The word “it” in paragraph 1 refers to ..............
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần đọc đoạn văn đầu tiên và tìm xem từ "it" thay thế cho đối tượng nào. Vì không có đoạn văn được cung cấp, tôi không thể xác định đáp án chính xác. Tuy nhiên, nếu có đoạn văn, bạn nên tìm câu chứa từ "it" và xem nó liên hệ đến danh từ hoặc cụm danh từ nào đã được đề cập trước đó. Trong trường hợp này, không có đáp án chính xác do thiếu ngữ cảnh. Giả sử có đoạn văn phù hợp, một trong các lựa chọn có thể đúng, nhưng cần ngữ cảnh để xác định.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu KHÔNG đúng theo đoạn văn. Để trả lời, cần so sánh từng lựa chọn với thông tin được cung cấp trong đoạn văn.
A. "Webmasters must have knowledge of the latest computer applications.": Có thể đúng hoặc không, tùy thuộc vào đoạn văn. Cần kiểm tra.
B. "Online workers can not free themselves from the office.": Phát biểu này có thể sai. Công việc trực tuyến thường cho phép người lao động làm việc từ xa và do đó, có thể "free themselves from the office".
C. "“New media” is not easy to define.": Cần kiểm tra trong đoạn văn.
D. "There are online jobs available for workers with minimal computer skills.": Có thể đúng hoặc không, cần kiểm tra.
Do đó, đáp án B có vẻ là đáp án phù hợp nhất nếu đoạn văn nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng làm việc từ xa của công việc trực tuyến.
Lưu ý: Vì không có đoạn văn gốc, tôi đang đưa ra phân tích dựa trên hiểu biết chung về công việc trực tuyến. Khi có đoạn văn cụ thể, cần so sánh trực tiếp với nội dung đoạn văn để xác định đáp án chính xác nhất.
A. "Webmasters must have knowledge of the latest computer applications.": Có thể đúng hoặc không, tùy thuộc vào đoạn văn. Cần kiểm tra.
B. "Online workers can not free themselves from the office.": Phát biểu này có thể sai. Công việc trực tuyến thường cho phép người lao động làm việc từ xa và do đó, có thể "free themselves from the office".
C. "“New media” is not easy to define.": Cần kiểm tra trong đoạn văn.
D. "There are online jobs available for workers with minimal computer skills.": Có thể đúng hoặc không, cần kiểm tra.
Do đó, đáp án B có vẻ là đáp án phù hợp nhất nếu đoạn văn nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng làm việc từ xa của công việc trực tuyến.
Lưu ý: Vì không có đoạn văn gốc, tôi đang đưa ra phân tích dựa trên hiểu biết chung về công việc trực tuyến. Khi có đoạn văn cụ thể, cần so sánh trực tiếp với nội dung đoạn văn để xác định đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Đoạn văn kể về lịch sử ban đầu của Nhà Trắng, từ khi bắt đầu xây dựng, những khó khăn khi Tổng thống Adams chuyển vào, những cải tiến của Tổng thống Jefferson, vụ cháy do quân Anh gây ra, và quá trình tái thiết cho đến khi Tổng thống Monroe chuyển vào. Các lựa chọn khác không bao quát hết nội dung của đoạn văn:
- A chỉ tập trung vào George Washington, người thực tế không sống ở Nhà Trắng.
- C chỉ đề cập đến một sự kiện cụ thể là vụ cháy.
- D nói về chính sách của các tổng thống, không phải là chủ đề chính của đoạn văn.
- A chỉ tập trung vào George Washington, người thực tế không sống ở Nhà Trắng.
- C chỉ đề cập đến một sự kiện cụ thể là vụ cháy.
- D nói về chính sách của các tổng thống, không phải là chủ đề chính của đoạn văn.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm một điều có thể suy ra từ đoạn văn 4.
* Phương án A: "Các cặp vợ chồng có công việc lương thấp không đủ khả năng chi trả chi phí cho người giữ trẻ hoặc trung tâm chăm sóc ban ngày." Đây là một suy luận hợp lý vì đoạn văn có thể hiện vấn đề chi phí chăm sóc trẻ em là một gánh nặng đối với các gia đình có thu nhập thấp.
* Phương án B: "Trong quá khứ, ông bà không giúp các cặp vợ chồng chăm sóc con cái." Không có thông tin nào trong đoạn văn cho thấy điều này.
* Phương án C: "Tất cả các cặp vợ chồng có việc làm đều có thể trả tiền cho sự giúp đỡ từ người giữ trẻ hoặc trung tâm chăm sóc ban ngày." Điều này không đúng vì đoạn văn nói rằng nhiều gia đình gặp khó khăn trong việc chi trả chi phí này.
* Phương án D: "Ông bà có thể giúp chăm sóc con cái một cách thường xuyên." Đoạn văn có đề cập đến việc ông bà giúp đỡ, nhưng không đủ thông tin để suy ra rằng họ có thể giúp đỡ một cách thường xuyên.
* Phương án A: "Các cặp vợ chồng có công việc lương thấp không đủ khả năng chi trả chi phí cho người giữ trẻ hoặc trung tâm chăm sóc ban ngày." Đây là một suy luận hợp lý vì đoạn văn có thể hiện vấn đề chi phí chăm sóc trẻ em là một gánh nặng đối với các gia đình có thu nhập thấp.
* Phương án B: "Trong quá khứ, ông bà không giúp các cặp vợ chồng chăm sóc con cái." Không có thông tin nào trong đoạn văn cho thấy điều này.
* Phương án C: "Tất cả các cặp vợ chồng có việc làm đều có thể trả tiền cho sự giúp đỡ từ người giữ trẻ hoặc trung tâm chăm sóc ban ngày." Điều này không đúng vì đoạn văn nói rằng nhiều gia đình gặp khó khăn trong việc chi trả chi phí này.
* Phương án D: "Ông bà có thể giúp chăm sóc con cái một cách thường xuyên." Đoạn văn có đề cập đến việc ông bà giúp đỡ, nhưng không đủ thông tin để suy ra rằng họ có thể giúp đỡ một cách thường xuyên.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu chọn đáp án đúng nhất về tình trạng của phụ nữ 60 năm trước.
* Đáp án A: had no children (không có con) - Sai, vì việc phụ nữ không có con không phải là tình trạng phổ biến.
* Đáp án B: were housewives (là nội trợ) - Đúng, vì vào thời điểm 60 năm trước, vai trò chủ yếu của phụ nữ trong xã hội là nội trợ, chăm sóc gia đình.
* Đáp án C: went out to work (đi làm) - Sai, vì mặc dù có một số phụ nữ đi làm, nhưng số lượng này không nhiều và không phải là tình trạng phổ biến.
* Đáp án D: did not do much housework (không làm nhiều việc nhà) - Sai, vì việc nội trợ là công việc chính của phụ nữ thời đó, bao gồm rất nhiều việc nhà.
Vậy, đáp án đúng nhất là B.
* Đáp án A: had no children (không có con) - Sai, vì việc phụ nữ không có con không phải là tình trạng phổ biến.
* Đáp án B: were housewives (là nội trợ) - Đúng, vì vào thời điểm 60 năm trước, vai trò chủ yếu của phụ nữ trong xã hội là nội trợ, chăm sóc gia đình.
* Đáp án C: went out to work (đi làm) - Sai, vì mặc dù có một số phụ nữ đi làm, nhưng số lượng này không nhiều và không phải là tình trạng phổ biến.
* Đáp án D: did not do much housework (không làm nhiều việc nhà) - Sai, vì việc nội trợ là công việc chính của phụ nữ thời đó, bao gồm rất nhiều việc nhà.
Vậy, đáp án đúng nhất là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đoạn văn chủ yếu nói về thời thơ ấu của Martin Luther King Jr. Các chi tiết về nơi ông sinh ra, gia đình, môi trường sống và ảnh hưởng từ cộng đồng đều tập trung vào giai đoạn này trong cuộc đời ông. Do đó, đáp án C là phù hợp nhất.
- Đáp án A không đúng vì đoạn văn có đề cập đến sự kỳ thị chủng tộc ở Atlanta, nhưng đó chỉ là một phần nhỏ trong nội dung chính.
- Đáp án B không đúng vì ông của M.L. chỉ được nhắc đến như một yếu tố ảnh hưởng đến môi trường sống của King.
- Đáp án D không đúng vì khu phố nơi King lớn lên được mô tả, nhưng mục đích chính là để làm rõ bối cảnh hình thành nhân cách và tư tưởng của ông.
- Đáp án A không đúng vì đoạn văn có đề cập đến sự kỳ thị chủng tộc ở Atlanta, nhưng đó chỉ là một phần nhỏ trong nội dung chính.
- Đáp án B không đúng vì ông của M.L. chỉ được nhắc đến như một yếu tố ảnh hưởng đến môi trường sống của King.
- Đáp án D không đúng vì khu phố nơi King lớn lên được mô tả, nhưng mục đích chính là để làm rõ bối cảnh hình thành nhân cách và tư tưởng của ông.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng