"Negative publicity" in the passage most likely means .................
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Trong ngữ cảnh của đoạn văn, "negative publicity" (quảng bá tiêu cực) ám chỉ những ý kiến và thông tin lan truyền rộng rãi về những tác động xấu hoặc bất lợi của điện thoại di động. Các lựa chọn khác không phản ánh đầy đủ ý nghĩa này.
* **A. the negative public use of cell phones:** (Việc sử dụng điện thoại di động tiêu cực của công chúng) - Tập trung vào hành động sử dụng, không phải là dư luận.
* **B. poor ideas about the effects of cell phones:** (Những ý kiến tồi tệ về tác động của điện thoại di động) - Quá hẹp, chỉ đề cập đến "ý kiến tồi tệ" chứ không phải là sự lan truyền rộng rãi của chúng.
* **C. information on the lethal effects of cell phones:** (Thông tin về tác động gây chết người của điện thoại di động) - Cụ thể hóa quá mức, chỉ tập trung vào tác động chết người, trong khi "negative publicity" có thể bao gồm nhiều tác động tiêu cực khác.
* **D. widespread opinion about bad effects of cell phones:** (Ý kiến lan rộng về những tác động xấu của điện thoại di động) - Phản ánh chính xác ý nghĩa của "negative publicity" trong ngữ cảnh, chỉ đến sự lan truyền rộng rãi của những ý kiến tiêu cực.
Do đó, đáp án chính xác nhất là D.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
