JavaScript is required

In the paragraph 2, the word “accomplishments” can be best replaced by ..............

A.

decisions

B.

priorities

C.

assessments

D.
achievements
Trả lời:

Đáp án đúng: D


Từ "accomplishments" trong đoạn văn có nghĩa là thành tựu, những điều đã đạt được. Trong các lựa chọn: * A. decisions (các quyết định): Không phù hợp vì không liên quan đến ý nghĩa thành tựu. * B. priorities (các ưu tiên): Không phù hợp vì không liên quan đến ý nghĩa thành tựu. * C. assessments (các đánh giá): Không phù hợp vì không liên quan đến ý nghĩa thành tựu. * D. achievements (những thành tựu): Phù hợp nhất vì đồng nghĩa với "accomplishments".

Câu hỏi liên quan