JavaScript is required

"This will be a major __(2)__ for commercial airline fleets," says Mel Laveau, Nylobe's CEO.

A.
balance
B.
examination
C.
expectation
D.
asset
Trả lời:

Đáp án đúng: D


Trong câu này, chúng ta cần một danh từ phù hợp về nghĩa. * **A. balance (sự cân bằng):** Không phù hợp trong ngữ cảnh này. * **B. examination (sự kiểm tra):** Không phù hợp trong ngữ cảnh này. * **C. expectation (sự kỳ vọng):** Không phù hợp trong ngữ cảnh này. * **D. asset (tài sản):** Phù hợp nhất. "This will be a major asset for commercial airline fleets" có nghĩa là "Đây sẽ là một tài sản lớn cho các đội bay thương mại". Vậy đáp án đúng là D.

Câu hỏi liên quan