The reason why telecommuting has not become popular is that the employees ............
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra khả năng hiểu nghĩa và chọn đáp án phù hợp nhất với ngữ cảnh.
* **A. need regular interaction with their families.** (Cần tương tác thường xuyên với gia đình): Phương án này không hợp lý vì telecommuting (làm việc từ xa) giúp nhân viên có nhiều thời gian hơn cho gia đình, không phải là lý do khiến nó không phổ biến.
* **B. are worried about the promotion if they are not seen at the office.** (Lo lắng về việc thăng chức nếu không xuất hiện ở văn phòng): Đây là một lý do hợp lý. Nhiều nhân viên lo sợ rằng nếu họ không thường xuyên có mặt ở văn phòng, họ sẽ bị bỏ qua trong các cơ hội thăng tiến.
* **C. feel that a work area in their home is away from the office.** (Cảm thấy khu vực làm việc ở nhà xa văn phòng): Cách diễn đạt này không rõ ràng và không phải là lý do chính đáng khiến telecommuting không phổ biến.
* **D. are ignorant of telecommuting.** (Không biết về telecommuting): Mặc dù có thể có một số người không biết về telecommuting, nhưng đây không phải là lý do chính khiến nó không phổ biến. Telecommuting đã được biết đến rộng rãi.
Do đó, đáp án chính xác nhất là **B** vì nó phản ánh một mối lo ngại phổ biến của nhân viên về việc bị mất cơ hội thăng tiến nếu không thường xuyên có mặt ở văn phòng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định ý chính của đoạn văn. Để trả lời, cần xem xét nội dung bao quát nhất mà đoạn văn muốn truyền tải.
* Phương án A: "Caffeine có hại cho sức khỏe của mọi người" - Đây có thể là một phần nội dung được đề cập, nhưng không nhất thiết là ý chính bao trùm toàn bộ đoạn văn.
* Phương án B: "Không chắc chắn liệu nước tăng lực có tốt cho sức khỏe hay không" - Đây là một khả năng, cần xem xét đoạn văn có tập trung vào sự không chắc chắn này hay không.
* Phương án C: "Red Bull là nước tăng lực tốt nhất" - Phương án này quá cụ thể và khó có khả năng là ý chính, trừ khi đoạn văn tập trung ca ngợi Red Bull.
* Phương án D: "Thanh thiếu niên không nên chọn nước tăng lực" - Đây là một lời khuyên có thể được rút ra từ nội dung đoạn văn, và có khả năng là ý chính nếu đoạn văn tập trung vào tác hại của nước tăng lực đối với thanh thiếu niên.
Để xác định đáp án chính xác, cần đọc kỹ đoạn văn gốc và xem xét phương án nào bao quát được nội dung chính một cách đầy đủ nhất. Tuy nhiên, dựa trên thông tin hiện có, phương án B và D có vẻ phù hợp hơn cả. Trong trường hợp không có đoạn văn, ta mặc định chọn đáp án có tính bao quát cao nhất, đó là phương án B vì nó đề cập đến sự không chắc chắn về sức khỏe của nước tăng lực nói chung, thay vì chỉ tập trung vào một nhóm đối tượng cụ thể (thanh thiếu niên).
* Phương án A: "Caffeine có hại cho sức khỏe của mọi người" - Đây có thể là một phần nội dung được đề cập, nhưng không nhất thiết là ý chính bao trùm toàn bộ đoạn văn.
* Phương án B: "Không chắc chắn liệu nước tăng lực có tốt cho sức khỏe hay không" - Đây là một khả năng, cần xem xét đoạn văn có tập trung vào sự không chắc chắn này hay không.
* Phương án C: "Red Bull là nước tăng lực tốt nhất" - Phương án này quá cụ thể và khó có khả năng là ý chính, trừ khi đoạn văn tập trung ca ngợi Red Bull.
* Phương án D: "Thanh thiếu niên không nên chọn nước tăng lực" - Đây là một lời khuyên có thể được rút ra từ nội dung đoạn văn, và có khả năng là ý chính nếu đoạn văn tập trung vào tác hại của nước tăng lực đối với thanh thiếu niên.
Để xác định đáp án chính xác, cần đọc kỹ đoạn văn gốc và xem xét phương án nào bao quát được nội dung chính một cách đầy đủ nhất. Tuy nhiên, dựa trên thông tin hiện có, phương án B và D có vẻ phù hợp hơn cả. Trong trường hợp không có đoạn văn, ta mặc định chọn đáp án có tính bao quát cao nhất, đó là phương án B vì nó đề cập đến sự không chắc chắn về sức khỏe của nước tăng lực nói chung, thay vì chỉ tập trung vào một nhóm đối tượng cụ thể (thanh thiếu niên).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Từ "lethal" trong đoạn văn thứ hai có nghĩa là gì?
* A. far-reaching: có ảnh hưởng hoặc tác động lan rộng.
* B. long-lasting: kéo dài.
* C. happening soon: xảy ra sớm.
* D. causing deaths: gây ra cái chết.
"Lethal" có nghĩa là gây chết người hoặc có khả năng gây ra cái chết. Vì vậy, đáp án đúng là D.
* A. far-reaching: có ảnh hưởng hoặc tác động lan rộng.
* B. long-lasting: kéo dài.
* C. happening soon: xảy ra sớm.
* D. causing deaths: gây ra cái chết.
"Lethal" có nghĩa là gây chết người hoặc có khả năng gây ra cái chết. Vì vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Từ "drastically" trong tiếng Anh có nghĩa là "một cách mạnh mẽ, quyết liệt, hoặc đáng kể". Trong các lựa chọn:
* A. frequently (thường xuyên)
* B. exactly (chính xác)
* C. severely (nghiêm trọng, khốc liệt)
* D. easily (dễ dàng)
Đáp án C, "severely", là gần nghĩa nhất với "drastically" vì cả hai đều ám chỉ mức độ lớn hoặc nghiêm trọng của một sự thay đổi hoặc tác động nào đó.
* A. frequently (thường xuyên)
* B. exactly (chính xác)
* C. severely (nghiêm trọng, khốc liệt)
* D. easily (dễ dàng)
Đáp án C, "severely", là gần nghĩa nhất với "drastically" vì cả hai đều ám chỉ mức độ lớn hoặc nghiêm trọng của một sự thay đổi hoặc tác động nào đó.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định chủ đề chính của đoạn văn. Đoạn văn tập trung vào việc các quy tắc ứng xử (etiquette) khác nhau ở các nhà hàng khác nhau tùy thuộc vào địa điểm và loại hình nhà hàng, đồng thời nhấn mạnh rằng có một số quy tắc chung áp dụng cho tất cả các nhà hàng.
Phương án A: "instruction in proper etiquette" (hướng dẫn về cách ứng xử phù hợp) - Đoạn văn không chủ yếu nói về việc hướng dẫn cách ứng xử, mà tập trung vào sự khác biệt và tính phổ quát của các quy tắc.
Phương án B: "rules of etiquette" (các quy tắc ứng xử) - Đây là một lựa chọn khá chung chung, nhưng không chính xác bằng phương án C vì nó không đề cập đến sự biến đổi và tính phổ quát của các quy tắc.
Phương án C: "variable and universal standards of etiquette" (các tiêu chuẩn ứng xử biến đổi và phổ quát) - Đây là đáp án chính xác nhất vì nó bao gồm cả hai khía cạnh quan trọng nhất được thảo luận trong đoạn văn: sự khác biệt của quy tắc ứng xử tùy theo địa điểm và loại hình nhà hàng, và sự tồn tại của một số quy tắc chung.
Phương án D: "the importance of good manners" (tầm quan trọng của cách cư xử tốt) - Đoạn văn có đề cập đến cách cư xử tốt, nhưng không phải là chủ đề chính. Chủ đề chính là sự khác biệt và tính phổ quát của các quy tắc ứng xử.
Do đó, đáp án chính xác nhất là C.
Phương án A: "instruction in proper etiquette" (hướng dẫn về cách ứng xử phù hợp) - Đoạn văn không chủ yếu nói về việc hướng dẫn cách ứng xử, mà tập trung vào sự khác biệt và tính phổ quát của các quy tắc.
Phương án B: "rules of etiquette" (các quy tắc ứng xử) - Đây là một lựa chọn khá chung chung, nhưng không chính xác bằng phương án C vì nó không đề cập đến sự biến đổi và tính phổ quát của các quy tắc.
Phương án C: "variable and universal standards of etiquette" (các tiêu chuẩn ứng xử biến đổi và phổ quát) - Đây là đáp án chính xác nhất vì nó bao gồm cả hai khía cạnh quan trọng nhất được thảo luận trong đoạn văn: sự khác biệt của quy tắc ứng xử tùy theo địa điểm và loại hình nhà hàng, và sự tồn tại của một số quy tắc chung.
Phương án D: "the importance of good manners" (tầm quan trọng của cách cư xử tốt) - Đoạn văn có đề cập đến cách cư xử tốt, nhưng không phải là chủ đề chính. Chủ đề chính là sự khác biệt và tính phổ quát của các quy tắc ứng xử.
Do đó, đáp án chính xác nhất là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Từ "somewhat" có nghĩa là "một chút", "hơi hơi", hoặc "ở một mức độ nào đó". Trong các lựa chọn được đưa ra:
* A. to and pro: Đi đi lại lại (không phù hợp)
* B. Back and forth: Qua lại, đi đi lại lại (không phù hợp)
* C. side by side: Bên cạnh nhau (không phù hợp)
* D. more or less: Khoảng chừng, xấp xỉ, ít nhiều (phù hợp nhất)
Do đó, "more or less" là cụm từ gần nghĩa nhất và có thể thay thế tốt nhất cho "somewhat".
* A. to and pro: Đi đi lại lại (không phù hợp)
* B. Back and forth: Qua lại, đi đi lại lại (không phù hợp)
* C. side by side: Bên cạnh nhau (không phù hợp)
* D. more or less: Khoảng chừng, xấp xỉ, ít nhiều (phù hợp nhất)
Do đó, "more or less" là cụm từ gần nghĩa nhất và có thể thay thế tốt nhất cho "somewhat".
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng