A stepmother or stepfather is a person who joins a family by marrying a father or a mother. Americans (4)_____ and accept these different types of families.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, ta cần một động từ thể hiện sự chấp nhận của người Mỹ đối với các loại gia đình khác nhau.
* **A. tolerate (chấp nhận, chịu đựng):** Thể hiện sự chấp nhận, dù có thể không hoàn toàn thích thú. Đây là đáp án phù hợp nhất về nghĩa.
* **B. refuse (từ chối):** Nghĩa trái ngược với yêu cầu của câu.
* **C. remember (ghi nhớ):** Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
* **D. remind (nhắc nhở):** Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
Do đó, đáp án đúng là A. tolerate.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong câu này, chúng ta cần một động từ đi với "their way through different systems" để diễn tả hành động xoay sở, tìm cách vượt qua các hệ thống khác nhau.
* A. take: Mang nghĩa lấy, cầm, không phù hợp với ngữ cảnh.
* B. work: Mang nghĩa làm việc, cũng không phù hợp với ngữ cảnh.
* C. put: Mang nghĩa đặt, để, cũng không phù hợp.
* D. give: Mang nghĩa cho, cũng không phù hợp.
Tuy nhiên, không có đáp án nào thực sự hoàn hảo. Nếu phải chọn một đáp án gần nghĩa nhất, "work" có thể tạm chấp nhận, ngụ ý việc tìm cách để hệ thống hoạt động cho mình, nhưng cách diễn đạt này không tự nhiên. Do đó, theo lý thuyết, câu hỏi này không có đáp án đúng. Nhưng nếu phải chọn, ta sẽ chọn B dựa trên ngữ cảnh.
* A. take: Mang nghĩa lấy, cầm, không phù hợp với ngữ cảnh.
* B. work: Mang nghĩa làm việc, cũng không phù hợp với ngữ cảnh.
* C. put: Mang nghĩa đặt, để, cũng không phù hợp.
* D. give: Mang nghĩa cho, cũng không phù hợp.
Tuy nhiên, không có đáp án nào thực sự hoàn hảo. Nếu phải chọn một đáp án gần nghĩa nhất, "work" có thể tạm chấp nhận, ngụ ý việc tìm cách để hệ thống hoạt động cho mình, nhưng cách diễn đạt này không tự nhiên. Do đó, theo lý thuyết, câu hỏi này không có đáp án đúng. Nhưng nếu phải chọn, ta sẽ chọn B dựa trên ngữ cảnh.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong câu này, chúng ta cần một từ để liên kết mệnh đề "it is that drives someone to use their antipodal paw" với phần còn lại của câu.
* A. which: Thường dùng để bổ nghĩa cho một danh từ hoặc cụm danh từ cụ thể, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. who: Dùng để chỉ người, không phù hợp vì đang nói về một yếu tố chung chung.
* C. what: Có thể được dùng để thay thế cho một mệnh đề hoặc một ý tưởng, và trong trường hợp này, nó hoạt động như một danh từ/cụm danh từ chỉ nguyên nhân hoặc động lực. "No matter what it is..." có nghĩa là "Dù là điều gì đi nữa...", rất phù hợp với ngữ cảnh.
* D. that: Thường dùng để giới thiệu một mệnh đề quan hệ xác định hoặc để nhấn mạnh, nhưng không phù hợp ở đây vì câu cần một từ để chỉ một khái niệm chung chung.
Vậy, đáp án đúng là C.
* A. which: Thường dùng để bổ nghĩa cho một danh từ hoặc cụm danh từ cụ thể, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. who: Dùng để chỉ người, không phù hợp vì đang nói về một yếu tố chung chung.
* C. what: Có thể được dùng để thay thế cho một mệnh đề hoặc một ý tưởng, và trong trường hợp này, nó hoạt động như một danh từ/cụm danh từ chỉ nguyên nhân hoặc động lực. "No matter what it is..." có nghĩa là "Dù là điều gì đi nữa...", rất phù hợp với ngữ cảnh.
* D. that: Thường dùng để giới thiệu một mệnh đề quan hệ xác định hoặc để nhấn mạnh, nhưng không phù hợp ở đây vì câu cần một từ để chỉ một khái niệm chung chung.
Vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần một trạng từ (adverb) để bổ nghĩa cho động từ "answer".
* A. accurately (chính xác): phù hợp nhất, mang nghĩa trả lời các câu hỏi khó một cách chính xác.
* B. hardly (hầu như không): không phù hợp về nghĩa.
* C. rightly (đúng đắn, phải): không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* D. sharply (sắc sảo, rõ ràng): không phù hợp, vì không mang nghĩa trả lời một cách rõ ràng, mà chỉ mô tả cách trả lời sắc sảo, không liên quan đến việc câu trả lời có đúng hay không.
* A. accurately (chính xác): phù hợp nhất, mang nghĩa trả lời các câu hỏi khó một cách chính xác.
* B. hardly (hầu như không): không phù hợp về nghĩa.
* C. rightly (đúng đắn, phải): không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* D. sharply (sắc sảo, rõ ràng): không phù hợp, vì không mang nghĩa trả lời một cách rõ ràng, mà chỉ mô tả cách trả lời sắc sảo, không liên quan đến việc câu trả lời có đúng hay không.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về mệnh đề quan hệ. Trong câu "ice swimming is closely connected with the tradition of sauna, (1)____ has led to the creation of a new activity...", vị trí trống cần một đại từ quan hệ để thay thế cho danh từ "sauna" và đóng vai trò là chủ ngữ của động từ "has led". Trong các lựa chọn, "which" là đại từ quan hệ phù hợp nhất để thay thế cho một danh từ chỉ vật và đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ không xác định. Các đáp án khác không phù hợp vì:
* "who" được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người.
* "that" có thể thay thế cho danh từ chỉ vật nhưng thường được dùng trong mệnh đề quan hệ xác định.
* "where" được dùng để thay thế cho danh từ chỉ địa điểm.
Do đó, đáp án đúng là "which".
* "who" được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người.
* "that" có thể thay thế cho danh từ chỉ vật nhưng thường được dùng trong mệnh đề quan hệ xác định.
* "where" được dùng để thay thế cho danh từ chỉ địa điểm.
Do đó, đáp án đúng là "which".
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong câu này, chúng ta cần một danh từ chỉ sự thay đổi lớn, có tính chất toàn diện về mặt hiện tượng thời tiết được đề cập ở các câu trước đó.
* A. transfer (sự chuyển giao): Thường dùng để chỉ sự di chuyển từ nơi này sang nơi khác, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. transformation (sự biến đổi): Cũng chỉ sự thay đổi nhưng thường mang tính chất thay đổi về hình dạng, cấu trúc hoặc bản chất. Không hoàn toàn phù hợp.
* C. shift (sự thay đổi, sự dịch chuyển): Đây là đáp án chính xác nhất. "Shift" ám chỉ một sự thay đổi lớn, có thể là về vị trí, quan điểm, hoặc trong trường hợp này, là về mô hình thời tiết trên quy mô toàn cầu.
* D. chang (sự thay đổi): Từ này thiếu chữ "e" ở cuối (change) và có nghĩa tương tự 'shift' nhưng không trang trọng bằng, và không phổ biến bằng khi nói về các thay đổi lớn về mặt khoa học, toàn cầu.
Do đó, "shift" là lựa chọn phù hợp nhất để diễn tả sự thay đổi đang diễn ra trên quy mô toàn cầu mà các nhà khoa học chưa chắc chắn về nguyên nhân.
* A. transfer (sự chuyển giao): Thường dùng để chỉ sự di chuyển từ nơi này sang nơi khác, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. transformation (sự biến đổi): Cũng chỉ sự thay đổi nhưng thường mang tính chất thay đổi về hình dạng, cấu trúc hoặc bản chất. Không hoàn toàn phù hợp.
* C. shift (sự thay đổi, sự dịch chuyển): Đây là đáp án chính xác nhất. "Shift" ám chỉ một sự thay đổi lớn, có thể là về vị trí, quan điểm, hoặc trong trường hợp này, là về mô hình thời tiết trên quy mô toàn cầu.
* D. chang (sự thay đổi): Từ này thiếu chữ "e" ở cuối (change) và có nghĩa tương tự 'shift' nhưng không trang trọng bằng, và không phổ biến bằng khi nói về các thay đổi lớn về mặt khoa học, toàn cầu.
Do đó, "shift" là lựa chọn phù hợp nhất để diễn tả sự thay đổi đang diễn ra trên quy mô toàn cầu mà các nhà khoa học chưa chắc chắn về nguyên nhân.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng