xấu): Không liên quan đến nghĩa của "gloomy".
- C. containing a lot of white (chứa nhiều màu trắng): Hoàn toàn không liên quan.
- D. mysterious (bí ẩn): Gần nghĩa với "gloomy" trong một số ngữ cảnh, khi nó gợi lên cảm giác u ám, khó hiểu. Tuy nhiên, "gloomy" thiên về sự ảm đạm, buồn bã hơn.
Vì không có đáp án nào hoàn toàn chính xác, ta cần xét đến ngữ cảnh cụ thể của từ "gloomy" trong đoạn văn để chọn đáp án phù hợp nhất. Tuy nhiên, nếu chỉ xét nghĩa đơn thuần của từ, đáp án A (nearly dark) có vẻ gần nghĩa nhất, mặc dù không hoàn toàn tương đồng. Trong trường hợp này, ta giả định A là đáp án "gần đúng" nhất nếu bắt buộc phải chọn, tuy nhiên, cần lưu ý rằng câu hỏi có thể không có đáp án hoàn toàn chính xác nếu không có ngữ cảnh đi kèm.
- A. nearly dark (gần tối): Có liên quan đến bóng tối, nhưng không hoàn toàn trùng khớp với nghĩa của "gloomy".
- B. badly decorated (trang trí xấu): Không liên quan đến nghĩa của "gloomy".
- C. containing a lot of white (chứa nhiều màu trắng): Hoàn toàn không liên quan.
- D. mysterious (bí ẩn): Gần nghĩa với "gloomy" trong một số ngữ cảnh, khi nó gợi lên cảm giác u ám, khó hiểu. Tuy nhiên, "gloomy" thiên về sự ảm đạm, buồn bã hơn.
Vì không có đáp án nào hoàn toàn chính xác, ta cần xét đến ngữ cảnh cụ thể của từ "gloomy" trong đoạn văn để chọn đáp án phù hợp nhất. Tuy nhiên, nếu chỉ xét nghĩa đơn thuần của từ, đáp án A (nearly dark) có vẻ gần nghĩa nhất, mặc dù không hoàn toàn tương đồng. Trong trường hợp này, ta giả định A là đáp án "gần đúng" nhất nếu bắt buộc phải chọn, tuy nhiên, cần lưu ý rằng câu hỏi có thể không có đáp án hoàn toàn chính xác nếu không có ngữ cảnh đi kèm.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng