JavaScript is required

The word “accounts” is closest in meaning to ..............

A.

reasons

B.

reports

C.

deceptions

D.
invoices
Trả lời:

Đáp án đúng: B


Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa với "accounts". Trong ngữ cảnh chung, "accounts" có thể mang nghĩa là các báo cáo tài chính, các bản ghi chép về giao dịch, hoặc các hóa đơn. * **A. reasons (lý do):** Không phù hợp với nghĩa của "accounts". * **B. reports (báo cáo):** Có thể là một nghĩa của "accounts", đặc biệt trong lĩnh vực tài chính. Các báo cáo tài chính ghi lại các giao dịch và tình hình tài chính. * **C. deceptions (sự lừa dối):** Hoàn toàn không liên quan đến nghĩa của "accounts". * **D. invoices (hóa đơn):** Hóa đơn là một phần của "accounts", nhưng không phải là nghĩa bao quát nhất. Vì vậy, đáp án B là phù hợp nhất.

Câu hỏi liên quan