Medical students have to follow a course lasting for ............
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về thời gian đào tạo của sinh viên y khoa. Đáp án A (four to five years) và D (about 5 years) đều có vẻ đúng, tuy nhiên, đáp án A chính xác hơn vì nó đưa ra một khoảng thời gian cụ thể hơn (từ 4 đến 5 năm), trong khi đáp án D chỉ nói "khoảng 5 năm" mà không đề cập đến khả năng 4 năm. Trong thực tế, chương trình đào tạo y khoa có thể kéo dài từ 4 đến 5 năm tùy theo chương trình và quốc gia.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần tìm thông tin trong đoạn văn bản về thời điểm tác giả khuyên nên đi du lịch nếu có mong muốn.
Trong các lựa chọn:
* A. straight after you have left college: Ngay sau khi bạn rời trường đại học.
* B. when you are unable to find a permanent job: Khi bạn không thể tìm được một công việc cố định.
* C. after you have done some temporary work: Sau khi bạn đã làm một số công việc tạm thời.
* D. between the first and second job: Giữa công việc đầu tiên và công việc thứ hai.
Không có thông tin nào trong đoạn văn bản trên đề cập đến lời khuyên cụ thể về thời điểm tốt nhất để đi du lịch dựa trên các lựa chọn A, B, C hoặc D. Vì vậy, không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho.
Trong các lựa chọn:
* A. straight after you have left college: Ngay sau khi bạn rời trường đại học.
* B. when you are unable to find a permanent job: Khi bạn không thể tìm được một công việc cố định.
* C. after you have done some temporary work: Sau khi bạn đã làm một số công việc tạm thời.
* D. between the first and second job: Giữa công việc đầu tiên và công việc thứ hai.
Không có thông tin nào trong đoạn văn bản trên đề cập đến lời khuyên cụ thể về thời điểm tốt nhất để đi du lịch dựa trên các lựa chọn A, B, C hoặc D. Vì vậy, không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về vai trò của tầng ozone. Tầng ozone nằm trong tầng bình lưu của Trái Đất và có vai trò hấp thụ phần lớn tia cực tím (UV) từ Mặt Trời. Tia UV có hại cho sức khỏe con người và các sinh vật sống khác, gây ra các bệnh như ung thư da, đục thủy tinh thể, và làm suy yếu hệ miễn dịch.
* Phương án A: Shielding the sun (Che chắn mặt trời): Phương án này đúng ở mức độ khái quát, nhưng chưa đủ rõ ràng về việc che chắn loại tia nào. Mặc dù tầng ozone chắn ánh sáng mặt trời, vai trò chính của nó không chỉ đơn thuần là che chắn ánh sáng nói chung mà là lọc tia UV có hại.
* Phương án B: Protecting the earth (Bảo vệ Trái Đất): Đây là đáp án chính xác nhất. Tầng ozone bảo vệ Trái Đất khỏi tác hại của tia cực tím (UV) từ Mặt Trời, giúp duy trì sự sống trên hành tinh.
* Phương án C: Destroying chemicals (Phá hủy hóa chất): Tầng ozone không có vai trò chính là phá hủy các hóa chất, mặc dù nó có thể tham gia vào một số phản ứng hóa học.
* Phương án D: Providing fluorocarbons (Cung cấp fluorocarbons): Fluorocarbons (CFCs) là các chất phá hủy tầng ozone, không phải do tầng ozone cung cấp.
Vì vậy, đáp án B là chính xác nhất vì nó bao hàm vai trò quan trọng nhất của tầng ozone là bảo vệ Trái Đất khỏi tác hại của tia UV.
* Phương án A: Shielding the sun (Che chắn mặt trời): Phương án này đúng ở mức độ khái quát, nhưng chưa đủ rõ ràng về việc che chắn loại tia nào. Mặc dù tầng ozone chắn ánh sáng mặt trời, vai trò chính của nó không chỉ đơn thuần là che chắn ánh sáng nói chung mà là lọc tia UV có hại.
* Phương án B: Protecting the earth (Bảo vệ Trái Đất): Đây là đáp án chính xác nhất. Tầng ozone bảo vệ Trái Đất khỏi tác hại của tia cực tím (UV) từ Mặt Trời, giúp duy trì sự sống trên hành tinh.
* Phương án C: Destroying chemicals (Phá hủy hóa chất): Tầng ozone không có vai trò chính là phá hủy các hóa chất, mặc dù nó có thể tham gia vào một số phản ứng hóa học.
* Phương án D: Providing fluorocarbons (Cung cấp fluorocarbons): Fluorocarbons (CFCs) là các chất phá hủy tầng ozone, không phải do tầng ozone cung cấp.
Vì vậy, đáp án B là chính xác nhất vì nó bao hàm vai trò quan trọng nhất của tầng ozone là bảo vệ Trái Đất khỏi tác hại của tia UV.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu suy luận về các loại máy móc không phải là máy tính hay máy tính bỏ túi.
* Phương án A: "Chúng không thể lưu trữ thông tin trong bộ nhớ." Máy móc không phải máy tính vẫn có thể có bộ nhớ, ví dụ như các thiết bị cơ khí có thể "ghi nhớ" trạng thái hoặc vị trí. Do đó, phương án này không đúng.
* Phương án B: "Chúng rẻ hơn máy tính." Giá cả của máy móc phụ thuộc vào nhiều yếu tố, không chỉ việc nó có phải là máy tính hay không. Một số máy móc chuyên dụng có thể đắt hơn máy tính thông thường. Do đó, phương án này không đúng.
* Phương án C: "Chúng có bộ nhớ và bộ xử lý đơn giản." Phương án này hợp lý vì các máy móc không phải máy tính thường thực hiện các tác vụ đơn giản và có cấu trúc bộ nhớ và xử lý thông tin ít phức tạp hơn so với máy tính. Ví dụ: một máy khâu có thể "ghi nhớ" các cài đặt đường may (bộ nhớ) và thực hiện các bước theo một trình tự nhất định (xử lý).
* Phương án D: "Chúng cổ hơn máy tính." Mặc dù nhiều loại máy móc có lịch sử lâu đời hơn máy tính, nhưng không phải tất cả. Máy móc mới vẫn đang được phát triển mà không cần đến chức năng của máy tính. Do đó, phương án này không đúng.
Vậy, phương án C là đáp án đúng nhất.
* Phương án A: "Chúng không thể lưu trữ thông tin trong bộ nhớ." Máy móc không phải máy tính vẫn có thể có bộ nhớ, ví dụ như các thiết bị cơ khí có thể "ghi nhớ" trạng thái hoặc vị trí. Do đó, phương án này không đúng.
* Phương án B: "Chúng rẻ hơn máy tính." Giá cả của máy móc phụ thuộc vào nhiều yếu tố, không chỉ việc nó có phải là máy tính hay không. Một số máy móc chuyên dụng có thể đắt hơn máy tính thông thường. Do đó, phương án này không đúng.
* Phương án C: "Chúng có bộ nhớ và bộ xử lý đơn giản." Phương án này hợp lý vì các máy móc không phải máy tính thường thực hiện các tác vụ đơn giản và có cấu trúc bộ nhớ và xử lý thông tin ít phức tạp hơn so với máy tính. Ví dụ: một máy khâu có thể "ghi nhớ" các cài đặt đường may (bộ nhớ) và thực hiện các bước theo một trình tự nhất định (xử lý).
* Phương án D: "Chúng cổ hơn máy tính." Mặc dù nhiều loại máy móc có lịch sử lâu đời hơn máy tính, nhưng không phải tất cả. Máy móc mới vẫn đang được phát triển mà không cần đến chức năng của máy tính. Do đó, phương án này không đúng.
Vậy, phương án C là đáp án đúng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đoạn văn kết luận rằng cách để ngăn chặn ô nhiễm nước là làm sạch nước thải và chất thải công nghiệp trước khi chúng chảy vào nước. Điều này tương ứng với phương án A. Các phương án khác không được đề cập hoặc không phải là giải pháp chính được đề xuất trong đoạn văn.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định thời điểm ô nhiễm nước được nhận thấy.
* Phương án A: "khi sinh vật đầu tiên bị ảnh hưởng" - Đây là một dấu hiệu sớm của ô nhiễm, nhưng khó nhận thấy trên quy mô lớn.
* Phương án B: "ngay khi sự cân bằng của tự nhiên bị phá hủy" - Đây là một định nghĩa rộng và chính xác. Ô nhiễm nước phá vỡ sự cân bằng sinh thái trong môi trường nước.
* Phương án C: "khi chất độc bị đổ vào nước" - Đây là một nguyên nhân gây ô nhiễm, không phải là thời điểm ô nhiễm được nhận thấy.
* Phương án D: "khi rất nhiều cá và chim chết" - Đây là một dấu hiệu nghiêm trọng và dễ nhận thấy của ô nhiễm, nhưng ô nhiễm có thể đã diễn ra trước đó.
Phương án B là câu trả lời phù hợp nhất vì nó bao hàm sự thay đổi tổng thể trong hệ sinh thái, không chỉ là một sự kiện cụ thể (như cá chết hàng loạt) hoặc một tác động cục bộ (như sinh vật đầu tiên bị ảnh hưởng).
* Phương án A: "khi sinh vật đầu tiên bị ảnh hưởng" - Đây là một dấu hiệu sớm của ô nhiễm, nhưng khó nhận thấy trên quy mô lớn.
* Phương án B: "ngay khi sự cân bằng của tự nhiên bị phá hủy" - Đây là một định nghĩa rộng và chính xác. Ô nhiễm nước phá vỡ sự cân bằng sinh thái trong môi trường nước.
* Phương án C: "khi chất độc bị đổ vào nước" - Đây là một nguyên nhân gây ô nhiễm, không phải là thời điểm ô nhiễm được nhận thấy.
* Phương án D: "khi rất nhiều cá và chim chết" - Đây là một dấu hiệu nghiêm trọng và dễ nhận thấy của ô nhiễm, nhưng ô nhiễm có thể đã diễn ra trước đó.
Phương án B là câu trả lời phù hợp nhất vì nó bao hàm sự thay đổi tổng thể trong hệ sinh thái, không chỉ là một sự kiện cụ thể (như cá chết hàng loạt) hoặc một tác động cục bộ (như sinh vật đầu tiên bị ảnh hưởng).
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng