The word “inhabitants” in line 2 is closest meaning to: .........
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Từ "inhabitants" có nghĩa là cư dân, người ở. Trong các lựa chọn:
- A. modifications (sự sửa đổi)
- B. moves (sự di chuyển)
- C. celebrations (sự ăn mừng)
- D. residents (cư dân)
Vậy, đáp án D là phù hợp nhất về nghĩa.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Từ "excruciating" trong đoạn văn cuối cùng có nghĩa là "cực kỳ đau đớn".
* A. painful: Đau đớn (chung chung).
* B. rather painful: Khá đau đớn. Mức độ đau đớn không đủ mạnh như từ "excruciating" gợi ý.
* C. extremely painful: Cực kỳ đau đớn. Đây là đáp án chính xác nhất, vì "excruciating" diễn tả mức độ đau đớn rất lớn, không thể chịu đựng được.
* D. painless: Không đau đớn. Hoàn toàn trái ngược với nghĩa của từ "excruciating".
* A. painful: Đau đớn (chung chung).
* B. rather painful: Khá đau đớn. Mức độ đau đớn không đủ mạnh như từ "excruciating" gợi ý.
* C. extremely painful: Cực kỳ đau đớn. Đây là đáp án chính xác nhất, vì "excruciating" diễn tả mức độ đau đớn rất lớn, không thể chịu đựng được.
* D. painless: Không đau đớn. Hoàn toàn trái ngược với nghĩa của từ "excruciating".
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đoạn văn chủ yếu nói về các phong tục khác nhau trên thế giới liên quan đến răng sữa bị rụng của trẻ em. Các phong tục này bao gồm việc ném răng lên mái nhà (Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam), cho chó ăn (Mông Cổ), hoặc để răng dưới gối để được Tiên Răng (các nước phương Tây) đổi lấy tiền hoặc quà. Do đó, đáp án D là phù hợp nhất vì nó bao quát chủ đề chính của đoạn văn.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đoạn văn chủ yếu thảo luận về sự tuyệt chủng của các loài động vật, nguyên nhân gây ra tuyệt chủng và những câu hỏi khó đặt ra cho con người về việc cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng. Các lựa chọn khác không bao trùm toàn bộ nội dung của đoạn văn.
* Đáp án A: Đề cập đến con người và các loài có nguy cơ tuyệt chủng, nhưng không đề cập đến nguyên nhân tuyệt chủng hoặc các vấn đề đạo đức liên quan.
* Đáp án B: Nhấn mạnh tầm quan trọng của sinh vật sống, nhưng không đi sâu vào vấn đề tuyệt chủng.
* Đáp án C: Đề cập đến các biện pháp bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng, nhưng đây không phải là chủ đề chính của đoạn văn. Đoạn văn tập trung nhiều hơn vào nguyên nhân và hậu quả của sự tuyệt chủng.
* Đáp án A: Đề cập đến con người và các loài có nguy cơ tuyệt chủng, nhưng không đề cập đến nguyên nhân tuyệt chủng hoặc các vấn đề đạo đức liên quan.
* Đáp án B: Nhấn mạnh tầm quan trọng của sinh vật sống, nhưng không đi sâu vào vấn đề tuyệt chủng.
* Đáp án C: Đề cập đến các biện pháp bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng, nhưng đây không phải là chủ đề chính của đoạn văn. Đoạn văn tập trung nhiều hơn vào nguyên nhân và hậu quả của sự tuyệt chủng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm kết luận được hỗ trợ bởi đoạn văn.
* Phương án A: "Nếu không có giáo dục chính quy, mọi người sẽ vẫn dốt nát." Đây là một tuyên bố cực đoan và có thể không được đoạn văn ủng hộ một cách trực tiếp. Giáo dục chính quy là quan trọng nhưng không phải là cách duy nhất để có kiến thức.
* Phương án B: "Hệ thống giáo dục cần được cải cách triệt để." Mặc dù có thể có những vấn đề với hệ thống giáo dục, nhưng đoạn văn không nhất thiết ủng hộ một cuộc cải cách triệt để. Nó có thể chỉ ra những cải tiến hoặc thay đổi nhỏ hơn.
* Phương án C: "Đi học chỉ là một phần trong cách mọi người được giáo dục." Phương án này có vẻ đúng nhất. Đoạn văn có thể nhấn mạnh rằng giáo dục đến từ nhiều nguồn khác nhau, không chỉ từ trường học. Kinh nghiệm, tự học và các tương tác xã hội cũng đóng vai trò quan trọng.
* Phương án D: "Giáo dục bao gồm nhiều năm đào tạo chuyên nghiệp." Điều này có thể đúng trong một số trường hợp, nhưng không đúng với tất cả mọi người. Giáo dục có thể đạt được thông qua nhiều con đường khác nhau, không nhất thiết phải có đào tạo chuyên nghiệp.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là C.
* Phương án A: "Nếu không có giáo dục chính quy, mọi người sẽ vẫn dốt nát." Đây là một tuyên bố cực đoan và có thể không được đoạn văn ủng hộ một cách trực tiếp. Giáo dục chính quy là quan trọng nhưng không phải là cách duy nhất để có kiến thức.
* Phương án B: "Hệ thống giáo dục cần được cải cách triệt để." Mặc dù có thể có những vấn đề với hệ thống giáo dục, nhưng đoạn văn không nhất thiết ủng hộ một cuộc cải cách triệt để. Nó có thể chỉ ra những cải tiến hoặc thay đổi nhỏ hơn.
* Phương án C: "Đi học chỉ là một phần trong cách mọi người được giáo dục." Phương án này có vẻ đúng nhất. Đoạn văn có thể nhấn mạnh rằng giáo dục đến từ nhiều nguồn khác nhau, không chỉ từ trường học. Kinh nghiệm, tự học và các tương tác xã hội cũng đóng vai trò quan trọng.
* Phương án D: "Giáo dục bao gồm nhiều năm đào tạo chuyên nghiệp." Điều này có thể đúng trong một số trường hợp, nhưng không đúng với tất cả mọi người. Giáo dục có thể đạt được thông qua nhiều con đường khác nhau, không nhất thiết phải có đào tạo chuyên nghiệp.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Từ "obscurity" có nghĩa là sự tối tăm, mờ mịt, không rõ ràng, hoặc tình trạng ít được biết đến. Trong các lựa chọn:
* A. qualification (trình độ, phẩm chất): Không phù hợp.
* B. tolerance (sự khoan dung): Không phù hợp.
* C. disappearance (sự biến mất): Gần nghĩa nhất với sự không rõ ràng, không được biết đến.
* D. influence (sự ảnh hưởng): Không phù hợp.
Do đó, đáp án đúng nhất là C.
* A. qualification (trình độ, phẩm chất): Không phù hợp.
* B. tolerance (sự khoan dung): Không phù hợp.
* C. disappearance (sự biến mất): Gần nghĩa nhất với sự không rõ ràng, không được biết đến.
* D. influence (sự ảnh hưởng): Không phù hợp.
Do đó, đáp án đúng nhất là C.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng