Trả lời:
Đáp án đúng: D
Từ "rude" (thô lỗ, khiếm nhã) có nghĩa gần nhất với từ "impolite" (bất lịch sự, vô lễ).
A. respectful (lễ phép, tôn trọng)
B. polite (lịch sự)
C. noisy (ồn ào)
D. impolite (bất lịch sự, vô lễ)
Vậy đáp án đúng là D.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Từ "sophisticated" trong ngữ cảnh này có nghĩa là phức tạp, tinh vi, hoặc phát triển cao. Trong các lựa chọn được đưa ra:
* A. well-trained: Được huấn luyện tốt, không hoàn toàn phù hợp với nghĩa của "sophisticated".
* B. difficult: Khó khăn, không liên quan đến nghĩa của "sophisticated" trong ngữ cảnh này.
* C. well-developed: Phát triển tốt, đây là lựa chọn phù hợp nhất vì nó thể hiện sự phức tạp và tinh vi của một cái gì đó.
* D. experienced: Có kinh nghiệm, không hoàn toàn phù hợp.
Do đó, đáp án chính xác nhất là C.
* A. well-trained: Được huấn luyện tốt, không hoàn toàn phù hợp với nghĩa của "sophisticated".
* B. difficult: Khó khăn, không liên quan đến nghĩa của "sophisticated" trong ngữ cảnh này.
* C. well-developed: Phát triển tốt, đây là lựa chọn phù hợp nhất vì nó thể hiện sự phức tạp và tinh vi của một cái gì đó.
* D. experienced: Có kinh nghiệm, không hoàn toàn phù hợp.
Do đó, đáp án chính xác nhất là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong ngữ cảnh của đoạn văn, "negative publicity" (quảng bá tiêu cực) ám chỉ những ý kiến và thông tin lan truyền rộng rãi về những tác động xấu hoặc bất lợi của điện thoại di động. Các lựa chọn khác không phản ánh đầy đủ ý nghĩa này.
* A. the negative public use of cell phones: (Việc sử dụng điện thoại di động tiêu cực của công chúng) - Tập trung vào hành động sử dụng, không phải là dư luận.
* B. poor ideas about the effects of cell phones: (Những ý kiến tồi tệ về tác động của điện thoại di động) - Quá hẹp, chỉ đề cập đến "ý kiến tồi tệ" chứ không phải là sự lan truyền rộng rãi của chúng.
* C. information on the lethal effects of cell phones: (Thông tin về tác động gây chết người của điện thoại di động) - Cụ thể hóa quá mức, chỉ tập trung vào tác động chết người, trong khi "negative publicity" có thể bao gồm nhiều tác động tiêu cực khác.
* D. widespread opinion about bad effects of cell phones: (Ý kiến lan rộng về những tác động xấu của điện thoại di động) - Phản ánh chính xác ý nghĩa của "negative publicity" trong ngữ cảnh, chỉ đến sự lan truyền rộng rãi của những ý kiến tiêu cực.
Do đó, đáp án chính xác nhất là D.
* A. the negative public use of cell phones: (Việc sử dụng điện thoại di động tiêu cực của công chúng) - Tập trung vào hành động sử dụng, không phải là dư luận.
* B. poor ideas about the effects of cell phones: (Những ý kiến tồi tệ về tác động của điện thoại di động) - Quá hẹp, chỉ đề cập đến "ý kiến tồi tệ" chứ không phải là sự lan truyền rộng rãi của chúng.
* C. information on the lethal effects of cell phones: (Thông tin về tác động gây chết người của điện thoại di động) - Cụ thể hóa quá mức, chỉ tập trung vào tác động chết người, trong khi "negative publicity" có thể bao gồm nhiều tác động tiêu cực khác.
* D. widespread opinion about bad effects of cell phones: (Ý kiến lan rộng về những tác động xấu của điện thoại di động) - Phản ánh chính xác ý nghĩa của "negative publicity" trong ngữ cảnh, chỉ đến sự lan truyền rộng rãi của những ý kiến tiêu cực.
Do đó, đáp án chính xác nhất là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Từ "constituting" có nghĩa là cấu thành, tạo thành, hợp thành.
* A. doing in: giết, làm ai đó thất bại.
* B. looking over: xem xét, kiểm tra.
* C. making up: cấu thành, tạo thành, hợp thành (đồng nghĩa với "constituting").
* D. setting down: đặt xuống, ghi lại.
Vậy, đáp án đúng là C.
* A. doing in: giết, làm ai đó thất bại.
* B. looking over: xem xét, kiểm tra.
* C. making up: cấu thành, tạo thành, hợp thành (đồng nghĩa với "constituting").
* D. setting down: đặt xuống, ghi lại.
Vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này yêu cầu xác định số lượng người Mỹ tham gia làm việc từ xa (telecommuting). Để trả lời chính xác, cần có thông tin hoặc dữ liệu cụ thể về số lượng người làm việc từ xa ở Mỹ.
* Phương án A: "Nhiều hơn dự đoán trong Business Week" - Đây là một so sánh định tính và không cung cấp con số cụ thể.
* Phương án B: "Nhiều hơn 8 triệu" - Đây là một con số cụ thể và có thể là đáp án đúng nếu nó phù hợp với dữ liệu thực tế.
* Phương án C: "Ít hơn năm ngoái" - So sánh với năm trước, không cho biết số lượng hiện tại.
* Phương án D: "Ít hơn ước tính trong USA Today" - Tương tự phương án A, đây là so sánh định tính.
Vì không có ngữ cảnh hoặc dữ liệu bổ sung, phương án B là lựa chọn hợp lý nhất nếu giả định rằng có một nguồn tin đáng tin cậy cho biết số lượng người làm việc từ xa ở Mỹ là hơn 8 triệu.
* Phương án A: "Nhiều hơn dự đoán trong Business Week" - Đây là một so sánh định tính và không cung cấp con số cụ thể.
* Phương án B: "Nhiều hơn 8 triệu" - Đây là một con số cụ thể và có thể là đáp án đúng nếu nó phù hợp với dữ liệu thực tế.
* Phương án C: "Ít hơn năm ngoái" - So sánh với năm trước, không cho biết số lượng hiện tại.
* Phương án D: "Ít hơn ước tính trong USA Today" - Tương tự phương án A, đây là so sánh định tính.
Vì không có ngữ cảnh hoặc dữ liệu bổ sung, phương án B là lựa chọn hợp lý nhất nếu giả định rằng có một nguồn tin đáng tin cậy cho biết số lượng người làm việc từ xa ở Mỹ là hơn 8 triệu.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm ra yếu tố gây khó khăn cho các nhà nghiên cứu trong việc xác định xem liệu nước tăng lực có thực sự cung cấp năng lượng cho người dùng hay không, dựa trên thông tin được cung cấp trong đoạn văn.
Phương án A: Các hóa chất tự nhiên trong cơ thể người. Mặc dù các hóa chất tự nhiên trong cơ thể có thể ảnh hưởng đến mức năng lượng, nhưng phương án này không trực tiếp giải thích tại sao việc xác định hiệu quả của nước tăng lực lại khó khăn.
Phương án B: Độ tuổi trung bình của người tiêu dùng. Độ tuổi có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể phản ứng với nước tăng lực, nhưng không phải là yếu tố chính gây khó khăn cho việc nghiên cứu.
Phương án C: Số lượng các nhà sản xuất đồ uống. Số lượng nhà sản xuất không liên quan trực tiếp đến việc xác định xem nước tăng lực có cung cấp năng lượng hay không.
Phương án D: Hỗn hợp các thành phần khác nhau. Hỗn hợp các thành phần khác nhau trong nước tăng lực (ví dụ: caffeine, đường, vitamin) có thể tương tác lẫn nhau và gây khó khăn cho việc phân tích tác động riêng lẻ của từng thành phần, do đó gây khó khăn cho việc xác định xem liệu nước tăng lực có thực sự cung cấp năng lượng hay không.
Do đó, đáp án đúng là D.
Phương án A: Các hóa chất tự nhiên trong cơ thể người. Mặc dù các hóa chất tự nhiên trong cơ thể có thể ảnh hưởng đến mức năng lượng, nhưng phương án này không trực tiếp giải thích tại sao việc xác định hiệu quả của nước tăng lực lại khó khăn.
Phương án B: Độ tuổi trung bình của người tiêu dùng. Độ tuổi có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể phản ứng với nước tăng lực, nhưng không phải là yếu tố chính gây khó khăn cho việc nghiên cứu.
Phương án C: Số lượng các nhà sản xuất đồ uống. Số lượng nhà sản xuất không liên quan trực tiếp đến việc xác định xem nước tăng lực có cung cấp năng lượng hay không.
Phương án D: Hỗn hợp các thành phần khác nhau. Hỗn hợp các thành phần khác nhau trong nước tăng lực (ví dụ: caffeine, đường, vitamin) có thể tương tác lẫn nhau và gây khó khăn cho việc phân tích tác động riêng lẻ của từng thành phần, do đó gây khó khăn cho việc xác định xem liệu nước tăng lực có thực sự cung cấp năng lượng hay không.
Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng