__(3)__ this regularly scheduled maintenance, you will not have access to your e-mail, calendar, or contacts.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra khả năng chọn giới từ/liên từ phù hợp để hoàn thành một câu có nghĩa. Trong trường hợp này, "During" (trong suốt) là lựa chọn phù hợp nhất.
* **A. During:** "During this regularly scheduled maintenance" (Trong suốt quá trình bảo trì định kỳ này) là cụm từ có nghĩa, chỉ khoảng thời gian diễn ra sự việc.
* **B. Now:** "Now this regularly scheduled maintenance" không hợp nghĩa.
* **C. When:** "When this regularly scheduled maintenance" (Khi quá trình bảo trì định kỳ này) có thể đúng về mặt ngữ pháp, nhưng "during" diễn tả chính xác hơn về mặt ngữ cảnh.
* **D. Finally:** "Finally this regularly scheduled maintenance" (Cuối cùng thì quá trình bảo trì định kỳ này) không hợp nghĩa.
Vậy đáp án đúng là A.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
