The word “benign” in paragraph 3 is closest in meaning to ________.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Từ "benign" trong đoạn văn 3 có nghĩa gần nhất với ________.
* **A. harmless (vô hại):** Đây là đáp án chính xác. "Benign" thường được dùng để mô tả một cái gì đó không gây hại, không đe dọa đến sức khỏe hoặc an toàn.
* **B. beneficial (có lợi):** Mặc dù "benign" có thể mang ý nghĩa tích cực, nhưng nó không trực tiếp mang ý nghĩa là "có lợi". "Beneficial" chỉ một cái gì đó mang lại lợi ích hoặc cải thiện.
* **C. ferocious (hung dữ):** Đây là một nghĩa hoàn toàn trái ngược với "benign". "Ferocious" mô tả một cái gì đó rất hung dữ và nguy hiểm.
* **D. spectacular (ngoạn mục):** "Spectacular" mô tả một cái gì đó gây ấn tượng mạnh mẽ hoặc đáng chú ý, không liên quan đến ý nghĩa của "benign".
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định mục đích chính của tác giả khi viết đoạn văn. Đoạn văn thảo luận về nguồn gốc xa xưa của âm nhạc, từ người Neanderthal đến các loài động vật như cá voi, cho thấy âm nhạc có thể tồn tại trước cả loài người và không chỉ giới hạn ở loài người.
* A. To suggest that music is independent of life forms that use it (Để gợi ý rằng âm nhạc không phụ thuộc vào các dạng sống sử dụng nó): Đây là một ý đúng. Đoạn văn cho thấy âm nhạc có thể tồn tại và phát triển độc lập với con người, thậm chí có trước cả con người.
* B. To illustrate the importance of music to whales (Để minh họa tầm quan trọng của âm nhạc đối với cá voi): Mặc dù cá voi được đề cập, nhưng đó chỉ là một ví dụ để minh họa cho luận điểm lớn hơn.
* C. To describe the music for some animals, including humans (Để mô tả âm nhạc cho một số loài động vật, bao gồm cả con người): Đoạn văn không tập trung vào việc mô tả chi tiết âm nhạc của các loài.
* D. To show that music is not a human or even modern invention (Để cho thấy rằng âm nhạc không phải là một phát minh của con người hoặc thậm chí là hiện đại): Đây là một ý đúng. Đoạn văn nhấn mạnh nguồn gốc cổ xưa của âm nhạc và sự hiện diện của nó ở các loài khác.
Trong hai đáp án đúng (A và D), đáp án A bao quát ý chính rộng hơn. Âm nhạc không chỉ không phải là phát minh của con người mà còn có thể tồn tại độc lập với các dạng sống, nhấn mạnh vào bản chất phổ quát của âm nhạc. Vì vậy, đáp án A là đáp án chính xác nhất.
* A. To suggest that music is independent of life forms that use it (Để gợi ý rằng âm nhạc không phụ thuộc vào các dạng sống sử dụng nó): Đây là một ý đúng. Đoạn văn cho thấy âm nhạc có thể tồn tại và phát triển độc lập với con người, thậm chí có trước cả con người.
* B. To illustrate the importance of music to whales (Để minh họa tầm quan trọng của âm nhạc đối với cá voi): Mặc dù cá voi được đề cập, nhưng đó chỉ là một ví dụ để minh họa cho luận điểm lớn hơn.
* C. To describe the music for some animals, including humans (Để mô tả âm nhạc cho một số loài động vật, bao gồm cả con người): Đoạn văn không tập trung vào việc mô tả chi tiết âm nhạc của các loài.
* D. To show that music is not a human or even modern invention (Để cho thấy rằng âm nhạc không phải là một phát minh của con người hoặc thậm chí là hiện đại): Đây là một ý đúng. Đoạn văn nhấn mạnh nguồn gốc cổ xưa của âm nhạc và sự hiện diện của nó ở các loài khác.
Trong hai đáp án đúng (A và D), đáp án A bao quát ý chính rộng hơn. Âm nhạc không chỉ không phải là phát minh của con người mà còn có thể tồn tại độc lập với các dạng sống, nhấn mạnh vào bản chất phổ quát của âm nhạc. Vì vậy, đáp án A là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này yêu cầu tìm ra ảnh hưởng chính của điện thoại di động theo như nội dung bài đọc.
- A. "the mobility of the mind and the body" (tính di động của tâm trí và cơ thể) - Đây là đáp án đúng. Bài đọc tập trung vào việc điện thoại di động giúp con người dễ dàng di chuyển và kết nối, do đó ảnh hưởng đến cả tâm trí và cơ thể.
- B. "the arteries of the brain" (các động mạch của não) - Sai. Bài đọc không đề cập cụ thể đến tác động của điện thoại di động lên các động mạch của não.
- C. "the smallest units of the brain" (các đơn vị nhỏ nhất của não) - Sai. Bài đọc không thảo luận về tác động của điện thoại di động ở cấp độ các đơn vị nhỏ nhất của não.
- D. "the resident memory" (bộ nhớ thường trú) - Sai. Bài đọc không đề cập đến ảnh hưởng của điện thoại di động đối với bộ nhớ thường trú.
- A. "the mobility of the mind and the body" (tính di động của tâm trí và cơ thể) - Đây là đáp án đúng. Bài đọc tập trung vào việc điện thoại di động giúp con người dễ dàng di chuyển và kết nối, do đó ảnh hưởng đến cả tâm trí và cơ thể.
- B. "the arteries of the brain" (các động mạch của não) - Sai. Bài đọc không đề cập cụ thể đến tác động của điện thoại di động lên các động mạch của não.
- C. "the smallest units of the brain" (các đơn vị nhỏ nhất của não) - Sai. Bài đọc không thảo luận về tác động của điện thoại di động ở cấp độ các đơn vị nhỏ nhất của não.
- D. "the resident memory" (bộ nhớ thường trú) - Sai. Bài đọc không đề cập đến ảnh hưởng của điện thoại di động đối với bộ nhớ thường trú.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm số lượng người dùng tiếng Anh không phải bản ngữ trên thế giới theo đoạn văn (đã cho). Vì không có đoạn văn nào được cung cấp, chúng ta không thể xác định câu trả lời chính xác. Tuy nhiên, dựa vào kiến thức chung, số lượng người dùng tiếng Anh không phải bản ngữ thường lớn hơn nhiều so với người bản ngữ. Trong các lựa chọn đưa ra, 700 triệu (C) là con số hợp lý nhất so với các con số còn lại như 350 triệu (A), một phần tư triệu (B) và nửa triệu (D), mặc dù không có đoạn văn để tham khảo.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu KHÔNG đúng theo đoạn văn.
* A. Bauer does not seem to believe the claims of energy drink makers. (Bauer dường như không tin vào những tuyên bố của các nhà sản xuất nước tăng lực.) - Có thể đúng, cần xem xét kỹ hơn trong đoạn văn.
* B. Colas have been on the market longer than energy drinks. (Colas có mặt trên thị trường lâu hơn nước tăng lực.) - Có thể đúng, cần xem xét kỹ hơn trong đoạn văn.
* C. It has been scientifically proved that energy drinks work. (Đã có bằng chứng khoa học chứng minh rằng nước tăng lực có tác dụng.) - Đây là một tuyên bố mạnh mẽ, có khả năng là đáp án sai nếu đoạn văn không đề cập đến bằng chứng khoa học cụ thể.
* D. The makers of Red Bull say that it can revitalize a person. (Các nhà sản xuất Red Bull nói rằng nó có thể tiếp thêm sinh lực cho một người.) - Có thể đúng, cần xem xét kỹ hơn trong đoạn văn.
Đáp án C có vẻ là đáp án không đúng nhất vì rất ít khi có bằng chứng khoa học tuyệt đối chứng minh một loại đồ uống có tác dụng như vậy. Cần tìm kiếm thông tin khẳng định hoặc phủ định điều này trong đoạn văn. Nếu không có thông tin nào trong bài ủng hộ việc chứng minh chắc chắn công dụng của nước tăng lực, thì đây là đáp án chính xác.
* A. Bauer does not seem to believe the claims of energy drink makers. (Bauer dường như không tin vào những tuyên bố của các nhà sản xuất nước tăng lực.) - Có thể đúng, cần xem xét kỹ hơn trong đoạn văn.
* B. Colas have been on the market longer than energy drinks. (Colas có mặt trên thị trường lâu hơn nước tăng lực.) - Có thể đúng, cần xem xét kỹ hơn trong đoạn văn.
* C. It has been scientifically proved that energy drinks work. (Đã có bằng chứng khoa học chứng minh rằng nước tăng lực có tác dụng.) - Đây là một tuyên bố mạnh mẽ, có khả năng là đáp án sai nếu đoạn văn không đề cập đến bằng chứng khoa học cụ thể.
* D. The makers of Red Bull say that it can revitalize a person. (Các nhà sản xuất Red Bull nói rằng nó có thể tiếp thêm sinh lực cho một người.) - Có thể đúng, cần xem xét kỹ hơn trong đoạn văn.
Đáp án C có vẻ là đáp án không đúng nhất vì rất ít khi có bằng chứng khoa học tuyệt đối chứng minh một loại đồ uống có tác dụng như vậy. Cần tìm kiếm thông tin khẳng định hoặc phủ định điều này trong đoạn văn. Nếu không có thông tin nào trong bài ủng hộ việc chứng minh chắc chắn công dụng của nước tăng lực, thì đây là đáp án chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đoạn văn tập trung vào các yếu tố khác nhau liên quan đến giọng nói và cách chúng tiết lộ tính cách của người nói. Nó thảo luận về cách giọng nói truyền đạt thông tin, cảm xúc và các khía cạnh tâm lý, đồng thời khám phá các sắc thái khác nhau trong giọng điệu có thể phản ánh sự tự tin, sự lo lắng hoặc thậm chí là một mặt nạ che giấu tính cách thật sự. Do đó, đáp án chính xác nhất là C. Mối liên hệ giữa giọng nói và tính cách.
* A. Chức năng của giọng nói trong biểu diễn: Mặc dù đoạn văn có đề cập đến biểu diễn, nhưng đó chỉ là một khía cạnh nhỏ trong toàn bộ nội dung.
* B. Các phong cách giao tiếp: Đoạn văn không tập trung vào các phong cách giao tiếp khác nhau, mà tập trung vào giọng nói như một yếu tố tiết lộ tính cách.
* D. Quá trình tạo ra giọng nói: Đoạn văn không thảo luận về quá trình sinh lý để tạo ra giọng nói.
* A. Chức năng của giọng nói trong biểu diễn: Mặc dù đoạn văn có đề cập đến biểu diễn, nhưng đó chỉ là một khía cạnh nhỏ trong toàn bộ nội dung.
* B. Các phong cách giao tiếp: Đoạn văn không tập trung vào các phong cách giao tiếp khác nhau, mà tập trung vào giọng nói như một yếu tố tiết lộ tính cách.
* D. Quá trình tạo ra giọng nói: Đoạn văn không thảo luận về quá trình sinh lý để tạo ra giọng nói.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng