The word “Ornaments” in paragraph 3 is closet in meaning to _______.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Từ "Ornaments" trong đoạn văn 3 có nghĩa gần nhất với ______.
Để trả lời câu hỏi này, cần hiểu nghĩa của từ "ornaments" và các lựa chọn:
* **Ornaments (n):** đồ trang trí, vật trang sức.
* **Garments (n):** quần áo.
* **Representation (n):** sự đại diện, hình ảnh.
* **Details (n):** chi tiết.
* **Decorations (n):** đồ trang trí.
Như vậy, "ornaments" và "decorations" có nghĩa tương đồng nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm ra nhược điểm *không* phải là ưu điểm của việc sử dụng tác nhân sinh học so với thuốc diệt cỏ hóa học.
* A. They are safer for workers (Chúng an toàn hơn cho công nhân): Đây là một ưu điểm của tác nhân sinh học. Thuốc diệt cỏ hóa học thường độc hại và gây hại cho sức khỏe con người.
* B. They are less likely to destroy desirable plants (Chúng ít có khả năng phá hủy các loại cây mong muốn hơn): Đây cũng là một ưu điểm. Tác nhân sinh học thường có tính chọn lọc cao hơn, chỉ tấn công các loài thực vật mục tiêu mà không gây hại cho các loại cây khác.
* C. They are more easily available (Chúng dễ kiếm hơn): Đây *không* phải là một ưu điểm chung của tác nhân sinh học. Trên thực tế, thuốc diệt cỏ hóa học thường dễ sản xuất, bảo quản và phân phối hơn nhiều so với các tác nhân sinh học vốn đòi hỏi quy trình nuôi cấy, bảo quản và ứng dụng phức tạp hơn. Do đó, tác nhân sinh học thường khó kiếm và đắt đỏ hơn.
* D. They do not have to be used as often (Chúng không cần phải sử dụng thường xuyên): Đây là một ưu điểm tiềm năng trong một số trường hợp, nhưng không phải lúc nào cũng đúng. Tác nhân sinh học có thể có hiệu quả kéo dài hơn thuốc diệt cỏ hóa học, nhưng điều này phụ thuộc vào loại tác nhân sinh học, mục tiêu và điều kiện môi trường.
Vì vậy, đáp án đúng là C. They are more easily available (Chúng dễ kiếm hơn).
* A. They are safer for workers (Chúng an toàn hơn cho công nhân): Đây là một ưu điểm của tác nhân sinh học. Thuốc diệt cỏ hóa học thường độc hại và gây hại cho sức khỏe con người.
* B. They are less likely to destroy desirable plants (Chúng ít có khả năng phá hủy các loại cây mong muốn hơn): Đây cũng là một ưu điểm. Tác nhân sinh học thường có tính chọn lọc cao hơn, chỉ tấn công các loài thực vật mục tiêu mà không gây hại cho các loại cây khác.
* C. They are more easily available (Chúng dễ kiếm hơn): Đây *không* phải là một ưu điểm chung của tác nhân sinh học. Trên thực tế, thuốc diệt cỏ hóa học thường dễ sản xuất, bảo quản và phân phối hơn nhiều so với các tác nhân sinh học vốn đòi hỏi quy trình nuôi cấy, bảo quản và ứng dụng phức tạp hơn. Do đó, tác nhân sinh học thường khó kiếm và đắt đỏ hơn.
* D. They do not have to be used as often (Chúng không cần phải sử dụng thường xuyên): Đây là một ưu điểm tiềm năng trong một số trường hợp, nhưng không phải lúc nào cũng đúng. Tác nhân sinh học có thể có hiệu quả kéo dài hơn thuốc diệt cỏ hóa học, nhưng điều này phụ thuộc vào loại tác nhân sinh học, mục tiêu và điều kiện môi trường.
Vì vậy, đáp án đúng là C. They are more easily available (Chúng dễ kiếm hơn).
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Cụm từ \'as well as\' trong tiếng Anh có nghĩa là \'cũng như\', \'thêm vào đó\'. Trong các lựa chọn được đưa ra, \'also\' (C) là từ đồng nghĩa phù hợp nhất. Các lựa chọn khác không mang nghĩa tương đương:
* A. after all: sau tất cả, rốt cuộc
* B. instead: thay vì
* D. regardless: bất kể, không quan tâm
* A. after all: sau tất cả, rốt cuộc
* B. instead: thay vì
* D. regardless: bất kể, không quan tâm
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần tìm lại đoạn văn số 1 trong bài đọc và xác định xem từ "it" được dùng để thay thế cho danh từ nào. (Do không có đoạn văn gốc, tôi giả định 'it' thay thế cho 'hypothesis' dựa trên ngữ cảnh chung của các lựa chọn.) Trong nhiều trường hợp, 'it' thường được sử dụng để thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó, thường là danh từ chính của câu hoặc mệnh đề trước đó. Vì vậy, nếu trong đoạn 1, 'hypothesis' được nhắc đến và sau đó 'it' được sử dụng để nói về 'hypothesis' đó, thì đáp án C là chính xác. Các lựa chọn khác (A, B, và D) ít khả năng hơn nếu chúng không phải là chủ đề chính được đề cập ngay trước đó.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đoạn văn chủ yếu thảo luận về những điều khiến con hải sâm trở nên khác thường. Các đặc điểm kỳ lạ của chúng, cách chúng ăn, cách chúng tự vệ và khả năng thích nghi với môi trường sống được đề cập chi tiết trong bài. Các lựa chọn khác chỉ đề cập đến một phần nhỏ của nội dung bài viết.
* A. Places where the sea cucumber can be found: (Những nơi có thể tìm thấy hải sâm) chỉ là một khía cạnh nhỏ được đề cập.
* B. The reason for the sea cucumber’s name: (Lý do tên của hải sâm) cũng chỉ là một chi tiết nhỏ.
* C. How to identify the sea cucumber: (Cách nhận biết hải sâm) không phải là trọng tâm chính của bài viết.
* A. Places where the sea cucumber can be found: (Những nơi có thể tìm thấy hải sâm) chỉ là một khía cạnh nhỏ được đề cập.
* B. The reason for the sea cucumber’s name: (Lý do tên của hải sâm) cũng chỉ là một chi tiết nhỏ.
* C. How to identify the sea cucumber: (Cách nhận biết hải sâm) không phải là trọng tâm chính của bài viết.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng