The phrase “of no consequence” means ___________.
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Cụm từ "of no consequence" có nghĩa là không quan trọng, không đáng kể.
* **A. of no use:** vô dụng, không có tác dụng.
* **B. of no good:** không tốt, không có lợi.
* **C. unimportant:** không quan trọng.
* **D. irrelevant:** không liên quan.
Như vậy, đáp án đúng nhất là C. unimportant (không quan trọng), vì nó đồng nghĩa với "of no consequence".
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm ra mục đích của việc đề cập đến "gạch" (bricks) trong đoạn 3 của bài viết.
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần đọc kỹ đoạn 3 và xem "gạch" được nhắc đến trong ngữ cảnh nào. Sau khi đọc đoạn 3, ta thấy "gạch" được sử dụng để minh họa cho việc khoa học không chỉ là một tập hợp các sự kiện rời rạc, mà còn là một cấu trúc được xây dựng từ các sự kiện đó, giống như một ngôi nhà được xây từ gạch. Do đó, đáp án A là chính xác nhất.
* A. science is more than a collection of facts (khoa học không chỉ là một tập hợp các sự kiện): Đây là đáp án chính xác. "Gạch" là một phép ẩn dụ cho các sự kiện riêng lẻ, và ngôi nhà được xây từ gạch tượng trưng cho cấu trúc kiến thức khoa học hoàn chỉnh.
* B. scientific experiments have led to improved technology (các thí nghiệm khoa học đã dẫn đến cải tiến công nghệ): Mặc dù đúng, nhưng không phải là ý chính mà đoạn văn muốn truyền tải khi nhắc đến "gạch".
* C. mathematicians approach science (các nhà toán học tiếp cận khoa học): Không liên quan đến ý nghĩa của "gạch" trong đoạn văn.
* D. building a house is like performing experiments (xây nhà giống như thực hiện các thí nghiệm): Mặc dù có sự tương đồng, nhưng đây không phải là mục đích chính của việc đề cập đến "gạch".
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần đọc kỹ đoạn 3 và xem "gạch" được nhắc đến trong ngữ cảnh nào. Sau khi đọc đoạn 3, ta thấy "gạch" được sử dụng để minh họa cho việc khoa học không chỉ là một tập hợp các sự kiện rời rạc, mà còn là một cấu trúc được xây dựng từ các sự kiện đó, giống như một ngôi nhà được xây từ gạch. Do đó, đáp án A là chính xác nhất.
* A. science is more than a collection of facts (khoa học không chỉ là một tập hợp các sự kiện): Đây là đáp án chính xác. "Gạch" là một phép ẩn dụ cho các sự kiện riêng lẻ, và ngôi nhà được xây từ gạch tượng trưng cho cấu trúc kiến thức khoa học hoàn chỉnh.
* B. scientific experiments have led to improved technology (các thí nghiệm khoa học đã dẫn đến cải tiến công nghệ): Mặc dù đúng, nhưng không phải là ý chính mà đoạn văn muốn truyền tải khi nhắc đến "gạch".
* C. mathematicians approach science (các nhà toán học tiếp cận khoa học): Không liên quan đến ý nghĩa của "gạch" trong đoạn văn.
* D. building a house is like performing experiments (xây nhà giống như thực hiện các thí nghiệm): Mặc dù có sự tương đồng, nhưng đây không phải là mục đích chính của việc đề cập đến "gạch".
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định ý chính của đoạn văn. Để trả lời, cần xem xét nội dung tổng quát mà đoạn văn hướng đến.
* Phương án A: "The ways of children reading books and watching" (Cách thức trẻ em đọc sách và xem) - Phương án này chỉ đề cập đến hành động đọc sách và xem của trẻ, chưa phải là ý chính bao trùm.
* Phương án B: "The simple link between television and books" (Mối liên hệ đơn giản giữa tivi và sách) - Phương án này có thể là một phần nội dung, nhưng chưa chắc là ý chính.
* Phương án C: "The influence of television on reading books" (Ảnh hưởng của tivi lên việc đọc sách) - Phương án này thể hiện mối quan hệ tác động giữa tivi và việc đọc, có khả năng là ý chính của đoạn văn nếu đoạn văn tập trung vào việc phân tích sự ảnh hưởng này.
* Phương án D: "The advantage of books over television" (Ưu điểm của sách so với tivi) - Phương án này tập trung vào so sánh ưu điểm, có thể là một khía cạnh được đề cập trong đoạn văn, nhưng chưa chắc là ý chính.
Để chọn đáp án chính xác, cần đọc kỹ đoạn văn để xác định xem nội dung có thực sự tập trung vào ảnh hưởng của tivi lên việc đọc sách hay không. Giả sử rằng đoạn văn chủ yếu thảo luận về việc tivi tác động đến thói quen đọc sách, thì phương án C là phù hợp nhất.
* Phương án A: "The ways of children reading books and watching" (Cách thức trẻ em đọc sách và xem) - Phương án này chỉ đề cập đến hành động đọc sách và xem của trẻ, chưa phải là ý chính bao trùm.
* Phương án B: "The simple link between television and books" (Mối liên hệ đơn giản giữa tivi và sách) - Phương án này có thể là một phần nội dung, nhưng chưa chắc là ý chính.
* Phương án C: "The influence of television on reading books" (Ảnh hưởng của tivi lên việc đọc sách) - Phương án này thể hiện mối quan hệ tác động giữa tivi và việc đọc, có khả năng là ý chính của đoạn văn nếu đoạn văn tập trung vào việc phân tích sự ảnh hưởng này.
* Phương án D: "The advantage of books over television" (Ưu điểm của sách so với tivi) - Phương án này tập trung vào so sánh ưu điểm, có thể là một khía cạnh được đề cập trong đoạn văn, nhưng chưa chắc là ý chính.
Để chọn đáp án chính xác, cần đọc kỹ đoạn văn để xác định xem nội dung có thực sự tập trung vào ảnh hưởng của tivi lên việc đọc sách hay không. Giả sử rằng đoạn văn chủ yếu thảo luận về việc tivi tác động đến thói quen đọc sách, thì phương án C là phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định lợi ích mà trẻ em nhận được từ chương trình được đề cập. Đáp án D, "They read books with more interest and confidence" (Chúng đọc sách với sự hứng thú và tự tin hơn), là đáp án đúng nhất vì nó trực tiếp đề cập đến sự cải thiện trong việc đọc sách, một kỹ năng quan trọng cho sự phát triển của trẻ. Các đáp án còn lại không liên quan trực tiếp đến lợi ích về mặt giáo dục hoặc phát triển kỹ năng đọc hiểu của trẻ.
* Đáp án A sai vì đề cập đến việc xem Triệu-Vũ, không phải là một lợi ích giáo dục.
* Đáp án B sai vì nói về sự đồng cảm, không liên quan đến việc đọc sách.
* Đáp án C sai vì nói về việc kết bạn, cũng không liên quan trực tiếp đến chủ đề chính.
* Đáp án A sai vì đề cập đến việc xem Triệu-Vũ, không phải là một lợi ích giáo dục.
* Đáp án B sai vì nói về sự đồng cảm, không liên quan đến việc đọc sách.
* Đáp án C sai vì nói về việc kết bạn, cũng không liên quan trực tiếp đến chủ đề chính.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Từ "emerged" có nghĩa là xuất hiện, nổi lên. Trong các lựa chọn:
- A. appeared: xuất hiện (đồng nghĩa với emerged)
- B. disappeared: biến mất
- C. frequented: thường xuyên lui tới
- D. engaged: tham gia
Vậy, đáp án đúng nhất là A. appeared.
- A. appeared: xuất hiện (đồng nghĩa với emerged)
- B. disappeared: biến mất
- C. frequented: thường xuyên lui tới
- D. engaged: tham gia
Vậy, đáp án đúng nhất là A. appeared.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm ra kết luận được hỗ trợ bởi đoạn văn. Điều này có nghĩa là chúng ta cần tìm một đáp án mà thông tin trong đoạn văn ngụ ý hoặc trực tiếp chỉ ra.
* Phương án A: Without formal education, people would remain ignorant. (Nếu không có giáo dục chính quy, mọi người sẽ vẫn dốt nát.) - Đây là một tuyên bố cực đoan. Đoạn văn có thể nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục, nhưng nó không nhất thiết ngụ ý rằng những người không có giáo dục chính quy chắc chắn sẽ dốt nát.
* Phương án B: Education systems need to be radically reformed. (Các hệ thống giáo dục cần được cải cách triệt để.) - Đoạn văn có thể ám chỉ những hạn chế của hệ thống giáo dục hiện tại, nhưng nó không nhất thiết kêu gọi một cuộc cải cách triệt để.
* Phương án C: Going to school is only part of how people become educated. (Đi học chỉ là một phần của việc mọi người trở nên có học thức.) - Đây là một kết luận hợp lý. Giáo dục bao gồm nhiều thứ hơn là chỉ đến trường. Kinh nghiệm, tự học và tương tác xã hội cũng đóng một vai trò quan trọng.
* Phương án D: Education involves many years of professional training. (Giáo dục bao gồm nhiều năm đào tạo chuyên nghiệp.) - Mặc dù đào tạo chuyên nghiệp có thể là một phần của giáo dục, nhưng nó không phải là định nghĩa duy nhất hoặc toàn diện về giáo dục. Giáo dục bao gồm một phạm vi kiến thức và kỹ năng rộng lớn hơn.
Do đó, đáp án chính xác nhất là C.
* Phương án A: Without formal education, people would remain ignorant. (Nếu không có giáo dục chính quy, mọi người sẽ vẫn dốt nát.) - Đây là một tuyên bố cực đoan. Đoạn văn có thể nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục, nhưng nó không nhất thiết ngụ ý rằng những người không có giáo dục chính quy chắc chắn sẽ dốt nát.
* Phương án B: Education systems need to be radically reformed. (Các hệ thống giáo dục cần được cải cách triệt để.) - Đoạn văn có thể ám chỉ những hạn chế của hệ thống giáo dục hiện tại, nhưng nó không nhất thiết kêu gọi một cuộc cải cách triệt để.
* Phương án C: Going to school is only part of how people become educated. (Đi học chỉ là một phần của việc mọi người trở nên có học thức.) - Đây là một kết luận hợp lý. Giáo dục bao gồm nhiều thứ hơn là chỉ đến trường. Kinh nghiệm, tự học và tương tác xã hội cũng đóng một vai trò quan trọng.
* Phương án D: Education involves many years of professional training. (Giáo dục bao gồm nhiều năm đào tạo chuyên nghiệp.) - Mặc dù đào tạo chuyên nghiệp có thể là một phần của giáo dục, nhưng nó không phải là định nghĩa duy nhất hoặc toàn diện về giáo dục. Giáo dục bao gồm một phạm vi kiến thức và kỹ năng rộng lớn hơn.
Do đó, đáp án chính xác nhất là C.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng