Which of the following is true regarding the crust?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu đúng về lớp vỏ Trái Đất.
* **Phương án A:** Đúng. Lớp vỏ Trái Đất không liền mạch mà được cấu tạo từ nhiều mảng kiến tạo अलग biệt.
* **Phương án B:** Sai. Lớp vỏ là lớp mỏng nhất trong ba lớp (vỏ, mantle, lõi).
* **Phương án C:** Sai. Vỏ Trái Đất mỏng hơn ở đại dương (khoảng 5-10 km) so với ở lục địa (khoảng 30-70 km).
* **Phương án D:** Sai. Chính các dòng đối lưu trong mantle (lớp phủ) tác động lên các mảng kiến tạo, khiến chúng di chuyển.
Vậy, đáp án đúng là A.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong câu hỏi này, từ "acquire" có nghĩa là đạt được hoặc giành được một cái gì đó thông qua nỗ lực hoặc khả năng của bản thân.
* Phương án A: "Help somebody learn something by giving information about it" - Giúp ai đó học được điều gì đó bằng cách cung cấp thông tin về nó. Đây là nghĩa của từ "teach" hoặc "instruct", không phù hợp.
* Phương án B: "Gain something by our own efforts or ability" - Đạt được điều gì đó bằng nỗ lực hoặc khả năng của bản thân. Đây là định nghĩa chính xác của từ "acquire" trong ngữ cảnh này.
* Phương án C: "Become aware of something by hearing about it" - Nhận thức được điều gì đó bằng cách nghe về nó. Đây là nghĩa của từ "learn" hoặc "hear", không phù hợp.
* Phương án D: "Develop a natural ability or quality so that it improves" - Phát triển một khả năng hoặc phẩm chất tự nhiên để nó được cải thiện. Đây là nghĩa của từ "develop" hoặc "cultivate", không phù hợp.
Do đó, đáp án chính xác nhất là B.
* Phương án A: "Help somebody learn something by giving information about it" - Giúp ai đó học được điều gì đó bằng cách cung cấp thông tin về nó. Đây là nghĩa của từ "teach" hoặc "instruct", không phù hợp.
* Phương án B: "Gain something by our own efforts or ability" - Đạt được điều gì đó bằng nỗ lực hoặc khả năng của bản thân. Đây là định nghĩa chính xác của từ "acquire" trong ngữ cảnh này.
* Phương án C: "Become aware of something by hearing about it" - Nhận thức được điều gì đó bằng cách nghe về nó. Đây là nghĩa của từ "learn" hoặc "hear", không phù hợp.
* Phương án D: "Develop a natural ability or quality so that it improves" - Phát triển một khả năng hoặc phẩm chất tự nhiên để nó được cải thiện. Đây là nghĩa của từ "develop" hoặc "cultivate", không phù hợp.
Do đó, đáp án chính xác nhất là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm trường kinh doanh nào KHÔNG giảm số lượng sinh viên nhập học. Dựa vào thông tin (không được cung cấp trong ngữ cảnh này, nên ta cần kiến thức bên ngoài hoặc giả định), Yale là trường có thể không giảm số lượng sinh viên nhập học trong khi các trường còn lại (Princeton, Harvard, Stanford) có thể đã trải qua sự sụt giảm. Vì không có dữ liệu cụ thể, đáp án này dựa trên giả định chung về sự ổn định tương đối hoặc tăng trưởng của Yale so với các trường khác.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Từ "odd" có nghĩa là kỳ lạ, khác thường.
* A. unusual: bất thường, kỳ lạ. Đây là từ đồng nghĩa gần nhất với "odd".
* B. appropriate: phù hợp.
* C. unforgettable: không thể quên.
* D. expected: được mong đợi, dự kiến.
Vậy, đáp án đúng là A.
* A. unusual: bất thường, kỳ lạ. Đây là từ đồng nghĩa gần nhất với "odd".
* B. appropriate: phù hợp.
* C. unforgettable: không thể quên.
* D. expected: được mong đợi, dự kiến.
Vậy, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra khả năng hiểu nghĩa và chọn đáp án phù hợp nhất về mặt ngữ nghĩa và logic. Ta cần tìm một kết luận mà các bác sĩ đưa ra (một cách dè dặt) về tác động tiềm tàng của điện thoại di động.
* A. change their users' temperament (thay đổi tính khí của người dùng): Khả năng này có thể xảy ra, nhưng không phải là tác động chính mà các bác sĩ thường quan tâm.
* B. damage their users' emotions (gây tổn hại đến cảm xúc của người dùng): Tương tự như A, mặc dù có thể xảy ra, nhưng không phải là tác động chính được nghiên cứu.
* C. change their users' social behaviours (thay đổi hành vi xã hội của người dùng): Điện thoại di động chắc chắn có ảnh hưởng đến hành vi xã hội, nhưng 'malfunction' (rối loạn chức năng) là một từ mang ý nghĩa y học hơn.
* D. cause some mental malfunction (gây ra một số rối loạn chức năng tâm thần): Đây là đáp án phù hợp nhất vì "mental malfunction" (rối loạn chức năng tâm thần) là một thuật ngữ y học, phù hợp với bối cảnh "doctors have tentatively concluded" (các bác sĩ đã kết luận một cách dè dặt). Các bác sĩ thường nghiên cứu các tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
Vì vậy, đáp án D là phù hợp nhất.
* A. change their users' temperament (thay đổi tính khí của người dùng): Khả năng này có thể xảy ra, nhưng không phải là tác động chính mà các bác sĩ thường quan tâm.
* B. damage their users' emotions (gây tổn hại đến cảm xúc của người dùng): Tương tự như A, mặc dù có thể xảy ra, nhưng không phải là tác động chính được nghiên cứu.
* C. change their users' social behaviours (thay đổi hành vi xã hội của người dùng): Điện thoại di động chắc chắn có ảnh hưởng đến hành vi xã hội, nhưng 'malfunction' (rối loạn chức năng) là một từ mang ý nghĩa y học hơn.
* D. cause some mental malfunction (gây ra một số rối loạn chức năng tâm thần): Đây là đáp án phù hợp nhất vì "mental malfunction" (rối loạn chức năng tâm thần) là một thuật ngữ y học, phù hợp với bối cảnh "doctors have tentatively concluded" (các bác sĩ đã kết luận một cách dè dặt). Các bác sĩ thường nghiên cứu các tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
Vì vậy, đáp án D là phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm luận điểm mà tác giả đưa ra trong đoạn văn. Để trả lời câu hỏi này, cần đọc kỹ đoạn văn và xác định ý chính hoặc quan điểm mà tác giả muốn truyền đạt.
* Phương án A: speech is more basic to language than writing (lời nói cơ bản hơn ngôn ngữ so với chữ viết) - Đây thường là một luận điểm phổ biến trong ngôn ngữ học, cho rằng lời nói xuất hiện trước và là nền tảng cho chữ viết. Nếu đoạn văn ủng hộ ý này, đây có thể là đáp án đúng.
* Phương án B: writing has become too important in today’s society (chữ viết trở nên quá quan trọng trong xã hội ngày nay) - Đây là một nhận định về vai trò của chữ viết trong xã hội hiện đại. Nếu tác giả thể hiện sự lo ngại hoặc phê phán về tầm quan trọng quá mức của chữ viết, đây có thể là đáp án.
* Phương án C: everyone who learns to speak must learn to write (mọi người học nói đều phải học viết) - Đây là một khẳng định về mối quan hệ giữa học nói và học viết. Nếu đoạn văn đề cập đến sự cần thiết của việc học viết sau khi học nói, đây có thể là đáp án.
* Phương án D: all languages should have a written form (tất cả các ngôn ngữ nên có dạng viết) - Đây là một ý kiến về việc tiêu chuẩn hóa ngôn ngữ bằng chữ viết. Nếu tác giả ủng hộ việc phát triển chữ viết cho mọi ngôn ngữ, đây có thể là đáp án.
Đáp án đúng phụ thuộc vào nội dung cụ thể của đoạn văn được hỏi. Vì không có đoạn văn đi kèm, giả định đáp án đúng nhất là A, vì nó thể hiện một quan điểm nền tảng trong ngôn ngữ học về mối quan hệ giữa lời nói và chữ viết.
* Phương án A: speech is more basic to language than writing (lời nói cơ bản hơn ngôn ngữ so với chữ viết) - Đây thường là một luận điểm phổ biến trong ngôn ngữ học, cho rằng lời nói xuất hiện trước và là nền tảng cho chữ viết. Nếu đoạn văn ủng hộ ý này, đây có thể là đáp án đúng.
* Phương án B: writing has become too important in today’s society (chữ viết trở nên quá quan trọng trong xã hội ngày nay) - Đây là một nhận định về vai trò của chữ viết trong xã hội hiện đại. Nếu tác giả thể hiện sự lo ngại hoặc phê phán về tầm quan trọng quá mức của chữ viết, đây có thể là đáp án.
* Phương án C: everyone who learns to speak must learn to write (mọi người học nói đều phải học viết) - Đây là một khẳng định về mối quan hệ giữa học nói và học viết. Nếu đoạn văn đề cập đến sự cần thiết của việc học viết sau khi học nói, đây có thể là đáp án.
* Phương án D: all languages should have a written form (tất cả các ngôn ngữ nên có dạng viết) - Đây là một ý kiến về việc tiêu chuẩn hóa ngôn ngữ bằng chữ viết. Nếu tác giả ủng hộ việc phát triển chữ viết cho mọi ngôn ngữ, đây có thể là đáp án.
Đáp án đúng phụ thuộc vào nội dung cụ thể của đoạn văn được hỏi. Vì không có đoạn văn đi kèm, giả định đáp án đúng nhất là A, vì nó thể hiện một quan điểm nền tảng trong ngôn ngữ học về mối quan hệ giữa lời nói và chữ viết.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng