The “ English cousin” in the second paragraph refers to a_______.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định đối tượng được nhắc đến là "người anh em họ người Anh" trong đoạn văn thứ hai. Vì "cousin" có nghĩa là anh em họ (trong quan hệ gia đình), nên đáp án chính xác nhất là 'relative' (người thân). Các lựa chọn khác (thành phố, người, tòa án) không phù hợp với nghĩa của từ "cousin".
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm ra lợi ích của Internet II so với Internet I dựa trên thông tin có thể suy luận từ đoạn văn.
* Phương án A: Đề cập đến việc doanh nghiệp nhỏ trả phí cao hơn để truy cập Internet, nhưng không trực tiếp so sánh Internet II và Internet I.
* Phương án B: Nói rằng Internet II chứa nhiều thông tin hơn, nhưng không có thông tin nào trong đoạn văn khẳng định điều này.
* Phương án C: Khẳng định Internet II có ít người dùng hơn và do đó truy cập nhanh hơn. Đây là một lợi thế tiềm năng của Internet II so với Internet I, nơi có số lượng người dùng lớn hơn.
* Phương án D: Đề cập đến việc không có sự can thiệp của chính phủ trong việc điều chỉnh Internet II, nhưng không rõ liệu đây có phải là lợi thế so với Internet I hay không.
Vì vậy, phương án C là đáp án phù hợp nhất vì nó trực tiếp đề cập đến một lợi thế tiềm năng về tốc độ truy cập do số lượng người dùng ít hơn.
* Phương án A: Đề cập đến việc doanh nghiệp nhỏ trả phí cao hơn để truy cập Internet, nhưng không trực tiếp so sánh Internet II và Internet I.
* Phương án B: Nói rằng Internet II chứa nhiều thông tin hơn, nhưng không có thông tin nào trong đoạn văn khẳng định điều này.
* Phương án C: Khẳng định Internet II có ít người dùng hơn và do đó truy cập nhanh hơn. Đây là một lợi thế tiềm năng của Internet II so với Internet I, nơi có số lượng người dùng lớn hơn.
* Phương án D: Đề cập đến việc không có sự can thiệp của chính phủ trong việc điều chỉnh Internet II, nhưng không rõ liệu đây có phải là lợi thế so với Internet I hay không.
Vì vậy, phương án C là đáp án phù hợp nhất vì nó trực tiếp đề cập đến một lợi thế tiềm năng về tốc độ truy cập do số lượng người dùng ít hơn.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Từ "Ornaments" trong đoạn văn 3 có nghĩa gần nhất với ______.
Để trả lời câu hỏi này, cần hiểu nghĩa của từ "ornaments" và các lựa chọn:
* Ornaments (n): đồ trang trí, vật trang sức.
* Garments (n): quần áo.
* Representation (n): sự đại diện, hình ảnh.
* Details (n): chi tiết.
* Decorations (n): đồ trang trí.
Như vậy, "ornaments" và "decorations" có nghĩa tương đồng nhất.
Để trả lời câu hỏi này, cần hiểu nghĩa của từ "ornaments" và các lựa chọn:
* Ornaments (n): đồ trang trí, vật trang sức.
* Garments (n): quần áo.
* Representation (n): sự đại diện, hình ảnh.
* Details (n): chi tiết.
* Decorations (n): đồ trang trí.
Như vậy, "ornaments" và "decorations" có nghĩa tương đồng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm ra nhược điểm *không* phải là ưu điểm của việc sử dụng tác nhân sinh học so với thuốc diệt cỏ hóa học.
* A. They are safer for workers (Chúng an toàn hơn cho công nhân): Đây là một ưu điểm của tác nhân sinh học. Thuốc diệt cỏ hóa học thường độc hại và gây hại cho sức khỏe con người.
* B. They are less likely to destroy desirable plants (Chúng ít có khả năng phá hủy các loại cây mong muốn hơn): Đây cũng là một ưu điểm. Tác nhân sinh học thường có tính chọn lọc cao hơn, chỉ tấn công các loài thực vật mục tiêu mà không gây hại cho các loại cây khác.
* C. They are more easily available (Chúng dễ kiếm hơn): Đây *không* phải là một ưu điểm chung của tác nhân sinh học. Trên thực tế, thuốc diệt cỏ hóa học thường dễ sản xuất, bảo quản và phân phối hơn nhiều so với các tác nhân sinh học vốn đòi hỏi quy trình nuôi cấy, bảo quản và ứng dụng phức tạp hơn. Do đó, tác nhân sinh học thường khó kiếm và đắt đỏ hơn.
* D. They do not have to be used as often (Chúng không cần phải sử dụng thường xuyên): Đây là một ưu điểm tiềm năng trong một số trường hợp, nhưng không phải lúc nào cũng đúng. Tác nhân sinh học có thể có hiệu quả kéo dài hơn thuốc diệt cỏ hóa học, nhưng điều này phụ thuộc vào loại tác nhân sinh học, mục tiêu và điều kiện môi trường.
Vì vậy, đáp án đúng là C. They are more easily available (Chúng dễ kiếm hơn).
* A. They are safer for workers (Chúng an toàn hơn cho công nhân): Đây là một ưu điểm của tác nhân sinh học. Thuốc diệt cỏ hóa học thường độc hại và gây hại cho sức khỏe con người.
* B. They are less likely to destroy desirable plants (Chúng ít có khả năng phá hủy các loại cây mong muốn hơn): Đây cũng là một ưu điểm. Tác nhân sinh học thường có tính chọn lọc cao hơn, chỉ tấn công các loài thực vật mục tiêu mà không gây hại cho các loại cây khác.
* C. They are more easily available (Chúng dễ kiếm hơn): Đây *không* phải là một ưu điểm chung của tác nhân sinh học. Trên thực tế, thuốc diệt cỏ hóa học thường dễ sản xuất, bảo quản và phân phối hơn nhiều so với các tác nhân sinh học vốn đòi hỏi quy trình nuôi cấy, bảo quản và ứng dụng phức tạp hơn. Do đó, tác nhân sinh học thường khó kiếm và đắt đỏ hơn.
* D. They do not have to be used as often (Chúng không cần phải sử dụng thường xuyên): Đây là một ưu điểm tiềm năng trong một số trường hợp, nhưng không phải lúc nào cũng đúng. Tác nhân sinh học có thể có hiệu quả kéo dài hơn thuốc diệt cỏ hóa học, nhưng điều này phụ thuộc vào loại tác nhân sinh học, mục tiêu và điều kiện môi trường.
Vì vậy, đáp án đúng là C. They are more easily available (Chúng dễ kiếm hơn).
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Cụm từ \'as well as\' trong tiếng Anh có nghĩa là \'cũng như\', \'thêm vào đó\'. Trong các lựa chọn được đưa ra, \'also\' (C) là từ đồng nghĩa phù hợp nhất. Các lựa chọn khác không mang nghĩa tương đương:
* A. after all: sau tất cả, rốt cuộc
* B. instead: thay vì
* D. regardless: bất kể, không quan tâm
* A. after all: sau tất cả, rốt cuộc
* B. instead: thay vì
* D. regardless: bất kể, không quan tâm
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng