The word “disparage” in the passage mostly means ........
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Từ "disparage" có nghĩa là đánh giá thấp, coi nhẹ, hoặc gợi ý rằng điều gì đó không quan trọng hoặc không có giá trị. Trong các lựa chọn được đưa ra, phương án D, "suggest that something is not important or valuable" (gợi ý rằng điều gì đó không quan trọng hoặc không có giá trị), là phù hợp nhất với nghĩa của từ này. Các phương án còn lại đều không chính xác vì chúng mang ý nghĩa khác biệt hoàn toàn so với "disparage".
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Từ "prosperity" có nghĩa là sự thịnh vượng, hưng thịnh, thành công. Trong các lựa chọn:
* A. success (sự thành công): đồng nghĩa với "prosperity".
* B. surplus (dư thừa): không phù hợp.
* C. nurturing (nuôi dưỡng): không phù hợp.
* D. education (giáo dục): không phù hợp.
Vậy, đáp án đúng nhất là A.
* A. success (sự thành công): đồng nghĩa với "prosperity".
* B. surplus (dư thừa): không phù hợp.
* C. nurturing (nuôi dưỡng): không phù hợp.
* D. education (giáo dục): không phù hợp.
Vậy, đáp án đúng nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm ra sự khác biệt giữa động vật có vú ở "khu rừng ngoại ô" và phần lớn các loài cây ở đó theo ngụ ý của tác giả.
* Phương án A: "Chúng không phải do con người cố ý đưa vào." Đoạn văn không đề cập đến việc cây cối được đưa vào khu vực này một cách cố ý hay không. Vì vậy, không thể kết luận rằng đây là điểm khác biệt.
* Phương án B: "Chúng bị con người coi là không mong muốn." Tương tự như phương án A, đoạn văn không cho thấy rằng động vật có vú bị coi là không mong muốn. Do đó, đây không phải là điểm khác biệt.
* Phương án C: "Chúng được đại diện bởi số lượng loài lớn hơn." Không có thông tin nào trong đoạn văn cho thấy sự khác biệt về số lượng loài giữa động vật có vú và cây cối.
* Phương án D: "Chúng chưa thích nghi hoàn toàn với điều kiện ngoại ô." Đây là câu trả lời phù hợp nhất. Mặc dù cây cối có thể đã được điều chỉnh hoặc trồng để phù hợp với môi trường ngoại ô, nhưng động vật có vú có thể vẫn đang phải vật lộn để thích nghi với những thay đổi do quá trình đô thị hóa gây ra. Điều này ngụ ý rằng động vật có vú chưa thích nghi hoàn toàn so với cây cối.
Do đó, đáp án đúng là D.
* Phương án A: "Chúng không phải do con người cố ý đưa vào." Đoạn văn không đề cập đến việc cây cối được đưa vào khu vực này một cách cố ý hay không. Vì vậy, không thể kết luận rằng đây là điểm khác biệt.
* Phương án B: "Chúng bị con người coi là không mong muốn." Tương tự như phương án A, đoạn văn không cho thấy rằng động vật có vú bị coi là không mong muốn. Do đó, đây không phải là điểm khác biệt.
* Phương án C: "Chúng được đại diện bởi số lượng loài lớn hơn." Không có thông tin nào trong đoạn văn cho thấy sự khác biệt về số lượng loài giữa động vật có vú và cây cối.
* Phương án D: "Chúng chưa thích nghi hoàn toàn với điều kiện ngoại ô." Đây là câu trả lời phù hợp nhất. Mặc dù cây cối có thể đã được điều chỉnh hoặc trồng để phù hợp với môi trường ngoại ô, nhưng động vật có vú có thể vẫn đang phải vật lộn để thích nghi với những thay đổi do quá trình đô thị hóa gây ra. Điều này ngụ ý rằng động vật có vú chưa thích nghi hoàn toàn so với cây cối.
Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm ý chính của đoạn văn thứ hai. Để trả lời, cần đọc kỹ đoạn văn đó và xác định chủ đề hoặc luận điểm mà tác giả muốn truyền đạt.
Sau khi phân tích kỹ các lựa chọn:
* Phương án A: "Cộng đồng sinh vật ở vùng ngoại ô Bờ Đông khác biệt lớn so với Bờ Tây" - Đây có thể là một chi tiết được đề cập đến trong đoạn văn, nhưng không phải là ý chính bao trùm.
* Phương án B: "Rừng ngoại ô chiếm một phần ngày càng lớn của cảnh quan Hoa Kỳ" - Mặc dù rừng ngoại ô có thể được nhắc đến, nhưng trọng tâm chính của đoạn văn không phải là sự gia tăng diện tích của chúng.
* Phương án C: "Vùng ngoại ô ở Hoa Kỳ có các cộng đồng sinh vật giống nhau một cách đáng kể" - Đây là đáp án chính xác nhất. Đoạn văn thứ hai tập trung vào sự tương đồng về mặt sinh học giữa các vùng ngoại ô khác nhau trên khắp Hoa Kỳ, bất chấp sự khác biệt về địa lý và khí hậu.
* Phương án D: "Quần xã sinh vật tự nhiên đã được nghiên cứu nhiều hơn quần xã sinh vật ngoại ô" - Mặc dù có thể đúng, nhưng đây không phải là ý chính mà đoạn văn thứ hai muốn truyền tải.
Do đó, đáp án chính xác là C.
Sau khi phân tích kỹ các lựa chọn:
* Phương án A: "Cộng đồng sinh vật ở vùng ngoại ô Bờ Đông khác biệt lớn so với Bờ Tây" - Đây có thể là một chi tiết được đề cập đến trong đoạn văn, nhưng không phải là ý chính bao trùm.
* Phương án B: "Rừng ngoại ô chiếm một phần ngày càng lớn của cảnh quan Hoa Kỳ" - Mặc dù rừng ngoại ô có thể được nhắc đến, nhưng trọng tâm chính của đoạn văn không phải là sự gia tăng diện tích của chúng.
* Phương án C: "Vùng ngoại ô ở Hoa Kỳ có các cộng đồng sinh vật giống nhau một cách đáng kể" - Đây là đáp án chính xác nhất. Đoạn văn thứ hai tập trung vào sự tương đồng về mặt sinh học giữa các vùng ngoại ô khác nhau trên khắp Hoa Kỳ, bất chấp sự khác biệt về địa lý và khí hậu.
* Phương án D: "Quần xã sinh vật tự nhiên đã được nghiên cứu nhiều hơn quần xã sinh vật ngoại ô" - Mặc dù có thể đúng, nhưng đây không phải là ý chính mà đoạn văn thứ hai muốn truyền tải.
Do đó, đáp án chính xác là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Từ "norm" trong đoạn văn đầu tiên có nghĩa gần nhất với "usual thing" (điều thông thường, bình thường). Các lựa chọn khác không phù hợp:
- A. strange thing (điều kỳ lạ)
- B. unequal thing (điều không bình đẳng)
- C. changing thing (điều thay đổi)
- A. strange thing (điều kỳ lạ)
- B. unequal thing (điều không bình đẳng)
- C. changing thing (điều thay đổi)
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đoạn văn chủ yếu nói về telecommuting (làm việc từ xa) và đưa ra cái nhìn tổng quan về nó. Nó định nghĩa telecommuting, đề cập đến sự tăng trưởng của nó, và giải thích lý do tại sao nó không trở nên phổ biến như dự đoán. Các lựa chọn khác chỉ đề cập đến một phần của đoạn văn, không bao quát được toàn bộ nội dung.
* A. An overview of telecommuting: Đây là đáp án chính xác nhất vì đoạn văn cung cấp một cái nhìn tổng quan về telecommuting, bao gồm định nghĩa, thống kê, và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phổ biến của nó.
* B. The failure of telecommuting: Đoạn văn không khẳng định telecommuting là một thất bại, mà chỉ giải thích lý do tại sao nó không phổ biến như mong đợi.
* C. The advantages of telecommuting: Đoạn văn không tập trung vào các lợi ích của telecommuting, mà chủ yếu thảo luận về tình trạng hiện tại và các thách thức của nó.
* D. A definition of telecommuting: Định nghĩa về telecommuting chỉ là một phần nhỏ trong đoạn văn, không phải là chủ đề chính.
* A. An overview of telecommuting: Đây là đáp án chính xác nhất vì đoạn văn cung cấp một cái nhìn tổng quan về telecommuting, bao gồm định nghĩa, thống kê, và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phổ biến của nó.
* B. The failure of telecommuting: Đoạn văn không khẳng định telecommuting là một thất bại, mà chỉ giải thích lý do tại sao nó không phổ biến như mong đợi.
* C. The advantages of telecommuting: Đoạn văn không tập trung vào các lợi ích của telecommuting, mà chủ yếu thảo luận về tình trạng hiện tại và các thách thức của nó.
* D. A definition of telecommuting: Định nghĩa về telecommuting chỉ là một phần nhỏ trong đoạn văn, không phải là chủ đề chính.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng