JavaScript is required

When the patient has pains in her periods, she has got ______:

A.

Prolonged periods

B.

Heavy periods

C.

Dysmenorrhoea

D.
Menorrhagia
Trả lời:

Đáp án đúng: C


Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các thuật ngữ y khoa liên quan đến rối loạn kinh nguyệt. * **Dysmenorrhoea (đau bụng kinh):** Đây là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng đau bụng kinh nguyệt. Đáp án này phù hợp với mô tả "pains in her periods" (đau trong kỳ kinh nguyệt). * **Prolonged periods (kỳ kinh kéo dài):** Chỉ kỳ kinh nguyệt kéo dài hơn bình thường, thường là hơn 7 ngày. * **Heavy periods (rong kinh):** Chỉ lượng máu kinh ra nhiều hơn bình thường. * **Menorrhagia (cường kinh):** Chỉ tình trạng kinh nguyệt ra nhiều và kéo dài. Vì câu hỏi đề cập đến đau bụng kinh, đáp án chính xác nhất là C. Dysmenorrhoea.

Câu hỏi liên quan