What does the writer’s mother look like?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần tìm thông tin mô tả về ngoại hình của mẹ người viết trong đoạn văn. Các lựa chọn A, B, C, và D đều đưa ra các đặc điểm ngoại hình khác nhau. Tuy nhiên, để xác định đáp án chính xác, ta cần dựa vào nội dung cụ thể của đoạn văn được cung cấp (đoạn văn này không được cung cấp, do đó không thể xác định đáp án chính xác). Vì không có đoạn văn để tham khảo, tôi không thể xác định đáp án nào là đúng nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra sự hiểu biết về hoàn cảnh của phụ nữ khi giáo dục mới bắt đầu tiếp cận họ.
* Phương án A: locked up in a place with men (bị nhốt ở một nơi với đàn ông) - Phương án này không chính xác vì nó không phản ánh đúng hoàn cảnh chung của phụ nữ khi tiếp cận giáo dục. Việc bị nhốt chung với đàn ông không phải là một đặc điểm phổ biến trong giai đoạn đầu của giáo dục cho phụ nữ.
* Phương án B: isolated from normal life (bị cô lập khỏi cuộc sống bình thường) - Phương án này có thể đúng một phần, nhưng chưa đủ mạnh để diễn tả đầy đủ sự hạn chế mà phụ nữ phải đối mặt.
* Phương án C: deprived of opportunities (bị tước đoạt cơ hội) - Đây là đáp án chính xác nhất. Khi giáo dục bắt đầu tiếp cận phụ nữ, họ thường bị tước đoạt các cơ hội tiếp cận giáo dục, nghề nghiệp và các lĩnh vực khác của xã hội. Sự bất bình đẳng này là một đặc điểm nổi bật trong giai đoạn đó.
* Phương án D: separated from men (bị tách biệt khỏi đàn ông) - Phương án này không sai nhưng không phải là vấn đề chính yếu. Việc tách biệt khỏi đàn ông không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với việc bị tước đoạt cơ hội.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là C. deprived of opportunities (bị tước đoạt cơ hội).
* Phương án A: locked up in a place with men (bị nhốt ở một nơi với đàn ông) - Phương án này không chính xác vì nó không phản ánh đúng hoàn cảnh chung của phụ nữ khi tiếp cận giáo dục. Việc bị nhốt chung với đàn ông không phải là một đặc điểm phổ biến trong giai đoạn đầu của giáo dục cho phụ nữ.
* Phương án B: isolated from normal life (bị cô lập khỏi cuộc sống bình thường) - Phương án này có thể đúng một phần, nhưng chưa đủ mạnh để diễn tả đầy đủ sự hạn chế mà phụ nữ phải đối mặt.
* Phương án C: deprived of opportunities (bị tước đoạt cơ hội) - Đây là đáp án chính xác nhất. Khi giáo dục bắt đầu tiếp cận phụ nữ, họ thường bị tước đoạt các cơ hội tiếp cận giáo dục, nghề nghiệp và các lĩnh vực khác của xã hội. Sự bất bình đẳng này là một đặc điểm nổi bật trong giai đoạn đó.
* Phương án D: separated from men (bị tách biệt khỏi đàn ông) - Phương án này không sai nhưng không phải là vấn đề chính yếu. Việc tách biệt khỏi đàn ông không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với việc bị tước đoạt cơ hội.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là C. deprived of opportunities (bị tước đoạt cơ hội).
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu đếm số lượng các hình thức giao tiếp khác nhau được đề cập. Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần phải có đoạn văn bản gốc chứa thông tin về các hình thức giao tiếp. Vì đoạn văn bản này không được cung cấp, nên không thể xác định đáp án chính xác. Do đó, không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Từ "triggering" có nghĩa là gây ra, kích hoạt một phản ứng hoặc quá trình nào đó. Trong các lựa chọn:
* A. maintaining (duy trì): Giữ cho một cái gì đó tiếp tục ở trạng thái hiện tại.
* B. renewing (làm mới): Bắt đầu lại hoặc thay thế một cái gì đó.
* C. activating (kích hoạt): Bắt đầu hoặc làm cho một cái gì đó hoạt động.
* D. limiting (hạn chế): Đặt giới hạn cho một cái gì đó.
Như vậy, "activating" (kích hoạt) là từ gần nghĩa nhất với "triggering" (gây ra, kích hoạt).
* A. maintaining (duy trì): Giữ cho một cái gì đó tiếp tục ở trạng thái hiện tại.
* B. renewing (làm mới): Bắt đầu lại hoặc thay thế một cái gì đó.
* C. activating (kích hoạt): Bắt đầu hoặc làm cho một cái gì đó hoạt động.
* D. limiting (hạn chế): Đặt giới hạn cho một cái gì đó.
Như vậy, "activating" (kích hoạt) là từ gần nghĩa nhất với "triggering" (gây ra, kích hoạt).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Từ "haphazard" có nghĩa là ngẫu nhiên, không có kế hoạch hoặc trật tự.
* A. Fortunate: May mắn (không phù hợp).
* B. Expected: Được mong đợi, dự kiến (không phù hợp).
* C. Dangerous: Nguy hiểm (không phù hợp).
* D. Random: Ngẫu nhiên (phù hợp nhất).
Vậy, đáp án đúng nhất là D. Random (ngẫu nhiên).
* A. Fortunate: May mắn (không phù hợp).
* B. Expected: Được mong đợi, dự kiến (không phù hợp).
* C. Dangerous: Nguy hiểm (không phù hợp).
* D. Random: Ngẫu nhiên (phù hợp nhất).
Vậy, đáp án đúng nhất là D. Random (ngẫu nhiên).
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Từ "downside" trong đoạn 3 có nghĩa gần nhất với "negative aspect". "Downside" chỉ mặt tiêu cực, bất lợi của một vấn đề nào đó. Các lựa chọn khác không phù hợp:
- A. bottom level (mức đáy)
- C. underside (mặt dưới)
- D. buried section (phần bị chôn vùi)
- A. bottom level (mức đáy)
- C. underside (mặt dưới)
- D. buried section (phần bị chôn vùi)
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng