The word "obscurity" could best be replaced by __________
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Từ "obscurity" có nghĩa là sự tối tăm, mờ mịt, không rõ ràng, hoặc tình trạng ít được biết đến. Trong các lựa chọn:
* A. qualification (trình độ, phẩm chất): Không phù hợp.
* B. tolerance (sự khoan dung): Không phù hợp.
* C. disappearance (sự biến mất): Gần nghĩa nhất với sự không rõ ràng, không được biết đến.
* D. influence (sự ảnh hưởng): Không phù hợp.
Do đó, đáp án đúng nhất là C.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định mục đích chính của đoạn văn. Để trả lời, cần xem xét nội dung bao quát và thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải.
* A. explain how Lake Vostok was discovered (giải thích hồ Vostok được khám phá như thế nào): Phương án này có thể đúng một phần nếu đoạn văn tập trung vào quá trình khám phá. Tuy nhiên, nếu đoạn văn còn đề cập đến các khía cạnh khác của hồ Vostok, đây không phải là đáp án chính xác nhất.
* B. provide satellite data concerning Antarctica (cung cấp dữ liệu vệ tinh liên quan đến Antarctica): Phương án này đúng nếu đoạn văn chủ yếu trình bày và phân tích dữ liệu thu thập từ vệ tinh về Antarctica. Tuy nhiên, nếu dữ liệu chỉ là một phần nhỏ trong nội dung, đây không phải là đáp án tối ưu.
* C. discuss future plans for Lake Vostok (thảo luận về các kế hoạch tương lai cho hồ Vostok): Phương án này đúng nếu đoạn văn tập trung vào các dự án, nghiên cứu hoặc kế hoạch khai thác hồ Vostok trong tương lai. Tuy nhiên, nếu đoạn văn chỉ đề cập thoáng qua hoặc không đề cập đến các kế hoạch này, đây không phải là đáp án tốt.
* D. present an unexpected aspect of Antarctica’s geography (trình bày một khía cạnh bất ngờ về địa lý của Antarctica): Phương án này đúng nếu đoạn văn giới thiệu một đặc điểm địa lý ít được biết đến hoặc gây ngạc nhiên của Antarctica, ví dụ như sự tồn tại của một hồ nước ngầm khổng lồ. Nếu đoạn văn tập trung vào việc làm nổi bật sự bất ngờ này, đây có thể là đáp án chính xác nhất.
Vì không có đoạn văn gốc để tham khảo nên ta chọn đáp án D vì nó bao quát được ý chính, hồ Vostok là một đặc điểm bất ngờ về địa lý của Antarctica.
* A. explain how Lake Vostok was discovered (giải thích hồ Vostok được khám phá như thế nào): Phương án này có thể đúng một phần nếu đoạn văn tập trung vào quá trình khám phá. Tuy nhiên, nếu đoạn văn còn đề cập đến các khía cạnh khác của hồ Vostok, đây không phải là đáp án chính xác nhất.
* B. provide satellite data concerning Antarctica (cung cấp dữ liệu vệ tinh liên quan đến Antarctica): Phương án này đúng nếu đoạn văn chủ yếu trình bày và phân tích dữ liệu thu thập từ vệ tinh về Antarctica. Tuy nhiên, nếu dữ liệu chỉ là một phần nhỏ trong nội dung, đây không phải là đáp án tối ưu.
* C. discuss future plans for Lake Vostok (thảo luận về các kế hoạch tương lai cho hồ Vostok): Phương án này đúng nếu đoạn văn tập trung vào các dự án, nghiên cứu hoặc kế hoạch khai thác hồ Vostok trong tương lai. Tuy nhiên, nếu đoạn văn chỉ đề cập thoáng qua hoặc không đề cập đến các kế hoạch này, đây không phải là đáp án tốt.
* D. present an unexpected aspect of Antarctica’s geography (trình bày một khía cạnh bất ngờ về địa lý của Antarctica): Phương án này đúng nếu đoạn văn giới thiệu một đặc điểm địa lý ít được biết đến hoặc gây ngạc nhiên của Antarctica, ví dụ như sự tồn tại của một hồ nước ngầm khổng lồ. Nếu đoạn văn tập trung vào việc làm nổi bật sự bất ngờ này, đây có thể là đáp án chính xác nhất.
Vì không có đoạn văn gốc để tham khảo nên ta chọn đáp án D vì nó bao quát được ý chính, hồ Vostok là một đặc điểm bất ngờ về địa lý của Antarctica.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi hỏi liệu người dân trong thị trấn có tin vào câu chuyện của năm người đàn ông về việc họ gặp Bigfoot hay không.
* Đáp án A: "Không, không phải ai cũng tin câu chuyện của họ." - Đây là một đáp án khả thi, vì không phải lúc nào tất cả mọi người cũng tin vào một câu chuyện, đặc biệt là một câu chuyện kỳ lạ như vậy.
* Đáp án B: "Tất cả mọi người đều tin những gì họ nói." - Đáp án này có vẻ khó xảy ra, vì luôn có những người hoài nghi hoặc không tin vào những điều kỳ lạ.
* Đáp án C: "Một số người nói rằng năm người đàn ông đang bịa ra câu chuyện của riêng họ." - Đáp án này cũng rất khả thi, vì việc nghi ngờ và cho rằng câu chuyện là bịa đặt là một phản ứng phổ biến.
* Đáp án D: "Chỉ những người đã nghe câu chuyện tương tự lần thứ hai mới tin họ." - Đáp án này có vẻ không hợp lý, vì việc nghe một câu chuyện nhiều lần không nhất thiết làm tăng độ tin cậy.
Vì vậy, đáp án A và C đều có vẻ đúng. Tuy nhiên, đáp án A bao quát hơn vì nó chỉ ra rằng không phải ai cũng tin, trong khi đáp án C chỉ tập trung vào một nhóm người cụ thể (những người cho rằng câu chuyện là bịa đặt). Do đó, đáp án A là đáp án phù hợp nhất.
* Đáp án A: "Không, không phải ai cũng tin câu chuyện của họ." - Đây là một đáp án khả thi, vì không phải lúc nào tất cả mọi người cũng tin vào một câu chuyện, đặc biệt là một câu chuyện kỳ lạ như vậy.
* Đáp án B: "Tất cả mọi người đều tin những gì họ nói." - Đáp án này có vẻ khó xảy ra, vì luôn có những người hoài nghi hoặc không tin vào những điều kỳ lạ.
* Đáp án C: "Một số người nói rằng năm người đàn ông đang bịa ra câu chuyện của riêng họ." - Đáp án này cũng rất khả thi, vì việc nghi ngờ và cho rằng câu chuyện là bịa đặt là một phản ứng phổ biến.
* Đáp án D: "Chỉ những người đã nghe câu chuyện tương tự lần thứ hai mới tin họ." - Đáp án này có vẻ không hợp lý, vì việc nghe một câu chuyện nhiều lần không nhất thiết làm tăng độ tin cậy.
Vì vậy, đáp án A và C đều có vẻ đúng. Tuy nhiên, đáp án A bao quát hơn vì nó chỉ ra rằng không phải ai cũng tin, trong khi đáp án C chỉ tập trung vào một nhóm người cụ thể (những người cho rằng câu chuyện là bịa đặt). Do đó, đáp án A là đáp án phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm thời điểm hoa lantana thu hút côn trùng nhất dựa trên thông tin được ngụ ý trong đoạn văn (passage implies). Để trả lời, ta cần suy luận từ các chi tiết được cung cấp.
Phương án A: "vào ngày đầu tiên chúng nở" - Không có thông tin nào trực tiếp cho thấy ngày đầu tiên là thời điểm thu hút nhất.
Phương án B: "sau khi chúng sản xuất anthromyacin" - Không có thông tin về anthromyacin trong câu hỏi để liên hệ.
Phương án C: "khi chúng chuyển sang màu cam" - Đây có thể là đáp án đúng. Thông thường hoa khi chuyển màu có thể báo hiệu sự thay đổi về lượng mật hoa.
Phương án D: "vào ngày thứ ba chúng nở" - Tương tự phương án A, không có thông tin trực tiếp nào hỗ trợ điều này.
Do đó, dựa trên các lựa chọn và thông tin có sẵn, phương án C có vẻ hợp lý nhất vì sự thay đổi màu sắc thường liên quan đến sự thay đổi về chất lượng hoặc số lượng mật hoa, điều này có thể thu hút côn trùng.
Phương án A: "vào ngày đầu tiên chúng nở" - Không có thông tin nào trực tiếp cho thấy ngày đầu tiên là thời điểm thu hút nhất.
Phương án B: "sau khi chúng sản xuất anthromyacin" - Không có thông tin về anthromyacin trong câu hỏi để liên hệ.
Phương án C: "khi chúng chuyển sang màu cam" - Đây có thể là đáp án đúng. Thông thường hoa khi chuyển màu có thể báo hiệu sự thay đổi về lượng mật hoa.
Phương án D: "vào ngày thứ ba chúng nở" - Tương tự phương án A, không có thông tin trực tiếp nào hỗ trợ điều này.
Do đó, dựa trên các lựa chọn và thông tin có sẵn, phương án C có vẻ hợp lý nhất vì sự thay đổi màu sắc thường liên quan đến sự thay đổi về chất lượng hoặc số lượng mật hoa, điều này có thể thu hút côn trùng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần tìm thông tin cụ thể trong đoạn văn liên quan đến một học sinh "vô cùng thông minh" (exceedingly clever student). Câu hỏi này yêu cầu tìm kiếm thông tin chi tiết và suy luận dựa trên thông tin đó.
* Phương án A: overcome a handicap (vượt qua một khuyết tật): Không có thông tin nào trong câu hỏi cho thấy học sinh này đã vượt qua khuyết tật nào.
* Phương án B: learned an Indian language (học một ngôn ngữ Ấn Độ): Không có thông tin nào cho thấy học sinh này học ngôn ngữ Ấn Độ.
* Phương án C: invented a video game (phát minh ra một trò chơi điện tử): Đây có thể là đáp án đúng nếu đoạn văn đề cập đến việc này.
* Phương án D: played music on a computer (chơi nhạc trên máy tính): Đây có thể là đáp án đúng nếu đoạn văn đề cập đến việc này.
Do không có đoạn văn cụ thể, không thể xác định đáp án chính xác. Tuy nhiên, nếu có một đoạn văn nói về một học sinh thông minh phát minh ra trò chơi điện tử hoặc chơi nhạc trên máy tính, thì phương án đó sẽ đúng. Trong trường hợp không có thông tin nào phù hợp, thì câu hỏi không có đáp án đúng.
Vì không có đoạn văn, giả sử phương án C là đáp án đúng (mang tính giả định).
* Phương án A: overcome a handicap (vượt qua một khuyết tật): Không có thông tin nào trong câu hỏi cho thấy học sinh này đã vượt qua khuyết tật nào.
* Phương án B: learned an Indian language (học một ngôn ngữ Ấn Độ): Không có thông tin nào cho thấy học sinh này học ngôn ngữ Ấn Độ.
* Phương án C: invented a video game (phát minh ra một trò chơi điện tử): Đây có thể là đáp án đúng nếu đoạn văn đề cập đến việc này.
* Phương án D: played music on a computer (chơi nhạc trên máy tính): Đây có thể là đáp án đúng nếu đoạn văn đề cập đến việc này.
Do không có đoạn văn cụ thể, không thể xác định đáp án chính xác. Tuy nhiên, nếu có một đoạn văn nói về một học sinh thông minh phát minh ra trò chơi điện tử hoặc chơi nhạc trên máy tính, thì phương án đó sẽ đúng. Trong trường hợp không có thông tin nào phù hợp, thì câu hỏi không có đáp án đúng.
Vì không có đoạn văn, giả sử phương án C là đáp án đúng (mang tính giả định).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định nhóm người có khả năng hưởng lợi đầu tiên từ việc sử dụng vi xử lý, dựa trên thông tin từ đoạn văn (đã cho trước đó, nhưng không được hiển thị ở đây). Để trả lời câu hỏi này, cần phải tham khảo đoạn văn gốc và tìm kiếm thông tin liên quan đến các ứng dụng ban đầu của vi xử lý và những người sử dụng chúng.
Vì không có đoạn văn gốc, nên việc xác định đáp án chính xác là không thể. Tuy nhiên, có thể suy luận dựa trên kiến thức chung về sự phát triển ban đầu của vi xử lý. Vi xử lý thường được sử dụng đầu tiên trong các ứng dụng kỹ thuật và nghiên cứu, trước khi phổ biến rộng rãi đến các lĩnh vực khác.
* A. Ship's crews (Thủy thủ đoàn): Khó có khả năng là nhóm đầu tiên sử dụng vi xử lý.
* B. Research engineers (Kỹ sư nghiên cứu): Rất có khả năng là nhóm đầu tiên sử dụng vi xử lý cho các dự án nghiên cứu và phát triển.
* C. People with insomnia (Người mất ngủ): Không liên quan đến việc sử dụng vi xử lý.
* D. Engine repair teams (Đội sửa chữa động cơ): Có thể sử dụng vi xử lý, nhưng có lẽ không phải là nhóm đầu tiên.
Do đó, đáp án hợp lý nhất (dựa trên suy luận) là B. Tuy nhiên, xin lưu ý rằng đáp án chính xác chỉ có thể được xác định khi có đoạn văn gốc.
Vì không có đoạn văn gốc, câu trả lời dưới đây dựa trên suy luận hợp lý nhất.
Vì không có đoạn văn gốc, nên việc xác định đáp án chính xác là không thể. Tuy nhiên, có thể suy luận dựa trên kiến thức chung về sự phát triển ban đầu của vi xử lý. Vi xử lý thường được sử dụng đầu tiên trong các ứng dụng kỹ thuật và nghiên cứu, trước khi phổ biến rộng rãi đến các lĩnh vực khác.
* A. Ship's crews (Thủy thủ đoàn): Khó có khả năng là nhóm đầu tiên sử dụng vi xử lý.
* B. Research engineers (Kỹ sư nghiên cứu): Rất có khả năng là nhóm đầu tiên sử dụng vi xử lý cho các dự án nghiên cứu và phát triển.
* C. People with insomnia (Người mất ngủ): Không liên quan đến việc sử dụng vi xử lý.
* D. Engine repair teams (Đội sửa chữa động cơ): Có thể sử dụng vi xử lý, nhưng có lẽ không phải là nhóm đầu tiên.
Do đó, đáp án hợp lý nhất (dựa trên suy luận) là B. Tuy nhiên, xin lưu ý rằng đáp án chính xác chỉ có thể được xác định khi có đoạn văn gốc.
Vì không có đoạn văn gốc, câu trả lời dưới đây dựa trên suy luận hợp lý nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng