Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa gần nhất với "woo".
* **Woo** (v): quyến rũ, thu hút, tán tỉnh.
* **A. frighten** (v): làm hoảng sợ.
* **B. trap** (v): bẫy, gài bẫy.
* **C. deceive** (v): lừa dối.
* **D. attract** (v): thu hút, hấp dẫn.
Như vậy, "attract" là từ gần nghĩa nhất với "woo".
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm đối tượng mà đại từ "they" thay thế trong dòng 17 của một đoạn văn (không được cung cấp ở đây). Để trả lời chính xác, cần phải có ngữ cảnh của đoạn văn đó. Tuy nhiên, dựa vào các lựa chọn được đưa ra, ta có thể phân tích như sau:
* A. slices of reality: Các "lát cắt của thực tế" - Khả năng này phụ thuộc vào nội dung cụ thể của đoạn văn.
* B. similar textbooks: Các "sách giáo khoa tương tự" - Khả năng này cũng phụ thuộc vào nội dung cụ thể của đoạn văn, đặc biệt nếu đoạn văn đang thảo luận về sách giáo khoa.
* C. boundaries: Các "ranh giới" - Khả năng này có thể đúng nếu đoạn văn đang nói về các giới hạn hoặc ranh giới của một cái gì đó.
* D. seats: Các "chỗ ngồi" - Khả năng này ít có khả năng đúng, trừ khi đoạn văn có liên quan trực tiếp đến chỗ ngồi.
Vì không có đoạn văn gốc, không thể xác định đáp án chính xác. Tuy nhiên, nếu giả sử đoạn văn đang bàn về vấn đề giáo dục và so sánh các phương pháp giảng dạy khác nhau được thể hiện trong các sách giáo khoa, thì đáp án B có vẻ hợp lý hơn cả. Để chắc chắn, cần xem xét ngữ cảnh đầy đủ.
Trong trường hợp không có đoạn văn, không thể xác định đáp án chính xác. Do đó, câu trả lời dưới đây dựa trên giả định rằng "they" có thể tham chiếu đến "similar textbooks" (các sách giáo khoa tương tự).
* A. slices of reality: Các "lát cắt của thực tế" - Khả năng này phụ thuộc vào nội dung cụ thể của đoạn văn.
* B. similar textbooks: Các "sách giáo khoa tương tự" - Khả năng này cũng phụ thuộc vào nội dung cụ thể của đoạn văn, đặc biệt nếu đoạn văn đang thảo luận về sách giáo khoa.
* C. boundaries: Các "ranh giới" - Khả năng này có thể đúng nếu đoạn văn đang nói về các giới hạn hoặc ranh giới của một cái gì đó.
* D. seats: Các "chỗ ngồi" - Khả năng này ít có khả năng đúng, trừ khi đoạn văn có liên quan trực tiếp đến chỗ ngồi.
Vì không có đoạn văn gốc, không thể xác định đáp án chính xác. Tuy nhiên, nếu giả sử đoạn văn đang bàn về vấn đề giáo dục và so sánh các phương pháp giảng dạy khác nhau được thể hiện trong các sách giáo khoa, thì đáp án B có vẻ hợp lý hơn cả. Để chắc chắn, cần xem xét ngữ cảnh đầy đủ.
Trong trường hợp không có đoạn văn, không thể xác định đáp án chính xác. Do đó, câu trả lời dưới đây dựa trên giả định rằng "they" có thể tham chiếu đến "similar textbooks" (các sách giáo khoa tương tự).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm lý do Merlin gắn bánh xe vào giày. Trong các lựa chọn, phương án C "test his invention" (kiểm tra phát minh của mình) phù hợp nhất. Các lựa chọn khác (đến bữa tiệc sớm hơn, thể hiện kỹ năng, gây ấn tượng với khách) có thể là hệ quả hoặc mục đích phụ, nhưng mục đích chính vẫn là thử nghiệm phát minh mới.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định đối tượng được nhắc đến là "người anh em họ người Anh" trong đoạn văn thứ hai. Vì "cousin" có nghĩa là anh em họ (trong quan hệ gia đình), nên đáp án chính xác nhất là 'relative' (người thân). Các lựa chọn khác (thành phố, người, tòa án) không phù hợp với nghĩa của từ "cousin".
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm ra lợi ích của Internet II so với Internet I dựa trên thông tin có thể suy luận từ đoạn văn.
* Phương án A: Đề cập đến việc doanh nghiệp nhỏ trả phí cao hơn để truy cập Internet, nhưng không trực tiếp so sánh Internet II và Internet I.
* Phương án B: Nói rằng Internet II chứa nhiều thông tin hơn, nhưng không có thông tin nào trong đoạn văn khẳng định điều này.
* Phương án C: Khẳng định Internet II có ít người dùng hơn và do đó truy cập nhanh hơn. Đây là một lợi thế tiềm năng của Internet II so với Internet I, nơi có số lượng người dùng lớn hơn.
* Phương án D: Đề cập đến việc không có sự can thiệp của chính phủ trong việc điều chỉnh Internet II, nhưng không rõ liệu đây có phải là lợi thế so với Internet I hay không.
Vì vậy, phương án C là đáp án phù hợp nhất vì nó trực tiếp đề cập đến một lợi thế tiềm năng về tốc độ truy cập do số lượng người dùng ít hơn.
* Phương án A: Đề cập đến việc doanh nghiệp nhỏ trả phí cao hơn để truy cập Internet, nhưng không trực tiếp so sánh Internet II và Internet I.
* Phương án B: Nói rằng Internet II chứa nhiều thông tin hơn, nhưng không có thông tin nào trong đoạn văn khẳng định điều này.
* Phương án C: Khẳng định Internet II có ít người dùng hơn và do đó truy cập nhanh hơn. Đây là một lợi thế tiềm năng của Internet II so với Internet I, nơi có số lượng người dùng lớn hơn.
* Phương án D: Đề cập đến việc không có sự can thiệp của chính phủ trong việc điều chỉnh Internet II, nhưng không rõ liệu đây có phải là lợi thế so với Internet I hay không.
Vì vậy, phương án C là đáp án phù hợp nhất vì nó trực tiếp đề cập đến một lợi thế tiềm năng về tốc độ truy cập do số lượng người dùng ít hơn.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng