The word “intermittently” in line 4 is closest in meaning to ........
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Từ "intermittently" có nghĩa là không liên tục, thỉnh thoảng, từng đợt. Trong các lựa chọn:
- A. periodically (một cách định kỳ): có nghĩa gần nhất với "intermittently".
- B. incorrectly (không chính xác): nghĩa khác hoàn toàn.
- C. rapidly (nhanh chóng): nghĩa khác hoàn toàn.
- D. roughly (xấp xỉ, đại khái): nghĩa khác hoàn toàn.
Vậy đáp án đúng là A.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm ý mà tác giả của đoạn văn tranh luận theo đoạn 1.
* Đáp án A: Tác giả không hề đề cập đến việc "viết trở nên quá quan trọng trong xã hội ngày nay".
* Đáp án B: Đoạn văn khẳng định "speech is primary and writing secondary to language" (lời nói là sơ cấp và chữ viết là thứ cấp đối với ngôn ngữ). Điều này có nghĩa là lời nói cơ bản hơn so với chữ viết.
* Đáp án C: Đoạn văn nói rằng không phải ai học nói cũng học viết, và nhiều người không học viết.
* Đáp án D: Tác giả không hề ủng hộ việc tất cả các ngôn ngữ nên có dạng viết. Thực tế, tác giả nói rằng có những ngôn ngữ chỉ có dạng nói.
Vậy, đáp án đúng là B. speech is more basic to language than writing (lời nói cơ bản hơn đối với ngôn ngữ so với chữ viết).
* Đáp án A: Tác giả không hề đề cập đến việc "viết trở nên quá quan trọng trong xã hội ngày nay".
* Đáp án B: Đoạn văn khẳng định "speech is primary and writing secondary to language" (lời nói là sơ cấp và chữ viết là thứ cấp đối với ngôn ngữ). Điều này có nghĩa là lời nói cơ bản hơn so với chữ viết.
* Đáp án C: Đoạn văn nói rằng không phải ai học nói cũng học viết, và nhiều người không học viết.
* Đáp án D: Tác giả không hề ủng hộ việc tất cả các ngôn ngữ nên có dạng viết. Thực tế, tác giả nói rằng có những ngôn ngữ chỉ có dạng nói.
Vậy, đáp án đúng là B. speech is more basic to language than writing (lời nói cơ bản hơn đối với ngôn ngữ so với chữ viết).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Từ "thoroughfares" có nghĩa là các con đường lớn, đường phố chính, nơi giao thông qua lại.
A. neighborhoods (khu dân cư): Khu vực lân cận, không liên quan đến nghĩa của từ cần tìm.
B. lawns (bãi cỏ): Bãi cỏ, thảm cỏ, không liên quan đến nghĩa của từ cần tìm.
C. open spaces (không gian mở): Khu vực trống trải, không xây dựng, không liên quan đến nghĩa của từ cần tìm.
D. streets (đường phố): Đường đi trong thành phố, thị trấn, có chức năng giao thông, đồng nghĩa với "thoroughfares".
Vậy, đáp án đúng là D. streets.
A. neighborhoods (khu dân cư): Khu vực lân cận, không liên quan đến nghĩa của từ cần tìm.
B. lawns (bãi cỏ): Bãi cỏ, thảm cỏ, không liên quan đến nghĩa của từ cần tìm.
C. open spaces (không gian mở): Khu vực trống trải, không xây dựng, không liên quan đến nghĩa của từ cần tìm.
D. streets (đường phố): Đường đi trong thành phố, thị trấn, có chức năng giao thông, đồng nghĩa với "thoroughfares".
Vậy, đáp án đúng là D. streets.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần tìm đoạn văn thứ hai trong bài đọc và xác định "they" đề cập đến đối tượng nào.
Sau khi đọc kỹ đoạn văn thứ hai, ta thấy đại từ "they" được sử dụng để chỉ những người phụ nữ (women) đang làm việc trong các công việc khác nhau. Do đó, đáp án chính xác là D.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
* A. men: Đề cập đến đàn ông, không phải đối tượng "they" đang chỉ đến.
* B. labour: Đề cập đến lực lượng lao động nói chung, không cụ thể như "they".
* C. jobs: Đề cập đến công việc, không phải đối tượng "they" đang chỉ đến.
Sau khi đọc kỹ đoạn văn thứ hai, ta thấy đại từ "they" được sử dụng để chỉ những người phụ nữ (women) đang làm việc trong các công việc khác nhau. Do đó, đáp án chính xác là D.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
* A. men: Đề cập đến đàn ông, không phải đối tượng "they" đang chỉ đến.
* B. labour: Đề cập đến lực lượng lao động nói chung, không cụ thể như "they".
* C. jobs: Đề cập đến công việc, không phải đối tượng "they" đang chỉ đến.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định điều mà giáo sư học được từ nghiên cứu. Để trả lời câu hỏi này, cần tìm thông tin liên quan đến kết luận hoặc bài học mà giáo sư rút ra từ trải nghiệm hoặc nghiên cứu về sinh viên Brazil.
* Phương án A: "It’s normal to arrive late for class in Brazil." (Việc đến muộn giờ học là bình thường ở Brazil.) - Đây có thể là một điều giáo sư học được.
* Phương án B: "Brazilian students are disrespectful to him." (Sinh viên Brazil không tôn trọng giáo sư.) - Cần xem xét liệu có bằng chứng nào cho thấy giáo sư cảm thấy bị thiếu tôn trọng hay không.
* Phương án C: "Brazilian students never apologize for their behavior." (Sinh viên Brazil không bao giờ xin lỗi về hành vi của họ.) - Đây là một tuyên bố mạnh mẽ và có thể không đúng.
* Phương án D: "Brazilian students are very rude." (Sinh viên Brazil rất thô lỗ.) - Đây là một khái quát hóa tiêu cực và có thể không đúng.
Nếu thông tin trong bài cho thấy việc đến muộn là phổ biến và được chấp nhận ở Brazil, thì phương án A sẽ là đáp án đúng nhất. Các phương án còn lại mang tính chủ quan và có thể không được hỗ trợ bởi bằng chứng trong bài.
* Phương án A: "It’s normal to arrive late for class in Brazil." (Việc đến muộn giờ học là bình thường ở Brazil.) - Đây có thể là một điều giáo sư học được.
* Phương án B: "Brazilian students are disrespectful to him." (Sinh viên Brazil không tôn trọng giáo sư.) - Cần xem xét liệu có bằng chứng nào cho thấy giáo sư cảm thấy bị thiếu tôn trọng hay không.
* Phương án C: "Brazilian students never apologize for their behavior." (Sinh viên Brazil không bao giờ xin lỗi về hành vi của họ.) - Đây là một tuyên bố mạnh mẽ và có thể không đúng.
* Phương án D: "Brazilian students are very rude." (Sinh viên Brazil rất thô lỗ.) - Đây là một khái quát hóa tiêu cực và có thể không đúng.
Nếu thông tin trong bài cho thấy việc đến muộn là phổ biến và được chấp nhận ở Brazil, thì phương án A sẽ là đáp án đúng nhất. Các phương án còn lại mang tính chủ quan và có thể không được hỗ trợ bởi bằng chứng trong bài.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra khả năng hiểu nghĩa và chọn đáp án phù hợp nhất với ngữ cảnh.
* A. need regular interaction with their families. (Cần tương tác thường xuyên với gia đình): Phương án này không hợp lý vì telecommuting (làm việc từ xa) giúp nhân viên có nhiều thời gian hơn cho gia đình, không phải là lý do khiến nó không phổ biến.
* B. are worried about the promotion if they are not seen at the office. (Lo lắng về việc thăng chức nếu không xuất hiện ở văn phòng): Đây là một lý do hợp lý. Nhiều nhân viên lo sợ rằng nếu họ không thường xuyên có mặt ở văn phòng, họ sẽ bị bỏ qua trong các cơ hội thăng tiến.
* C. feel that a work area in their home is away from the office. (Cảm thấy khu vực làm việc ở nhà xa văn phòng): Cách diễn đạt này không rõ ràng và không phải là lý do chính đáng khiến telecommuting không phổ biến.
* D. are ignorant of telecommuting. (Không biết về telecommuting): Mặc dù có thể có một số người không biết về telecommuting, nhưng đây không phải là lý do chính khiến nó không phổ biến. Telecommuting đã được biết đến rộng rãi.
Do đó, đáp án chính xác nhất là B vì nó phản ánh một mối lo ngại phổ biến của nhân viên về việc bị mất cơ hội thăng tiến nếu không thường xuyên có mặt ở văn phòng.
* A. need regular interaction with their families. (Cần tương tác thường xuyên với gia đình): Phương án này không hợp lý vì telecommuting (làm việc từ xa) giúp nhân viên có nhiều thời gian hơn cho gia đình, không phải là lý do khiến nó không phổ biến.
* B. are worried about the promotion if they are not seen at the office. (Lo lắng về việc thăng chức nếu không xuất hiện ở văn phòng): Đây là một lý do hợp lý. Nhiều nhân viên lo sợ rằng nếu họ không thường xuyên có mặt ở văn phòng, họ sẽ bị bỏ qua trong các cơ hội thăng tiến.
* C. feel that a work area in their home is away from the office. (Cảm thấy khu vực làm việc ở nhà xa văn phòng): Cách diễn đạt này không rõ ràng và không phải là lý do chính đáng khiến telecommuting không phổ biến.
* D. are ignorant of telecommuting. (Không biết về telecommuting): Mặc dù có thể có một số người không biết về telecommuting, nhưng đây không phải là lý do chính khiến nó không phổ biến. Telecommuting đã được biết đến rộng rãi.
Do đó, đáp án chính xác nhất là B vì nó phản ánh một mối lo ngại phổ biến của nhân viên về việc bị mất cơ hội thăng tiến nếu không thường xuyên có mặt ở văn phòng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng