He was asked to account for his presence at the scene of crime.
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Cụm từ "account for" có nghĩa là giải thích cho điều gì đó. Trong ngữ cảnh này, câu hỏi yêu cầu chọn từ đồng nghĩa với "account for".
* **A. complain:** phàn nàn.
* **B. exchange:** trao đổi.
* **C. explain:** giải thích.
* **D. arrange:** sắp xếp.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là C, vì "explain" (giải thích) đồng nghĩa với "account for" (giải thích cho).
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
