Thirdly, the standard (4)_____ doesn't give students any tuition in developing practical work–related, living and social skills, or in skills necessary for higher education.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ vựng, cụ thể là việc lựa chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống, tạo thành một cụm từ có nghĩa và phù hợp với ngữ cảnh của câu. Trong câu này, chúng ta cần một danh từ chỉ chương trình học tập tổng thể.
* **A. timetable (thời khóa biểu):** Là lịch trình các hoạt động, thường là các lớp học, diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định. Không phù hợp với ngữ cảnh về kỹ năng.
* **B. curriculum (chương trình học):** Là toàn bộ nội dung và kế hoạch học tập của một khóa học hoặc một chương trình đào tạo. Phù hợp với ngữ cảnh về việc phát triển các kỹ năng.
* **C. lecture (bài giảng):** Là một bài nói chuyện hoặc bài thuyết trình về một chủ đề cụ thể, thường được trình bày bởi một giảng viên.
* **D. seminar (hội thảo):** Là một buổi thảo luận hoặc trình bày về một chủ đề cụ thể, thường có sự tham gia của một nhóm nhỏ người.
Vì vậy, đáp án đúng là B. curriculum (chương trình học) vì nó phù hợp với ngữ cảnh về việc thiếu các kỹ năng thực tế, kỹ năng sống và kỹ năng xã hội, cũng như các kỹ năng cần thiết cho giáo dục đại học trong chương trình học tiêu chuẩn.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
