During the recession, many small companies were eradicated.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm cụm từ đồng nghĩa nhất với "eradicated" (bị xóa sổ, bị tiêu diệt) trong ngữ cảnh suy thoái kinh tế khiến nhiều công ty nhỏ biến mất.
* **A. taken over (bị tiếp quản):** Mang nghĩa một công ty khác mua lại hoặc nắm quyền kiểm soát một công ty. Không đồng nghĩa với việc biến mất hoàn toàn.
* **B. wiped out (bị xóa sổ, bị tiêu diệt):** Mang nghĩa bị phá hủy hoàn toàn hoặc biến mất, rất gần nghĩa với "eradicated".
* **C. run on (chạy trên/tiếp tục chạy):** Mang nghĩa tiếp tục hoạt động hoặc dựa vào nguồn lực nào đó. Không phù hợp với ngữ cảnh.
* **D. set up (thành lập):** Mang nghĩa bắt đầu một doanh nghiệp hoặc tổ chức. Hoàn toàn trái ngược với ý nghĩa của câu.
Do đó, đáp án chính xác nhất là B.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
