These men and women often worked alone, carrying out research into many different areas of science, and they often received very little (5)_____ for their hard work. At the start of the 20 century, thought, it became clearthat science was becoming more complicated and more expensive. This individual scientist disappeared, to be replaced by highly qualified teams of experts. Modem science was born.
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Trong đoạn văn, chỗ trống cần điền một từ phù hợp với ngữ cảnh "nhận được rất ít... cho công việc vất vả của họ".
* **A. present:** món quà (thường mang tính chất biếu tặng).
* **B. gift:** món quà (tương tự như present).
* **C. reward:** phần thưởng (xứng đáng với công sức bỏ ra).
* **D. prize:** giải thưởng (thường trong một cuộc thi).
Trong các lựa chọn trên, "reward" (phần thưởng) là phù hợp nhất vì nó thể hiện sự đền đáp cho công sức và nỗ lực đã bỏ ra trong công việc nghiên cứu khoa học. Các nhà khoa học thời đó thường không nhận được sự công nhận hoặc đền đáp xứng đáng cho những đóng góp của họ.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
