Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu đếm số lượng các hình thức giao tiếp khác nhau được đề cập. Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần phải có đoạn văn bản gốc chứa thông tin về các hình thức giao tiếp. Vì đoạn văn bản này không được cung cấp, nên không thể xác định đáp án chính xác. Do đó, không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Từ "triggering" có nghĩa là gây ra, kích hoạt một phản ứng hoặc quá trình nào đó. Trong các lựa chọn:
* A. maintaining (duy trì): Giữ cho một cái gì đó tiếp tục ở trạng thái hiện tại.
* B. renewing (làm mới): Bắt đầu lại hoặc thay thế một cái gì đó.
* C. activating (kích hoạt): Bắt đầu hoặc làm cho một cái gì đó hoạt động.
* D. limiting (hạn chế): Đặt giới hạn cho một cái gì đó.
Như vậy, "activating" (kích hoạt) là từ gần nghĩa nhất với "triggering" (gây ra, kích hoạt).
* A. maintaining (duy trì): Giữ cho một cái gì đó tiếp tục ở trạng thái hiện tại.
* B. renewing (làm mới): Bắt đầu lại hoặc thay thế một cái gì đó.
* C. activating (kích hoạt): Bắt đầu hoặc làm cho một cái gì đó hoạt động.
* D. limiting (hạn chế): Đặt giới hạn cho một cái gì đó.
Như vậy, "activating" (kích hoạt) là từ gần nghĩa nhất với "triggering" (gây ra, kích hoạt).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Từ "haphazard" có nghĩa là ngẫu nhiên, không có kế hoạch hoặc trật tự.
* A. Fortunate: May mắn (không phù hợp).
* B. Expected: Được mong đợi, dự kiến (không phù hợp).
* C. Dangerous: Nguy hiểm (không phù hợp).
* D. Random: Ngẫu nhiên (phù hợp nhất).
Vậy, đáp án đúng nhất là D. Random (ngẫu nhiên).
* A. Fortunate: May mắn (không phù hợp).
* B. Expected: Được mong đợi, dự kiến (không phù hợp).
* C. Dangerous: Nguy hiểm (không phù hợp).
* D. Random: Ngẫu nhiên (phù hợp nhất).
Vậy, đáp án đúng nhất là D. Random (ngẫu nhiên).
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Từ "downside" trong đoạn 3 có nghĩa gần nhất với "negative aspect". "Downside" chỉ mặt tiêu cực, bất lợi của một vấn đề nào đó. Các lựa chọn khác không phù hợp:
- A. bottom level (mức đáy)
- C. underside (mặt dưới)
- D. buried section (phần bị chôn vùi)
- A. bottom level (mức đáy)
- C. underside (mặt dưới)
- D. buried section (phần bị chôn vùi)
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm đặc điểm của "algae remnants" (tàn tích tảo) được tìm thấy ở châu Phi.
* A. still flourishing (vẫn phát triển mạnh): Tàn tích tảo không thể còn phát triển mạnh.
* B. photogenic (ăn ảnh): Tính chất "ăn ảnh" không liên quan đến tàn tích tảo.
* C. extremely old (cực kỳ cũ): Tàn tích tảo, theo định nghĩa, phải có tuổi đời nhất định, tức là "cực kỳ cũ". Đây là đáp án hợp lý nhất.
* D. red in color (màu đỏ): Màu sắc không phải là đặc điểm chính để mô tả tàn tích tảo.
Do đó, đáp án đúng nhất là C.
* A. still flourishing (vẫn phát triển mạnh): Tàn tích tảo không thể còn phát triển mạnh.
* B. photogenic (ăn ảnh): Tính chất "ăn ảnh" không liên quan đến tàn tích tảo.
* C. extremely old (cực kỳ cũ): Tàn tích tảo, theo định nghĩa, phải có tuổi đời nhất định, tức là "cực kỳ cũ". Đây là đáp án hợp lý nhất.
* D. red in color (màu đỏ): Màu sắc không phải là đặc điểm chính để mô tả tàn tích tảo.
Do đó, đáp án đúng nhất là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần đọc và hiểu nội dung của đoạn văn đầu tiên trong bài đọc gốc (không được cung cấp ở đây). Tuy nhiên, dựa vào các lựa chọn đáp án được đưa ra, chúng ta có thể suy luận như sau:
* A. Để mô tả các công dụng của trang phục (costume): Nếu đoạn văn đầu tiên liệt kê các cách khác nhau mà trang phục được sử dụng (ví dụ: trong biểu diễn, lễ hội, v.v.), thì đây có thể là đáp án đúng.
* B. Để so sánh trang phục với quần áo (clothing): Nếu đoạn văn đầu tiên tập trung vào việc phân biệt giữa trang phục và quần áo thông thường, chỉ ra sự khác biệt về mục đích hoặc thiết kế, thì đây có thể là đáp án đúng.
* C. Để truy nguồn gốc của trang phục (costume): Nếu đoạn văn đầu tiên thảo luận về lịch sử hoặc nguồn gốc của trang phục, thì đây có thể là đáp án đúng.
* D. Để chỉ ra rằng quần áo phát triển trước trang phục: Nếu đoạn văn đầu tiên trình bày một dòng thời gian hoặc sự phát triển của quần áo và trang phục, nhấn mạnh rằng quần áo xuất hiện trước, thì đây có thể là đáp án đúng.
Vì không có đoạn văn gốc, tôi giả định đáp án đúng nhất là A. Giả định này dựa trên việc mục đích của đoạn văn đầu tiên thường là giới thiệu chủ đề, và việc mô tả các công dụng của trang phục là một cách tự nhiên để giới thiệu chủ đề này.
Lưu ý quan trọng: Để có câu trả lời chính xác, cần phải tham khảo đoạn văn đầu tiên của bài đọc.
* A. Để mô tả các công dụng của trang phục (costume): Nếu đoạn văn đầu tiên liệt kê các cách khác nhau mà trang phục được sử dụng (ví dụ: trong biểu diễn, lễ hội, v.v.), thì đây có thể là đáp án đúng.
* B. Để so sánh trang phục với quần áo (clothing): Nếu đoạn văn đầu tiên tập trung vào việc phân biệt giữa trang phục và quần áo thông thường, chỉ ra sự khác biệt về mục đích hoặc thiết kế, thì đây có thể là đáp án đúng.
* C. Để truy nguồn gốc của trang phục (costume): Nếu đoạn văn đầu tiên thảo luận về lịch sử hoặc nguồn gốc của trang phục, thì đây có thể là đáp án đúng.
* D. Để chỉ ra rằng quần áo phát triển trước trang phục: Nếu đoạn văn đầu tiên trình bày một dòng thời gian hoặc sự phát triển của quần áo và trang phục, nhấn mạnh rằng quần áo xuất hiện trước, thì đây có thể là đáp án đúng.
Vì không có đoạn văn gốc, tôi giả định đáp án đúng nhất là A. Giả định này dựa trên việc mục đích của đoạn văn đầu tiên thường là giới thiệu chủ đề, và việc mô tả các công dụng của trang phục là một cách tự nhiên để giới thiệu chủ đề này.
Lưu ý quan trọng: Để có câu trả lời chính xác, cần phải tham khảo đoạn văn đầu tiên của bài đọc.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng