How did Juliette Davidson benefit from the experience of her first job?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định lợi ích mà Juliette Davidson nhận được từ công việc đầu tiên của cô ấy. Để trả lời câu hỏi này, cần tìm thông tin liên quan đến kinh nghiệm và những gì cô ấy học được hoặc đạt được từ công việc đó trong đoạn văn/bài đọc gốc (không được cung cấp ở đây). Giả sử sau khi đọc đoạn văn gốc, ta xác định được đáp án đúng là A, công việc đó là một sự giới thiệu tốt cho cô ấy về môi trường làm việc văn phòng. Các đáp án còn lại có thể đúng ở một mức độ nào đó, nhưng đáp án A là chính xác và phù hợp nhất theo nội dung bài đọc (giả định).
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định ý nghĩa của từ "readministration" trong đoạn văn (không được cung cấp ở đây). Để trả lời chính xác, cần phải có ngữ cảnh của đoạn văn gốc. Tuy nhiên, dựa trên các lựa chọn được đưa ra, ta có thể suy luận:
* Phương án A: Đề cập đến việc cho làm lại bài kiểm tra sau khi một nhóm được sử dụng beta blockers. Đây có vẻ là một cách hiểu hợp lý của "readministration" nếu mục đích là so sánh hiệu quả của beta blockers.
* Phương án B: Cho làm lại bài kiểm tra mà không dùng beta blockers. Điều này có thể là một phần của quy trình kiểm tra, nhưng không nhất thiết phản ánh ý nghĩa của "readministration" (tái thực hiện).
* Phương án C: Chỉ dùng beta blockers mà không kiểm tra lại. Điều này loại trừ việc "tái" thực hiện bài kiểm tra.
* Phương án D: Cho làm bài kiểm tra, rồi cho dùng beta blockers. Nếu sau đó không có bài kiểm tra nào nữa, thì không có "readministration".
Do không có đoạn văn gốc để tham khảo, phương án A là hợp lý nhất dựa trên nghĩa của từ "readministration" và nội dung các lựa chọn đáp án. Vì vậy, đáp án A có khả năng cao nhất là đáp án đúng, tuy nhiên vẫn cần lưu ý rằng, nếu có ngữ cảnh gốc, đáp án có thể thay đổi
* Phương án A: Đề cập đến việc cho làm lại bài kiểm tra sau khi một nhóm được sử dụng beta blockers. Đây có vẻ là một cách hiểu hợp lý của "readministration" nếu mục đích là so sánh hiệu quả của beta blockers.
* Phương án B: Cho làm lại bài kiểm tra mà không dùng beta blockers. Điều này có thể là một phần của quy trình kiểm tra, nhưng không nhất thiết phản ánh ý nghĩa của "readministration" (tái thực hiện).
* Phương án C: Chỉ dùng beta blockers mà không kiểm tra lại. Điều này loại trừ việc "tái" thực hiện bài kiểm tra.
* Phương án D: Cho làm bài kiểm tra, rồi cho dùng beta blockers. Nếu sau đó không có bài kiểm tra nào nữa, thì không có "readministration".
Do không có đoạn văn gốc để tham khảo, phương án A là hợp lý nhất dựa trên nghĩa của từ "readministration" và nội dung các lựa chọn đáp án. Vì vậy, đáp án A có khả năng cao nhất là đáp án đúng, tuy nhiên vẫn cần lưu ý rằng, nếu có ngữ cảnh gốc, đáp án có thể thay đổi
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm thông tin KHÔNG đúng về người dùng Facebook ở Anh.
* A. 45% of the country’s population used Facebook. Thông tin này đúng theo đoạn văn "That’s 45% of population!".
* B. More than 25 millions of Brits use Facebook. Thông tin này đúng theo đoạn văn "Over 25 million people in the Uk use Facebook".
* C. The amount of time British users spent on Facebook is highest. Đoạn văn nói "Though not the highest this is a considerable number", nghĩa là thời gian người dùng Anh dành cho Facebook không phải là cao nhất. Đây là thông tin không đúng.
* D. Averagely, 6 hours per month are spent by British users. Thông tin này đúng theo đoạn văn "And on average, each user spends over six hours a month on Facebook".
Vậy đáp án đúng là C.
* A. 45% of the country’s population used Facebook. Thông tin này đúng theo đoạn văn "That’s 45% of population!".
* B. More than 25 millions of Brits use Facebook. Thông tin này đúng theo đoạn văn "Over 25 million people in the Uk use Facebook".
* C. The amount of time British users spent on Facebook is highest. Đoạn văn nói "Though not the highest this is a considerable number", nghĩa là thời gian người dùng Anh dành cho Facebook không phải là cao nhất. Đây là thông tin không đúng.
* D. Averagely, 6 hours per month are spent by British users. Thông tin này đúng theo đoạn văn "And on average, each user spends over six hours a month on Facebook".
Vậy đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm lý do tại sao "plankton" được đề cập trong đoạn văn thứ hai. Để trả lời câu hỏi này, cần đọc kỹ đoạn văn thứ hai và tìm mối liên hệ giữa plankton và các ý chính của đoạn văn.
* Phương án A: "Để chứng minh sự phụ thuộc lẫn nhau của các loài." Đây có vẻ là một lựa chọn hợp lý, vì plankton thường là một phần quan trọng của chuỗi thức ăn trong đại dương, thể hiện sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các loài.
* Phương án B: "Để minh họa sự so sánh giữa các sinh vật sống trên đất liền và các sinh vật sống ở đại dương." Phương án này ít khả năng đúng, trừ khi đoạn văn trực tiếp so sánh plankton với các sinh vật trên cạn.
* Phương án C: "Để nhấn mạnh tầm quan trọng của tài nguyên thực phẩm trong việc ngăn chặn sự tuyệt chủng hàng loạt." Đây có thể là một lý do, nếu đoạn văn liên kết plankton với nguồn cung cấp thực phẩm và ảnh hưởng của nó đến sự tuyệt chủng.
* Phương án D: "Để chỉ ra rằng một số loài nhất định không bao giờ có thể bị tuyệt chủng." Khả năng cao là sai, vì hầu hết các đoạn văn không tuyên bố chắc chắn rằng bất kỳ loài nào là không thể tuyệt chủng.
Đáp án A là phù hợp nhất vì plankton là một ví dụ điển hình về sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các loài trong hệ sinh thái biển. Chúng là thức ăn của nhiều loài sinh vật biển khác, và sự tồn tại của chúng có ảnh hưởng lớn đến toàn bộ hệ sinh thái.
* Phương án A: "Để chứng minh sự phụ thuộc lẫn nhau của các loài." Đây có vẻ là một lựa chọn hợp lý, vì plankton thường là một phần quan trọng của chuỗi thức ăn trong đại dương, thể hiện sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các loài.
* Phương án B: "Để minh họa sự so sánh giữa các sinh vật sống trên đất liền và các sinh vật sống ở đại dương." Phương án này ít khả năng đúng, trừ khi đoạn văn trực tiếp so sánh plankton với các sinh vật trên cạn.
* Phương án C: "Để nhấn mạnh tầm quan trọng của tài nguyên thực phẩm trong việc ngăn chặn sự tuyệt chủng hàng loạt." Đây có thể là một lý do, nếu đoạn văn liên kết plankton với nguồn cung cấp thực phẩm và ảnh hưởng của nó đến sự tuyệt chủng.
* Phương án D: "Để chỉ ra rằng một số loài nhất định không bao giờ có thể bị tuyệt chủng." Khả năng cao là sai, vì hầu hết các đoạn văn không tuyên bố chắc chắn rằng bất kỳ loài nào là không thể tuyệt chủng.
Đáp án A là phù hợp nhất vì plankton là một ví dụ điển hình về sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các loài trong hệ sinh thái biển. Chúng là thức ăn của nhiều loài sinh vật biển khác, và sự tồn tại của chúng có ảnh hưởng lớn đến toàn bộ hệ sinh thái.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Từ "immense" trong đoạn văn 3 có nghĩa gần nhất với ______.
Để trả lời câu hỏi này, ta cần hiểu nghĩa của từ "immense" và các lựa chọn đáp án, sau đó so sánh để tìm ra từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa nhất.
"Immense" có nghĩa là bao la, rộng lớn, mênh mông.
A. great: tuyệt vời, lớn, vĩ đại. Đây là một từ đồng nghĩa phù hợp với "immense".
B. limited: giới hạn, hạn chế. Trái nghĩa với "immense".
C. personal: cá nhân, riêng tư. Không liên quan đến nghĩa của "immense".
D. controlled: bị kiểm soát. Không liên quan đến nghĩa của "immense".
Vậy, đáp án đúng nhất là A. great.
Để trả lời câu hỏi này, ta cần hiểu nghĩa của từ "immense" và các lựa chọn đáp án, sau đó so sánh để tìm ra từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa nhất.
"Immense" có nghĩa là bao la, rộng lớn, mênh mông.
A. great: tuyệt vời, lớn, vĩ đại. Đây là một từ đồng nghĩa phù hợp với "immense".
B. limited: giới hạn, hạn chế. Trái nghĩa với "immense".
C. personal: cá nhân, riêng tư. Không liên quan đến nghĩa của "immense".
D. controlled: bị kiểm soát. Không liên quan đến nghĩa của "immense".
Vậy, đáp án đúng nhất là A. great.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm thông tin về cách thức bầu chọn hiệu trưởng (rector) của một trường đại học khu vực ở Đức, dựa trên một đoạn văn (passage) cho trước. Để trả lời, ta cần tìm kiếm thông tin liên quan trực tiếp đến quy trình bầu cử hiệu trưởng trong đoạn văn. Vì không có đoạn văn cụ thể được cung cấp, tôi không thể xác định đáp án chính xác. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật, hiệu trưởng thường được bầu bởi hội đồng trường hoặc một cơ quan tương tự, bao gồm đại diện của giảng viên, nhân viên và sinh viên.
Trong trường hợp này, phương án A ("the staff of the university" - nhân viên của trường đại học) có vẻ là hợp lý nhất nếu đoạn văn đề cập đến việc bầu cử nội bộ. Các phương án khác liên quan đến quan chức chính phủ (B và C) hoặc nhân viên từ các trường đại học khác (D) ít khả năng hơn, trừ khi có quy định cụ thể khác được nêu trong đoạn văn.
Do không có đoạn văn, tôi giả định đáp án A là đáp án gần đúng nhất dựa trên hiểu biết chung về cách thức quản lý đại học. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là giả định và đáp án chính xác chỉ có thể được xác định bằng cách tham khảo đoạn văn gốc.
Trong trường hợp này, phương án A ("the staff of the university" - nhân viên của trường đại học) có vẻ là hợp lý nhất nếu đoạn văn đề cập đến việc bầu cử nội bộ. Các phương án khác liên quan đến quan chức chính phủ (B và C) hoặc nhân viên từ các trường đại học khác (D) ít khả năng hơn, trừ khi có quy định cụ thể khác được nêu trong đoạn văn.
Do không có đoạn văn, tôi giả định đáp án A là đáp án gần đúng nhất dựa trên hiểu biết chung về cách thức quản lý đại học. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là giả định và đáp án chính xác chỉ có thể được xác định bằng cách tham khảo đoạn văn gốc.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng