In addition, drivers could be required to pay for using particular routes at different times of the day. This system, also known as ‘road pricing’, is already being introduced in a number of cities, using a special electronic card (4) ________ to windscreen of the car. Another ways of dealing with the problem is to provide cheap parking on the outskirts of the city, and strictly control the number of vehicles allowed into the centre.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần một động từ để mô tả cách gắn thẻ điện tử vào kính chắn gió của xe.
* **A. fixed:** Cố định, thường dùng cho những vật được gắn chặt vào một vị trí và khó di chuyển.
* **B. joined:** Tham gia, kết nối. Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* **C. built:** Xây dựng. Không liên quan đến việc gắn thẻ vào kính chắn gió.
* **D. placed:** Đặt, để. Phù hợp nhất vì nó diễn tả hành động đặt thẻ lên kính chắn gió.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Chỗ trống (1) cần một danh từ số nhiều để diễn tả số lượng lớn các đồ vật cổ được làm từ sừng tê giác.
A. "bundles" (bó, gói) không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó thường được dùng cho những vật liệu như củi hoặc giấy.
B. "collections" (bộ sưu tập) có thể đúng, nhưng không diễn tả rõ mục đích sử dụng của các đồ vật cổ.
C. "amounts" (lượng) là đáp án chính xác nhất vì nó diễn tả số lượng lớn các đồ vật cổ một cách tổng quát, phù hợp với mục đích sử dụng sau đó là nghiền thành bột.
D. "groups" (nhóm) không phù hợp vì nó thường được dùng cho người hoặc vật có chung đặc điểm, không phù hợp với đồ vật cổ.
Do đó, đáp án đúng là C.
A. "bundles" (bó, gói) không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó thường được dùng cho những vật liệu như củi hoặc giấy.
B. "collections" (bộ sưu tập) có thể đúng, nhưng không diễn tả rõ mục đích sử dụng của các đồ vật cổ.
C. "amounts" (lượng) là đáp án chính xác nhất vì nó diễn tả số lượng lớn các đồ vật cổ một cách tổng quát, phù hợp với mục đích sử dụng sau đó là nghiền thành bột.
D. "groups" (nhóm) không phù hợp vì nó thường được dùng cho người hoặc vật có chung đặc điểm, không phù hợp với đồ vật cổ.
Do đó, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cụm động từ (collocations) trong tiếng Anh, đặc biệt là các động từ đi với "meals". Trong ngữ cảnh này, "provide meals" có nghĩa là cung cấp bữa ăn, đây là cụm từ phổ biến và phù hợp nhất.
* A. give: Thường dùng với nghĩa trao, tặng, không phù hợp trong ngữ cảnh cung cấp bữa ăn.
* B. provide: Cung cấp, đáp ứng nhu cầu. "Provide meals" có nghĩa là cung cấp bữa ăn, phù hợp với ngữ cảnh.
* C. make: Làm, tạo ra. Mặc dù có thể nói "make food", nhưng "provide meals" mang ý nghĩa cung cấp bữa ăn một cách chính thức và có hệ thống hơn.
* D. do: Làm. Động từ này quá chung chung và không đi kèm với "meals" trong ngữ cảnh này.
Do đó, đáp án đúng là B.
* A. give: Thường dùng với nghĩa trao, tặng, không phù hợp trong ngữ cảnh cung cấp bữa ăn.
* B. provide: Cung cấp, đáp ứng nhu cầu. "Provide meals" có nghĩa là cung cấp bữa ăn, phù hợp với ngữ cảnh.
* C. make: Làm, tạo ra. Mặc dù có thể nói "make food", nhưng "provide meals" mang ý nghĩa cung cấp bữa ăn một cách chính thức và có hệ thống hơn.
* D. do: Làm. Động từ này quá chung chung và không đi kèm với "meals" trong ngữ cảnh này.
Do đó, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về trạng từ. Trong câu "There are many superstitions in Britain, but one of the most (1) ______ held is that it is unlucky to walk under a ladder...", chúng ta cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "held", ý chỉ mức độ phổ biến của niềm tin.
A. broadly (một cách rộng rãi, bao quát): Thường được dùng để chỉ phạm vi ảnh hưởng hoặc tính tổng quát.
B. widely (một cách rộng rãi, phổ biến): Thường được dùng để chỉ sự phổ biến của một ý kiến, niềm tin hoặc thông tin.
C. quickly (một cách nhanh chóng): Liên quan đến tốc độ.
D. speedily (một cách nhanh chóng): Tương tự như quickly, liên quan đến tốc độ.
Trong các lựa chọn trên, "widely" là phù hợp nhất để diễn tả sự phổ biến của một niềm tin. Do đó, đáp án đúng là B.
A. broadly (một cách rộng rãi, bao quát): Thường được dùng để chỉ phạm vi ảnh hưởng hoặc tính tổng quát.
B. widely (một cách rộng rãi, phổ biến): Thường được dùng để chỉ sự phổ biến của một ý kiến, niềm tin hoặc thông tin.
C. quickly (một cách nhanh chóng): Liên quan đến tốc độ.
D. speedily (một cách nhanh chóng): Tương tự như quickly, liên quan đến tốc độ.
Trong các lựa chọn trên, "widely" là phù hợp nhất để diễn tả sự phổ biến của một niềm tin. Do đó, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu này kiểm tra kiến thức về cụm động từ (collocations). Trong trường hợp này, chúng ta cần một động từ đi với "popularity" để diễn tả sự tăng lên về mức độ phổ biến.
* A. gained: "Gained popularity" là một cụm từ phổ biến và phù hợp, có nghĩa là trở nên phổ biến hơn.
* B. won: "Won popularity" không phải là một cụm từ thông dụng và không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. earned: "Earned popularity" có nghĩa là giành được sự nổi tiếng nhờ nỗ lực, thường dùng khi nói về người nổi tiếng. Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* D. made: "Made popularity" không phải là một cụm từ tự nhiên và không phù hợp.
Do đó, đáp án đúng là A.
* A. gained: "Gained popularity" là một cụm từ phổ biến và phù hợp, có nghĩa là trở nên phổ biến hơn.
* B. won: "Won popularity" không phải là một cụm từ thông dụng và không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. earned: "Earned popularity" có nghĩa là giành được sự nổi tiếng nhờ nỗ lực, thường dùng khi nói về người nổi tiếng. Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* D. made: "Made popularity" không phải là một cụm từ tự nhiên và không phù hợp.
Do đó, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cụm động từ (phrasal verbs). Trong câu "But things are more likely to (5)_______ well if you persevere and stay positive," chúng ta cần một cụm động từ phù hợp để diễn tả ý "mọi việc diễn ra tốt đẹp".
* A. deal with: đối phó với (một vấn đề hoặc tình huống)
* B. turn out: hóa ra, diễn ra (theo một cách cụ thể)
* C. sail through: dễ dàng vượt qua
* D. come into: thừa hưởng, đi vào
Trong các lựa chọn trên, "turn out" là phù hợp nhất để diễn tả ý mọi việc diễn ra tốt đẹp nếu bạn kiên trì và giữ thái độ tích cực. Vì vậy, đáp án đúng là B.
Các đáp án khác không phù hợp về nghĩa:
* "deal with" có nghĩa là đối phó, không phù hợp với ngữ cảnh tích cực của câu.
* "sail through" có nghĩa là vượt qua một cách dễ dàng, không liên quan trực tiếp đến việc mọi việc diễn ra tốt đẹp.
* "come into" có nghĩa là thừa hưởng hoặc đi vào, không phù hợp với ngữ cảnh của câu.
* A. deal with: đối phó với (một vấn đề hoặc tình huống)
* B. turn out: hóa ra, diễn ra (theo một cách cụ thể)
* C. sail through: dễ dàng vượt qua
* D. come into: thừa hưởng, đi vào
Trong các lựa chọn trên, "turn out" là phù hợp nhất để diễn tả ý mọi việc diễn ra tốt đẹp nếu bạn kiên trì và giữ thái độ tích cực. Vì vậy, đáp án đúng là B.
Các đáp án khác không phù hợp về nghĩa:
* "deal with" có nghĩa là đối phó, không phù hợp với ngữ cảnh tích cực của câu.
* "sail through" có nghĩa là vượt qua một cách dễ dàng, không liên quan trực tiếp đến việc mọi việc diễn ra tốt đẹp.
* "come into" có nghĩa là thừa hưởng hoặc đi vào, không phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng