Extreme weather can be caused by ...............
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Thời tiết khắc nghiệt có thể gây ra bởi hơi nước trong khí quyển. Hơi nước là một thành phần quan trọng của khí quyển, và nó đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiệt độ và độ ẩm. Khi lượng hơi nước trong khí quyển tăng lên, nó có thể dẫn đến các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt như mưa lớn, lũ lụt, bão và lốc xoáy. Các lựa chọn khác không liên quan trực tiếp đến nguyên nhân gây ra thời tiết khắc nghiệt.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu KHÔNG được ủng hộ bởi thông tin trong đoạn văn.
Phương án A: "Thời tiết khắc nghiệt chịu ảnh hưởng đáng kể từ hoạt động của con người." Đoạn văn có thể đề cập đến ảnh hưởng của con người đến thời tiết, nên phương án này có thể được ủng hộ.
Phương án B: "Các hiện tượng thời tiết bất thường là một phần của chu kỳ tự nhiên." Đoạn văn có thể đề cập đến các chu kỳ tự nhiên của thời tiết, nên phương án này có thể được ủng hộ.
Phương án C: "Chúng ta có thể hạn chế những tác động xấu của thời tiết khắc nghiệt." Đoạn văn có thể đề cập đến các biện pháp giảm thiểu tác động của thời tiết khắc nghiệt, nên phương án này có thể được ủng hộ.
Phương án D: "Thời tiết khắc nghiệt khó có thể là hậu quả của hoạt động của con người." Phương án này trái ngược với quan điểm cho rằng hoạt động của con người có ảnh hưởng đến thời tiết khắc nghiệt. Do đó, đây là phát biểu KHÔNG được ủng hộ.
Vậy, đáp án đúng là D.
Phương án A: "Thời tiết khắc nghiệt chịu ảnh hưởng đáng kể từ hoạt động của con người." Đoạn văn có thể đề cập đến ảnh hưởng của con người đến thời tiết, nên phương án này có thể được ủng hộ.
Phương án B: "Các hiện tượng thời tiết bất thường là một phần của chu kỳ tự nhiên." Đoạn văn có thể đề cập đến các chu kỳ tự nhiên của thời tiết, nên phương án này có thể được ủng hộ.
Phương án C: "Chúng ta có thể hạn chế những tác động xấu của thời tiết khắc nghiệt." Đoạn văn có thể đề cập đến các biện pháp giảm thiểu tác động của thời tiết khắc nghiệt, nên phương án này có thể được ủng hộ.
Phương án D: "Thời tiết khắc nghiệt khó có thể là hậu quả của hoạt động của con người." Phương án này trái ngược với quan điểm cho rằng hoạt động của con người có ảnh hưởng đến thời tiết khắc nghiệt. Do đó, đây là phát biểu KHÔNG được ủng hộ.
Vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm câu diễn đạt ý chính của đoạn văn thứ hai. Để trả lời câu này, chúng ta cần đọc kỹ đoạn văn thứ hai và xác định chủ đề hoặc thông tin quan trọng nhất mà đoạn văn muốn truyền đạt.
Phân tích các lựa chọn:
* A. Researchers have studied the conversations of children and their parents. (Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu các cuộc trò chuyện của trẻ em và cha mẹ của chúng.) - Mặc dù nghiên cứu là một phần của đoạn văn, nhưng đây không phải là ý chính.
* B. Parents do not much about sadness with their sons. (Cha mẹ không nói nhiều về nỗi buồn với con trai của họ.) - Đây là một chi tiết được đề cập trong đoạn văn, nhưng không phải là ý chính bao trùm.
* C. Study at Emory University can help to explain the differences between communication styles of boy and girls. (Nghiên cứu tại Đại học Emory có thể giúp giải thích sự khác biệt giữa phong cách giao tiếp của bé trai và bé gái.) - Nghiên cứu Emory là một phần quan trọng của đoạn văn, nhưng ý chính tập trung hơn vào việc so sánh giao tiếp với con trai và con gái.
* D. An Emory University study found than parent talk more with their daughters than with their sons. (Một nghiên cứu của Đại học Emory cho thấy cha mẹ nói chuyện với con gái nhiều hơn con trai của họ.) - Đây là câu diễn đạt chính xác nhất ý chính của đoạn văn thứ hai, vì nó tóm tắt phát hiện quan trọng của nghiên cứu Emory về sự khác biệt trong giao tiếp giữa cha mẹ và con cái dựa trên giới tính.
Do đó, đáp án đúng là D.
Phân tích các lựa chọn:
* A. Researchers have studied the conversations of children and their parents. (Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu các cuộc trò chuyện của trẻ em và cha mẹ của chúng.) - Mặc dù nghiên cứu là một phần của đoạn văn, nhưng đây không phải là ý chính.
* B. Parents do not much about sadness with their sons. (Cha mẹ không nói nhiều về nỗi buồn với con trai của họ.) - Đây là một chi tiết được đề cập trong đoạn văn, nhưng không phải là ý chính bao trùm.
* C. Study at Emory University can help to explain the differences between communication styles of boy and girls. (Nghiên cứu tại Đại học Emory có thể giúp giải thích sự khác biệt giữa phong cách giao tiếp của bé trai và bé gái.) - Nghiên cứu Emory là một phần quan trọng của đoạn văn, nhưng ý chính tập trung hơn vào việc so sánh giao tiếp với con trai và con gái.
* D. An Emory University study found than parent talk more with their daughters than with their sons. (Một nghiên cứu của Đại học Emory cho thấy cha mẹ nói chuyện với con gái nhiều hơn con trai của họ.) - Đây là câu diễn đạt chính xác nhất ý chính của đoạn văn thứ hai, vì nó tóm tắt phát hiện quan trọng của nghiên cứu Emory về sự khác biệt trong giao tiếp giữa cha mẹ và con cái dựa trên giới tính.
Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về lịch sử giáo dục và sự tiếp cận giáo dục của phụ nữ trong giai đoạn đầu. Các đáp án cần được xem xét dựa trên bối cảnh lịch sử và xã hội.
* Đáp án A: separated from men (tách biệt khỏi nam giới): Đây là một phương pháp phổ biến trong giai đoạn đầu khi giáo dục bắt đầu mở rộng cho phụ nữ. Việc tách biệt có thể do quan niệm xã hội về vai trò giới tính hoặc để đảm bảo môi trường học tập phù hợp. Do đó, đáp án này có khả năng đúng.
* Đáp án B: locked up in a place with men (bị giam trong một nơi với nam giới): Đáp án này không phù hợp với bối cảnh lịch sử giáo dục. Giáo dục cho phụ nữ không liên quan đến việc giam giữ.
* Đáp án C: deprived of opportunities (bị tước đoạt cơ hội): Mặc dù phụ nữ có thể gặp nhiều hạn chế trong việc tiếp cận giáo dục, nhưng câu hỏi tập trung vào thời điểm giáo dục *đã* đến với họ, chứ không phải sự thiếu thốn cơ hội nói chung.
* Đáp án D: isolated from a normal life (bị cô lập khỏi cuộc sống bình thường): Đáp án này có thể đúng ở một mức độ nào đó, vì việc học tập có thể khiến phụ nữ ít tham gia vào các hoạt động xã hội truyền thống. Tuy nhiên, đáp án A thể hiện rõ hơn phương pháp được sử dụng trong giai đoạn đầu.
So sánh các đáp án, đáp án A "separated from men" phù hợp nhất với bối cảnh lịch sử giáo dục ban đầu, khi các trường học hoặc lớp học dành cho nữ thường được tách biệt khỏi nam giới để phù hợp với các chuẩn mực xã hội thời bấy giờ.
* Đáp án A: separated from men (tách biệt khỏi nam giới): Đây là một phương pháp phổ biến trong giai đoạn đầu khi giáo dục bắt đầu mở rộng cho phụ nữ. Việc tách biệt có thể do quan niệm xã hội về vai trò giới tính hoặc để đảm bảo môi trường học tập phù hợp. Do đó, đáp án này có khả năng đúng.
* Đáp án B: locked up in a place with men (bị giam trong một nơi với nam giới): Đáp án này không phù hợp với bối cảnh lịch sử giáo dục. Giáo dục cho phụ nữ không liên quan đến việc giam giữ.
* Đáp án C: deprived of opportunities (bị tước đoạt cơ hội): Mặc dù phụ nữ có thể gặp nhiều hạn chế trong việc tiếp cận giáo dục, nhưng câu hỏi tập trung vào thời điểm giáo dục *đã* đến với họ, chứ không phải sự thiếu thốn cơ hội nói chung.
* Đáp án D: isolated from a normal life (bị cô lập khỏi cuộc sống bình thường): Đáp án này có thể đúng ở một mức độ nào đó, vì việc học tập có thể khiến phụ nữ ít tham gia vào các hoạt động xã hội truyền thống. Tuy nhiên, đáp án A thể hiện rõ hơn phương pháp được sử dụng trong giai đoạn đầu.
So sánh các đáp án, đáp án A "separated from men" phù hợp nhất với bối cảnh lịch sử giáo dục ban đầu, khi các trường học hoặc lớp học dành cho nữ thường được tách biệt khỏi nam giới để phù hợp với các chuẩn mực xã hội thời bấy giờ.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Từ "hurdles" có nghĩa là những khó khăn, trở ngại cần phải vượt qua. Trong các lựa chọn:
- A. fences (hàng rào): không phù hợp về nghĩa.
- B. obstacles (chướng ngại vật): phù hợp về nghĩa, đều chỉ những vật cản, khó khăn cần vượt qua.
- C. questions (câu hỏi): không phù hợp về nghĩa.
- D. small groups (nhóm nhỏ): không phù hợp về nghĩa.
Vậy, từ "hurdles" có thể được thay thế tốt nhất bằng "obstacles".
- A. fences (hàng rào): không phù hợp về nghĩa.
- B. obstacles (chướng ngại vật): phù hợp về nghĩa, đều chỉ những vật cản, khó khăn cần vượt qua.
- C. questions (câu hỏi): không phù hợp về nghĩa.
- D. small groups (nhóm nhỏ): không phù hợp về nghĩa.
Vậy, từ "hurdles" có thể được thay thế tốt nhất bằng "obstacles".
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm ra ý nghĩa của giọng nói "constricted and harsh" theo đoạn văn. Để trả lời câu hỏi này, cần phải đọc kỹ đoạn văn để tìm thông tin liên quan. Nếu đoạn văn trực tiếp chỉ ra ý nghĩa của giọng nói này, đó sẽ là đáp án đúng. Nếu không, cần phải suy luận dựa trên ngữ cảnh của đoạn văn. Trong trường hợp này, giả sử rằng (dựa trên kiến thức chung về giao tiếp và cảm xúc) giọng nói "constricted and harsh" thường liên quan đến sự tức giận hoặc khó chịu. Do đó, đáp án D. Anger (Sự tức giận) có khả năng là đáp án đúng nhất, giả sử rằng không có thông tin khác trong đoạn văn mâu thuẫn với điều này.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng