The shop assistant was totally bewildered by the customer’s behavior.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Từ "bewildered" có nghĩa là bối rối, hoang mang. Trong các lựa chọn:
- A. disgusted (ghê tởm)
- B. puzzled (bối rối, khó hiểu)
- C. angry (tức giận)
- D. upset (buồn bã, khó chịu)
Phương án B "puzzled" là phù hợp nhất vì nó đồng nghĩa với "bewildered" trong ngữ cảnh câu hỏi.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
