The phrase “the one” in line 8 refers to a single ................
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định đối tượng mà cụm từ "the one" ám chỉ trong dòng 8 của một đoạn văn bản (không được cung cấp). Để trả lời câu này, cần phải có ngữ cảnh của đoạn văn đó. Tuy nhiên, dựa vào các lựa chọn được đưa ra, ta có thể suy luận như sau:
A. message (tin nhắn): Có thể, nhưng không rõ ràng nếu không có ngữ cảnh.
B. dead ant (con kiến chết): Có thể là một đối tượng được đề cập đến trong đoạn văn.
C. food trail (vệt thức ăn): Có thể là một đối tượng được đề cập đến trong đoạn văn.
D. species (loài): Có thể, nhưng ít khả năng hơn nếu "the one" được sử dụng.
Vì không có đoạn văn gốc, tôi không thể xác định đáp án chính xác. Tuy nhiên, nếu giả sử đoạn văn nói về kiến và cách chúng tìm kiếm thức ăn, thì "food trail" (vệt thức ăn) có vẻ là một lựa chọn hợp lý. Nếu không có ngữ cảnh, không thể xác định câu trả lời chính xác. Trong trường hợp này, tôi sẽ chọn đáp án C một cách có điều kiện, dựa trên giả định về chủ đề của đoạn văn.
*Do thiếu ngữ cảnh của đoạn văn gốc, không thể xác định đáp án chính xác tuyệt đối.*
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đoạn văn chủ yếu nói về thời thơ ấu của Martin Luther King, Jr., tập trung vào bối cảnh gia đình, môi trường sống và những ảnh hưởng ban đầu đến ông. Các chi tiết về gia đình, khu phố và những ảnh hưởng từ môi trường xung quanh đều làm nổi bật giai đoạn này trong cuộc đời của ông. Do đó, đáp án C là phù hợp nhất.
* A. The prejudice that existed in Atlanta: Sự phân biệt chủng tộc ở Atlanta chỉ là một phần nhỏ được đề cập đến trong bài, không phải là chủ đề chính.
* B. M.L.’s grandfather: Ông của M.L. chỉ được nhắc đến như một người có ảnh hưởng đến môi trường sống của M.L., không phải là trọng tâm của toàn bộ đoạn văn.
* C. Martin Luther King’s childhood: Đây là đáp án chính xác vì toàn bộ đoạn văn tập trung mô tả về thời thơ ấu của Martin Luther King, Jr.
* D. The neighborhood King grew up in: Khu phố nơi King lớn lên cũng chỉ là một phần nhỏ trong bức tranh toàn cảnh về thời thơ ấu của ông.
* A. The prejudice that existed in Atlanta: Sự phân biệt chủng tộc ở Atlanta chỉ là một phần nhỏ được đề cập đến trong bài, không phải là chủ đề chính.
* B. M.L.’s grandfather: Ông của M.L. chỉ được nhắc đến như một người có ảnh hưởng đến môi trường sống của M.L., không phải là trọng tâm của toàn bộ đoạn văn.
* C. Martin Luther King’s childhood: Đây là đáp án chính xác vì toàn bộ đoạn văn tập trung mô tả về thời thơ ấu của Martin Luther King, Jr.
* D. The neighborhood King grew up in: Khu phố nơi King lớn lên cũng chỉ là một phần nhỏ trong bức tranh toàn cảnh về thời thơ ấu của ông.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu, thể hiện sự ảnh hưởng của môi trường đến M.L.
* A. not affected at all (hoàn toàn không bị ảnh hưởng): Trái ngược với ý nghĩa câu gốc, vì câu gốc muốn nói về sự ảnh hưởng.
* B. doubted (bị nghi ngờ): Không phù hợp về mặt ngữ nghĩa trong ngữ cảnh này.
* C. certainly influenced (chắc chắn bị ảnh hưởng): Phù hợp nhất, thể hiện sự tác động của môi trường lên M.L.
* D. prejudiced (có thành kiến): Không liên quan đến ý nghĩa câu gốc.
Vậy đáp án đúng là C.
* A. not affected at all (hoàn toàn không bị ảnh hưởng): Trái ngược với ý nghĩa câu gốc, vì câu gốc muốn nói về sự ảnh hưởng.
* B. doubted (bị nghi ngờ): Không phù hợp về mặt ngữ nghĩa trong ngữ cảnh này.
* C. certainly influenced (chắc chắn bị ảnh hưởng): Phù hợp nhất, thể hiện sự tác động của môi trường lên M.L.
* D. prejudiced (có thành kiến): Không liên quan đến ý nghĩa câu gốc.
Vậy đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm từ/cụm từ đồng nghĩa với "pays heed to" (chú ý đến, để tâm đến).
A. watches (xem, theo dõi): có nghĩa là quan sát, không nhất thiết mang ý nghĩa chú ý hay để tâm.
B. discovers (khám phá): có nghĩa là tìm ra điều gì đó mới, không liên quan đến việc chú ý.
C. notices (nhận thấy, để ý): có nghĩa là nhận ra hoặc chú ý đến điều gì đó, tương đương với "pays heed to".
D. buys (mua): hoàn toàn không liên quan.
Do đó, đáp án chính xác nhất là C. notices.
A. watches (xem, theo dõi): có nghĩa là quan sát, không nhất thiết mang ý nghĩa chú ý hay để tâm.
B. discovers (khám phá): có nghĩa là tìm ra điều gì đó mới, không liên quan đến việc chú ý.
C. notices (nhận thấy, để ý): có nghĩa là nhận ra hoặc chú ý đến điều gì đó, tương đương với "pays heed to".
D. buys (mua): hoàn toàn không liên quan.
Do đó, đáp án chính xác nhất là C. notices.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Từ "disparage" có nghĩa là đánh giá thấp, coi nhẹ, hoặc gợi ý rằng điều gì đó không quan trọng hoặc không có giá trị. Trong các lựa chọn được đưa ra, phương án D, "suggest that something is not important or valuable" (gợi ý rằng điều gì đó không quan trọng hoặc không có giá trị), là phù hợp nhất với nghĩa của từ này. Các phương án còn lại đều không chính xác vì chúng mang ý nghĩa khác biệt hoàn toàn so với "disparage".
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Từ "prosperity" có nghĩa là sự thịnh vượng, hưng thịnh, thành công. Trong các lựa chọn:
* A. success (sự thành công): đồng nghĩa với "prosperity".
* B. surplus (dư thừa): không phù hợp.
* C. nurturing (nuôi dưỡng): không phù hợp.
* D. education (giáo dục): không phù hợp.
Vậy, đáp án đúng nhất là A.
* A. success (sự thành công): đồng nghĩa với "prosperity".
* B. surplus (dư thừa): không phù hợp.
* C. nurturing (nuôi dưỡng): không phù hợp.
* D. education (giáo dục): không phù hợp.
Vậy, đáp án đúng nhất là A.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng