Common causes of heart failure include all of the following EXCEPT:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Bệnh tim mạch vành, huyết áp cao kéo dài và bệnh van tim là những nguyên nhân phổ biến gây suy tim. Tập thể dục thường xuyên có lợi cho tim mạch và không gây suy tim.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Hormone tuyến giáp (Thyroxine) có vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự trao đổi chất (metabolism) của cơ thể. Nó tác động lên hầu hết các tế bào trong cơ thể để tăng cường quá trình này. Hormone này ảnh hưởng đến tốc độ sử dụng năng lượng từ thức ăn, điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, và ảnh hưởng đến chức năng của nhiều cơ quan khác. Các đáp án còn lại không liên quan trực tiếp đến chức năng chính của hormone tuyến giáp:
- A. blood sugar (đường huyết): Hormone tuyến giáp có thể ảnh hưởng gián tiếp đến đường huyết, nhưng không phải là chức năng chính.
- C. blood calcium (canxi huyết): Canxi huyết chủ yếu được điều hòa bởi hormone tuyến cận giáp và vitamin D.
- D. anti-inflammatory reactions (phản ứng chống viêm): Hormone tuyến giáp không trực tiếp tham gia vào các phản ứng chống viêm.
- A. blood sugar (đường huyết): Hormone tuyến giáp có thể ảnh hưởng gián tiếp đến đường huyết, nhưng không phải là chức năng chính.
- C. blood calcium (canxi huyết): Canxi huyết chủ yếu được điều hòa bởi hormone tuyến cận giáp và vitamin D.
- D. anti-inflammatory reactions (phản ứng chống viêm): Hormone tuyến giáp không trực tiếp tham gia vào các phản ứng chống viêm.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này yêu cầu chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, dựa trên ngữ cảnh đã cho. Ngữ cảnh cho thấy bệnh nhân có thể mắc bệnh bạch cầu hoặc thiếu máu bất sản, nhưng khả năng này "rất bất thường".
* A. insidious (xâm nhập ngấm ngầm): Thường dùng để mô tả sự phát triển chậm và khó nhận biết của bệnh tật. Không phù hợp với ngữ cảnh "rất bất thường".
* B. mild (nhẹ): Mô tả mức độ nghiêm trọng của bệnh, không phù hợp với ngữ cảnh về sự bất thường.
* C. adequate (đầy đủ, thỏa đáng): Không liên quan đến ngữ cảnh bệnh tật.
* D. rare (hiếm): Phù hợp nhất vì nó chỉ ra rằng việc bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu hoặc thiếu máu bất sản là "rất hiếm gặp", tương ứng với "rất bất thường".
* A. insidious (xâm nhập ngấm ngầm): Thường dùng để mô tả sự phát triển chậm và khó nhận biết của bệnh tật. Không phù hợp với ngữ cảnh "rất bất thường".
* B. mild (nhẹ): Mô tả mức độ nghiêm trọng của bệnh, không phù hợp với ngữ cảnh về sự bất thường.
* C. adequate (đầy đủ, thỏa đáng): Không liên quan đến ngữ cảnh bệnh tật.
* D. rare (hiếm): Phù hợp nhất vì nó chỉ ra rằng việc bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu hoặc thiếu máu bất sản là "rất hiếm gặp", tương ứng với "rất bất thường".
Câu 12:
A person specializing in the study of the actions of drugs on the body is known as a ______:
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đáp án đúng là A. pharmacologist (nhà dược lý học). Dược lý học là ngành khoa học nghiên cứu về tác động của thuốc lên cơ thể sống. Các nhà dược lý học nghiên cứu cách thuốc tương tác với các hệ thống sinh học, cơ chế tác dụng, chuyển hóa thuốc, tác dụng phụ và độc tính của thuốc.
B. pharmacist (dược sĩ) là người pha chế và cấp phát thuốc theo đơn của bác sĩ.
C. toxicologist (nhà độc học) là người nghiên cứu về các chất độc hại và tác động của chúng lên cơ thể.
D. chemist (nhà hóa học) là người nghiên cứu về các chất và hợp chất hóa học.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để xác định kích thước tim trong khám tim mạch, bác sĩ sẽ sử dụng phương pháp gõ (percussion). Gõ giúp xác định vị trí các bờ tim và từ đó ước lượng kích thước tim.
* A. Palpation (Sờ nắn): Sờ nắn chủ yếu dùng để đánh giá các rung động (thrills), vị trí mỏm tim, và các bất thường khác trên thành ngực, không trực tiếp đo kích thước tim.
* B. Percussion (Gõ): Gõ là phương pháp sử dụng âm thanh tạo ra khi gõ lên thành ngực để xác định ranh giới của các cơ quan, bao gồm cả tim. Thay đổi về độ vang của âm thanh giúp xác định kích thước tương đối của tim.
* C. Inspection (Nhìn): Nhìn chỉ giúp phát hiện các dấu hiệu gián tiếp như biến dạng lồng ngực, tĩnh mạch cổ nổi, hoặc các cử động bất thường của thành ngực liên quan đến hoạt động tim, không trực tiếp xác định kích thước tim.
* D. Auscultation (Nghe): Nghe tim sử dụng ống nghe để đánh giá âm thanh của tim (tiếng tim, tiếng thổi), không dùng để đo kích thước tim.
Để xác định kích thước tim trong khám tim mạch, bác sĩ sẽ sử dụng phương pháp gõ (percussion). Gõ giúp xác định vị trí các bờ tim và từ đó ước lượng kích thước tim.
* A. Palpation (Sờ nắn): Sờ nắn chủ yếu dùng để đánh giá các rung động (thrills), vị trí mỏm tim, và các bất thường khác trên thành ngực, không trực tiếp đo kích thước tim.
* B. Percussion (Gõ): Gõ là phương pháp sử dụng âm thanh tạo ra khi gõ lên thành ngực để xác định ranh giới của các cơ quan, bao gồm cả tim. Thay đổi về độ vang của âm thanh giúp xác định kích thước tương đối của tim.
* C. Inspection (Nhìn): Nhìn chỉ giúp phát hiện các dấu hiệu gián tiếp như biến dạng lồng ngực, tĩnh mạch cổ nổi, hoặc các cử động bất thường của thành ngực liên quan đến hoạt động tim, không trực tiếp xác định kích thước tim.
* D. Auscultation (Nghe): Nghe tim sử dụng ống nghe để đánh giá âm thanh của tim (tiếng tim, tiếng thổi), không dùng để đo kích thước tim.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
TSH (Thyroid Stimulating Hormone) hay Thyrotrophin là hormone kích thích tuyến giáp sản xuất và giải phóng Thyroxine (T4) và Triiodothyronine (T3). Calcitonin do tế bào cận nang (parafollicular cells) của tuyến giáp tiết ra, có vai trò hạ canxi huyết. Parathormone do tuyến cận giáp tiết ra, có vai trò tăng canxi huyết. Thymosin do tuyến ức tiết ra, tham gia vào biệt hóa tế bào lympho T.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng