According to the passage, approximately how many non-native users of English are there in the world today?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm số lượng người dùng tiếng Anh không phải bản ngữ trên thế giới theo đoạn văn (đã cho). Vì không có đoạn văn nào được cung cấp, chúng ta không thể xác định câu trả lời chính xác. Tuy nhiên, dựa vào kiến thức chung, số lượng người dùng tiếng Anh không phải bản ngữ thường lớn hơn nhiều so với người bản ngữ. Trong các lựa chọn đưa ra, 700 triệu (C) là con số hợp lý nhất so với các con số còn lại như 350 triệu (A), một phần tư triệu (B) và nửa triệu (D), mặc dù không có đoạn văn để tham khảo.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu KHÔNG đúng theo đoạn văn.
* A. Bauer does not seem to believe the claims of energy drink makers. (Bauer dường như không tin vào những tuyên bố của các nhà sản xuất nước tăng lực.) - Có thể đúng, cần xem xét kỹ hơn trong đoạn văn.
* B. Colas have been on the market longer than energy drinks. (Colas có mặt trên thị trường lâu hơn nước tăng lực.) - Có thể đúng, cần xem xét kỹ hơn trong đoạn văn.
* C. It has been scientifically proved that energy drinks work. (Đã có bằng chứng khoa học chứng minh rằng nước tăng lực có tác dụng.) - Đây là một tuyên bố mạnh mẽ, có khả năng là đáp án sai nếu đoạn văn không đề cập đến bằng chứng khoa học cụ thể.
* D. The makers of Red Bull say that it can revitalize a person. (Các nhà sản xuất Red Bull nói rằng nó có thể tiếp thêm sinh lực cho một người.) - Có thể đúng, cần xem xét kỹ hơn trong đoạn văn.
Đáp án C có vẻ là đáp án không đúng nhất vì rất ít khi có bằng chứng khoa học tuyệt đối chứng minh một loại đồ uống có tác dụng như vậy. Cần tìm kiếm thông tin khẳng định hoặc phủ định điều này trong đoạn văn. Nếu không có thông tin nào trong bài ủng hộ việc chứng minh chắc chắn công dụng của nước tăng lực, thì đây là đáp án chính xác.
* A. Bauer does not seem to believe the claims of energy drink makers. (Bauer dường như không tin vào những tuyên bố của các nhà sản xuất nước tăng lực.) - Có thể đúng, cần xem xét kỹ hơn trong đoạn văn.
* B. Colas have been on the market longer than energy drinks. (Colas có mặt trên thị trường lâu hơn nước tăng lực.) - Có thể đúng, cần xem xét kỹ hơn trong đoạn văn.
* C. It has been scientifically proved that energy drinks work. (Đã có bằng chứng khoa học chứng minh rằng nước tăng lực có tác dụng.) - Đây là một tuyên bố mạnh mẽ, có khả năng là đáp án sai nếu đoạn văn không đề cập đến bằng chứng khoa học cụ thể.
* D. The makers of Red Bull say that it can revitalize a person. (Các nhà sản xuất Red Bull nói rằng nó có thể tiếp thêm sinh lực cho một người.) - Có thể đúng, cần xem xét kỹ hơn trong đoạn văn.
Đáp án C có vẻ là đáp án không đúng nhất vì rất ít khi có bằng chứng khoa học tuyệt đối chứng minh một loại đồ uống có tác dụng như vậy. Cần tìm kiếm thông tin khẳng định hoặc phủ định điều này trong đoạn văn. Nếu không có thông tin nào trong bài ủng hộ việc chứng minh chắc chắn công dụng của nước tăng lực, thì đây là đáp án chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đoạn văn tập trung vào các yếu tố khác nhau liên quan đến giọng nói và cách chúng tiết lộ tính cách của người nói. Nó thảo luận về cách giọng nói truyền đạt thông tin, cảm xúc và các khía cạnh tâm lý, đồng thời khám phá các sắc thái khác nhau trong giọng điệu có thể phản ánh sự tự tin, sự lo lắng hoặc thậm chí là một mặt nạ che giấu tính cách thật sự. Do đó, đáp án chính xác nhất là C. Mối liên hệ giữa giọng nói và tính cách.
* A. Chức năng của giọng nói trong biểu diễn: Mặc dù đoạn văn có đề cập đến biểu diễn, nhưng đó chỉ là một khía cạnh nhỏ trong toàn bộ nội dung.
* B. Các phong cách giao tiếp: Đoạn văn không tập trung vào các phong cách giao tiếp khác nhau, mà tập trung vào giọng nói như một yếu tố tiết lộ tính cách.
* D. Quá trình tạo ra giọng nói: Đoạn văn không thảo luận về quá trình sinh lý để tạo ra giọng nói.
* A. Chức năng của giọng nói trong biểu diễn: Mặc dù đoạn văn có đề cập đến biểu diễn, nhưng đó chỉ là một khía cạnh nhỏ trong toàn bộ nội dung.
* B. Các phong cách giao tiếp: Đoạn văn không tập trung vào các phong cách giao tiếp khác nhau, mà tập trung vào giọng nói như một yếu tố tiết lộ tính cách.
* D. Quá trình tạo ra giọng nói: Đoạn văn không thảo luận về quá trình sinh lý để tạo ra giọng nói.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần tìm thông tin trong đoạn văn đề cập đến những thay đổi trong ngôi nhà ở Mỹ và tác động của chúng. Các lựa chọn có thể đúng hoặc sai tùy thuộc vào nội dung được đề cập. Lựa chọn C, "cause problems for a marriage" (gây ra vấn đề cho hôn nhân), là đáp án có khả năng đúng nhất vì các thay đổi trong gia đình và ngôi nhà có thể tạo ra những áp lực và xáo trộn, ảnh hưởng đến mối quan hệ hôn nhân. Các lựa chọn khác có thể không được đề cập trực tiếp hoặc không chính xác bằng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm thông tin về mối quan hệ giữa chữ viết và lời nói theo đoạn văn. Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần đọc kỹ đoạn văn và tìm kiếm thông tin liên quan đến sự tương quan giữa chữ viết và lời nói. Trong trường hợp không có đoạn văn cụ thể, ta cần xét đến kiến thức chung về ngôn ngữ học. Chữ viết thường được xem là một hệ thống ký hiệu ghi lại lời nói, nhưng không thể hoàn toàn tái tạo mọi sắc thái của lời nói (như ngữ điệu, tốc độ). Do đó, đáp án B có vẻ phù hợp nhất: Chữ viết biểu thị lời nói, nhưng không hoàn hảo.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đoạn văn đầu tiên đề cập đến các loại đồ uống như cà phê, trà, cola và sau đó là nước tăng lực. Mục đích chung của các loại đồ uống này là cung cấp năng lượng cho người tiêu dùng.
* A. caffeine: Caffeine là một thành phần trong các loại đồ uống, nhưng không phải là mục tiêu duy nhất.
* B. sugar: Tương tự như caffeine, đường là một thành phần, nhưng không phải mục tiêu chính.
* C. more energy: Đây là mục tiêu chính của các loại đồ uống được đề cập, đặc biệt là nước tăng lực.
* D. more choices: Đoạn văn không tập trung vào việc cung cấp nhiều lựa chọn hơn cho người tiêu dùng.
Vậy đáp án đúng là C.
* A. caffeine: Caffeine là một thành phần trong các loại đồ uống, nhưng không phải là mục tiêu duy nhất.
* B. sugar: Tương tự như caffeine, đường là một thành phần, nhưng không phải mục tiêu chính.
* C. more energy: Đây là mục tiêu chính của các loại đồ uống được đề cập, đặc biệt là nước tăng lực.
* D. more choices: Đoạn văn không tập trung vào việc cung cấp nhiều lựa chọn hơn cho người tiêu dùng.
Vậy đáp án đúng là C.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng