In the first paragraph, the word “emerged” is closest in meaning to____.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Từ "emerged" có nghĩa là xuất hiện, nổi lên. Trong các lựa chọn:
- A. appeared: xuất hiện (đồng nghĩa với emerged)
- B. disappeared: biến mất
- C. frequented: thường xuyên lui tới
- D. engaged: tham gia
Vậy, đáp án đúng nhất là A. appeared.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm ra kết luận được hỗ trợ bởi đoạn văn. Điều này có nghĩa là chúng ta cần tìm một đáp án mà thông tin trong đoạn văn ngụ ý hoặc trực tiếp chỉ ra.
* Phương án A: Without formal education, people would remain ignorant. (Nếu không có giáo dục chính quy, mọi người sẽ vẫn dốt nát.) - Đây là một tuyên bố cực đoan. Đoạn văn có thể nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục, nhưng nó không nhất thiết ngụ ý rằng những người không có giáo dục chính quy chắc chắn sẽ dốt nát.
* Phương án B: Education systems need to be radically reformed. (Các hệ thống giáo dục cần được cải cách triệt để.) - Đoạn văn có thể ám chỉ những hạn chế của hệ thống giáo dục hiện tại, nhưng nó không nhất thiết kêu gọi một cuộc cải cách triệt để.
* Phương án C: Going to school is only part of how people become educated. (Đi học chỉ là một phần của việc mọi người trở nên có học thức.) - Đây là một kết luận hợp lý. Giáo dục bao gồm nhiều thứ hơn là chỉ đến trường. Kinh nghiệm, tự học và tương tác xã hội cũng đóng một vai trò quan trọng.
* Phương án D: Education involves many years of professional training. (Giáo dục bao gồm nhiều năm đào tạo chuyên nghiệp.) - Mặc dù đào tạo chuyên nghiệp có thể là một phần của giáo dục, nhưng nó không phải là định nghĩa duy nhất hoặc toàn diện về giáo dục. Giáo dục bao gồm một phạm vi kiến thức và kỹ năng rộng lớn hơn.
Do đó, đáp án chính xác nhất là C.
* Phương án A: Without formal education, people would remain ignorant. (Nếu không có giáo dục chính quy, mọi người sẽ vẫn dốt nát.) - Đây là một tuyên bố cực đoan. Đoạn văn có thể nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục, nhưng nó không nhất thiết ngụ ý rằng những người không có giáo dục chính quy chắc chắn sẽ dốt nát.
* Phương án B: Education systems need to be radically reformed. (Các hệ thống giáo dục cần được cải cách triệt để.) - Đoạn văn có thể ám chỉ những hạn chế của hệ thống giáo dục hiện tại, nhưng nó không nhất thiết kêu gọi một cuộc cải cách triệt để.
* Phương án C: Going to school is only part of how people become educated. (Đi học chỉ là một phần của việc mọi người trở nên có học thức.) - Đây là một kết luận hợp lý. Giáo dục bao gồm nhiều thứ hơn là chỉ đến trường. Kinh nghiệm, tự học và tương tác xã hội cũng đóng một vai trò quan trọng.
* Phương án D: Education involves many years of professional training. (Giáo dục bao gồm nhiều năm đào tạo chuyên nghiệp.) - Mặc dù đào tạo chuyên nghiệp có thể là một phần của giáo dục, nhưng nó không phải là định nghĩa duy nhất hoặc toàn diện về giáo dục. Giáo dục bao gồm một phạm vi kiến thức và kỹ năng rộng lớn hơn.
Do đó, đáp án chính xác nhất là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm định nghĩa của "streaming pupils" trong đoạn văn 1. Đáp án C, "is the act of putting pupils into classes according to their academic abilities" (là hành động xếp học sinh vào các lớp theo khả năng học tập của họ), là định nghĩa chính xác nhất của "streaming pupils". Các đáp án còn lại không cung cấp định nghĩa trực tiếp của thuật ngữ này.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm đáp án KHÔNG phải là một tên gọi khác của loại hợp tác thứ ba. Trong các phương án:
- A. Tertiary cooperation (Hợp tác bậc ba) có thể là một cách gọi khác, ám chỉ mức độ hoặc thứ tự của hợp tác.
- B. Antagonistic cooperation (Hợp tác đối kháng) nghe có vẻ mâu thuẫn, nhưng có thể ám chỉ một hình thức hợp tác trong đó các bên vẫn duy trì sự cạnh tranh hoặc đối đầu nhất định.
- C. Accommodation (Sự điều chỉnh/Thỏa hiệp) là một hình thức hợp tác, trong đó các bên điều chỉnh hành vi của mình để phù hợp với nhau.
- D. Latent conflict (Xung đột tiềm ẩn) KHÔNG phải là một hình thức hợp tác. Nó mô tả một tình huống mà xung đột có thể xảy ra, nhưng chưa bùng nổ.
Do đó, đáp án đúng là D. Latent conflict.
- A. Tertiary cooperation (Hợp tác bậc ba) có thể là một cách gọi khác, ám chỉ mức độ hoặc thứ tự của hợp tác.
- B. Antagonistic cooperation (Hợp tác đối kháng) nghe có vẻ mâu thuẫn, nhưng có thể ám chỉ một hình thức hợp tác trong đó các bên vẫn duy trì sự cạnh tranh hoặc đối đầu nhất định.
- C. Accommodation (Sự điều chỉnh/Thỏa hiệp) là một hình thức hợp tác, trong đó các bên điều chỉnh hành vi của mình để phù hợp với nhau.
- D. Latent conflict (Xung đột tiềm ẩn) KHÔNG phải là một hình thức hợp tác. Nó mô tả một tình huống mà xung đột có thể xảy ra, nhưng chưa bùng nổ.
Do đó, đáp án đúng là D. Latent conflict.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đoạn văn chủ yếu nói về cây tầm gửi (dodder), một loại cây kí sinh gây hại cho các loại cây trồng khác. Đoạn văn mô tả đặc điểm, cách thức sinh tồn, và tác hại của cây tầm gửi, cũng như biện pháp phòng tránh.
* A. A new variety of farm crop: (Một giống cây trồng mới) - Sai. Đoạn văn không hề nói về một giống cây trồng mới nào.
* B. Plants that are harmful to humans: (Các loại cây có hại cho con người) - Sai. Mặc dù cây tầm gửi có hại, nhưng đoạn văn tập trung vào tác hại của nó đối với các loại cây trồng khác, không phải con người.
* C. Recent improvements in farming methods: (Những cải tiến gần đây trong phương pháp canh tác) - Sai. Đoạn văn không đề cập đến bất kỳ cải tiến nào trong phương pháp canh tác.
* D. The special abilities of a dangerous plant: (Những khả năng đặc biệt của một loại cây nguy hiểm) - Đúng. Đoạn văn tập trung mô tả những khả năng đặc biệt của cây tầm gửi như khả năng tìm cây chủ bằng mùi, cách thức hút chất dinh dưỡng từ cây chủ, và tác hại của nó.
Vậy đáp án đúng là D.
* A. A new variety of farm crop: (Một giống cây trồng mới) - Sai. Đoạn văn không hề nói về một giống cây trồng mới nào.
* B. Plants that are harmful to humans: (Các loại cây có hại cho con người) - Sai. Mặc dù cây tầm gửi có hại, nhưng đoạn văn tập trung vào tác hại của nó đối với các loại cây trồng khác, không phải con người.
* C. Recent improvements in farming methods: (Những cải tiến gần đây trong phương pháp canh tác) - Sai. Đoạn văn không đề cập đến bất kỳ cải tiến nào trong phương pháp canh tác.
* D. The special abilities of a dangerous plant: (Những khả năng đặc biệt của một loại cây nguy hiểm) - Đúng. Đoạn văn tập trung mô tả những khả năng đặc biệt của cây tầm gửi như khả năng tìm cây chủ bằng mùi, cách thức hút chất dinh dưỡng từ cây chủ, và tác hại của nó.
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu KHÔNG đúng về sóng thần (tidal waves) theo đoạn văn.
* Đáp án A: "they are caused by sudden changes in high and low tides" - Đây là phát biểu không đúng. Sóng thần không phải do sự thay đổi đột ngột của thủy triều gây ra. Chúng thường do động đất, lở đất, hoặc núi lửa phun trào dưới đáy biển gây ra.
* Đáp án B: "this terminology is not used by the scientific community" - Phát biểu này có thể đúng hoặc không tùy thuộc vào ngữ cảnh của đoạn văn gốc, nhưng thường thì thuật ngữ "tidal wave" ít được giới khoa học sử dụng một cách chính thức.
* Đáp án C: "they are the same as tsunamis" - Trong nhiều trường hợp, "tidal wave" được dùng không chính xác để chỉ sóng thần (tsunamis).
* Đáp án D: "they refer to the same phenomenon as seismic sea waves" - "Seismic sea waves" là một cách gọi khác của sóng thần, do đó phát biểu này có thể đúng.
Vì câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu KHÔNG đúng, đáp án chính xác là A.
* Đáp án A: "they are caused by sudden changes in high and low tides" - Đây là phát biểu không đúng. Sóng thần không phải do sự thay đổi đột ngột của thủy triều gây ra. Chúng thường do động đất, lở đất, hoặc núi lửa phun trào dưới đáy biển gây ra.
* Đáp án B: "this terminology is not used by the scientific community" - Phát biểu này có thể đúng hoặc không tùy thuộc vào ngữ cảnh của đoạn văn gốc, nhưng thường thì thuật ngữ "tidal wave" ít được giới khoa học sử dụng một cách chính thức.
* Đáp án C: "they are the same as tsunamis" - Trong nhiều trường hợp, "tidal wave" được dùng không chính xác để chỉ sóng thần (tsunamis).
* Đáp án D: "they refer to the same phenomenon as seismic sea waves" - "Seismic sea waves" là một cách gọi khác của sóng thần, do đó phát biểu này có thể đúng.
Vì câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu KHÔNG đúng, đáp án chính xác là A.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng