The development of open learning, (1)______ it possible to study when it is convenient for the students, has increased the opportunities available (2)_______ many people.
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về giới từ đi kèm với động từ "increase". Cụm từ đúng là "increase opportunities to somebody", có nghĩa là "tăng cơ hội cho ai đó". Do đó, đáp án đúng là C.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Chỗ trống cần điền một danh từ số nhiều chỉ một khu vực có nhiều cây cối, phù hợp với hành động "cutting down" (chặt, đốn hạ) và gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái. Trong các lựa chọn:
- A. hills (đồi): Không phù hợp vì đồi không nhất thiết phải có cây và việc phá đồi không phải lúc nào cũng gây ảnh hưởng lớn đến hệ sinh thái như phá rừng.
- B. forests (rừng): Phù hợp nhất vì rừng là một hệ sinh thái lớn và việc chặt phá rừng gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường.
- C. jungles (rừng nhiệt đới): Cũng là một loại rừng, nhưng "forests" mang nghĩa rộng hơn và phù hợp hơn trong ngữ cảnh này.
- D. woods (rừng nhỏ, rừng thưa): Không phù hợp bằng "forests" vì quy mô nhỏ hơn và ảnh hưởng ít hơn.
Do đó, đáp án đúng nhất là B.
- A. hills (đồi): Không phù hợp vì đồi không nhất thiết phải có cây và việc phá đồi không phải lúc nào cũng gây ảnh hưởng lớn đến hệ sinh thái như phá rừng.
- B. forests (rừng): Phù hợp nhất vì rừng là một hệ sinh thái lớn và việc chặt phá rừng gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường.
- C. jungles (rừng nhiệt đới): Cũng là một loại rừng, nhưng "forests" mang nghĩa rộng hơn và phù hợp hơn trong ngữ cảnh này.
- D. woods (rừng nhỏ, rừng thưa): Không phù hợp bằng "forests" vì quy mô nhỏ hơn và ảnh hưởng ít hơn.
Do đó, đáp án đúng nhất là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong ngữ cảnh này, cụm từ "take sides" (đứng về phía) là phù hợp nhất. Nó diễn tả việc đám đông có thể chọn một bên để ủng hộ trong các trò chơi đồng đội, từ đó hòa mình vào không khí giải trí. Các lựa chọn khác không mang ý nghĩa tương tự và không phù hợp trong văn cảnh này.
* A. choose: Chọn, nhưng không mang ý nghĩa đứng về một phe cụ thể.
* B. take: Đi với "sides" tạo thành cụm từ "take sides" (đứng về phía).
* C. select: Lựa chọn, tương tự choose nhưng trang trọng hơn, vẫn không diễn tả việc đứng về phe nào.
* D. decide: Quyết định, không phù hợp về nghĩa trong trường hợp này.
* A. choose: Chọn, nhưng không mang ý nghĩa đứng về một phe cụ thể.
* B. take: Đi với "sides" tạo thành cụm từ "take sides" (đứng về phía).
* C. select: Lựa chọn, tương tự choose nhưng trang trọng hơn, vẫn không diễn tả việc đứng về phe nào.
* D. decide: Quyết định, không phù hợp về nghĩa trong trường hợp này.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "motor".
* A. electric: là một tính từ, có nghĩa là "liên quan đến điện" hoặc "chạy bằng điện". Đây là đáp án chính xác vì nó mô tả loại động cơ mà Faraday đã tạo ra.
* B. electrical: cũng là một tính từ, nhưng thường được sử dụng để mô tả các thứ liên quan đến hệ thống điện hoặc kỹ thuật điện.
* C. electricity: là một danh từ, có nghĩa là "điện".
* D. electrician's: là một tính từ sở hữu, có nghĩa là "của thợ điện".
Do đó, đáp án đúng là A.
* A. electric: là một tính từ, có nghĩa là "liên quan đến điện" hoặc "chạy bằng điện". Đây là đáp án chính xác vì nó mô tả loại động cơ mà Faraday đã tạo ra.
* B. electrical: cũng là một tính từ, nhưng thường được sử dụng để mô tả các thứ liên quan đến hệ thống điện hoặc kỹ thuật điện.
* C. electricity: là một danh từ, có nghĩa là "điện".
* D. electrician's: là một tính từ sở hữu, có nghĩa là "của thợ điện".
Do đó, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ vựng, cụ thể là việc sử dụng từ chỉ lượng phù hợp trong ngữ cảnh bữa ăn.
* (3) ___ for the preparation of school meals: Cụm từ này cần một danh từ số nhiều chỉ những quy định, yêu cầu nghiêm ngặt. Trong các lựa chọn, "rules" (nếu có) sẽ phù hợp nhất. Tuy nhiên, với các lựa chọn được cho, không có đáp án phù hợp để điền vào chỗ trống (3). Chúng ta sẽ xem xét lựa chọn phù hợp cho (4).
* (4) ___ of fruit and one of vegetables: Chúng ta cần một danh từ chỉ một phần ăn, một khẩu phần. "Portion" là lựa chọn thích hợp nhất trong trường hợp này, có nghĩa là một phần thức ăn được phục vụ hoặc ăn.
Phân tích các lựa chọn:
* A. piece: Mảnh, miếng (ví dụ: a piece of cake). Không phù hợp với ngữ cảnh "một phần" trái cây và rau.
* B. portion: Khẩu phần, phần ăn. Đây là đáp án phù hợp nhất cho chỗ trống (4).
* C. helping: Suất ăn (thường là tự lấy). Tương tự như portion, nhưng ít trang trọng hơn.
* D. amount: Lượng. Không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì cần một danh từ cụ thể hơn chỉ một phần ăn.
Vì không có đáp án phù hợp cho chỗ trống (3), và câu hỏi yêu cầu chọn một đáp án đúng nhất, nên ta chọn đáp án phù hợp nhất cho chỗ trống (4) và coi như câu hỏi có một phần chưa hoàn hảo.
Do đó, đáp án B (portion) là đáp án phù hợp nhất cho chỗ trống (4).
* (3) ___ for the preparation of school meals: Cụm từ này cần một danh từ số nhiều chỉ những quy định, yêu cầu nghiêm ngặt. Trong các lựa chọn, "rules" (nếu có) sẽ phù hợp nhất. Tuy nhiên, với các lựa chọn được cho, không có đáp án phù hợp để điền vào chỗ trống (3). Chúng ta sẽ xem xét lựa chọn phù hợp cho (4).
* (4) ___ of fruit and one of vegetables: Chúng ta cần một danh từ chỉ một phần ăn, một khẩu phần. "Portion" là lựa chọn thích hợp nhất trong trường hợp này, có nghĩa là một phần thức ăn được phục vụ hoặc ăn.
Phân tích các lựa chọn:
* A. piece: Mảnh, miếng (ví dụ: a piece of cake). Không phù hợp với ngữ cảnh "một phần" trái cây và rau.
* B. portion: Khẩu phần, phần ăn. Đây là đáp án phù hợp nhất cho chỗ trống (4).
* C. helping: Suất ăn (thường là tự lấy). Tương tự như portion, nhưng ít trang trọng hơn.
* D. amount: Lượng. Không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì cần một danh từ cụ thể hơn chỉ một phần ăn.
Vì không có đáp án phù hợp cho chỗ trống (3), và câu hỏi yêu cầu chọn một đáp án đúng nhất, nên ta chọn đáp án phù hợp nhất cho chỗ trống (4) và coi như câu hỏi có một phần chưa hoàn hảo.
Do đó, đáp án B (portion) là đáp án phù hợp nhất cho chỗ trống (4).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cụm từ cố định. Trong tiếng Anh, ta có cụm "in the way" mang nghĩa là "theo cách, phương pháp". Các đáp án còn lại không phù hợp về nghĩa.
* A. way: Đúng, vì cụm "in the way" có nghĩa là "theo cách".
* B. manner: Sai, vì "in the manner" ít được sử dụng và không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. style: Sai, vì "in the style" có nghĩa là "theo phong cách" và không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* D. point: Sai, vì "in the point" không phải là một cụm từ thông dụng và không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* A. way: Đúng, vì cụm "in the way" có nghĩa là "theo cách".
* B. manner: Sai, vì "in the manner" ít được sử dụng và không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. style: Sai, vì "in the style" có nghĩa là "theo phong cách" và không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* D. point: Sai, vì "in the point" không phải là một cụm từ thông dụng và không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng